EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
İngilizce | Vietnam |
---|---|
can | cần |
changes | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
any | của |
EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
İngilizce | Vietnam |
---|---|
can | cần |
changes | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
any | của |
EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
blocked | bị chặn |
access | truy cập |
and | và |
need | cần |
are | được |
from | vào |
the | không |
EN Learn how Cloudflare Gateway integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
İngilizce | Vietnam |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
İngilizce | Vietnam |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
İngilizce | Vietnam |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN We provide innovators with a simple business interface that enables payments to move seamlessly.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cho |
interface | giao diện |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
EN Our Classic One-Bedroom residential-style suite feature interiors which seamlessly meld elegant, classic styles with contemporary finishes and picturesque views.
VI Căn hộ Classic một phòng ngủ được trang bị nội thất với phong cách cố điển, thanh lịch kết nối với những điểm nhấn hiện đại cùng khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | với |
EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
İngilizce | Vietnam |
---|---|
runtimes | thời gian chạy |
functions | hàm |
all | tất cả các |
EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
and | các |
complete | hoàn chỉnh |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
amount | lượng |
applications | các ứng dụng |
each | cho |
needed | cần |
and | các |
EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | thay đổi |
no | không |
client | khách |
connections | kết nối |
capacity | công suất |
EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals
VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
solution | giải pháp |
only | của |
also | mà còn |
goals | mục tiêu |
not | không |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model
VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh
İngilizce | Vietnam |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
solutions | giải pháp |
are | được |
into | các |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
İngilizce | Vietnam |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
İngilizce | Vietnam |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
İngilizce | Vietnam |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
İngilizce | Vietnam |
---|---|
runtimes | thời gian chạy |
functions | hàm |
all | tất cả các |
EN Scale Seamlessly with Amazon EC2 Auto Scaling
VI Mở rộng quy mô liền mạch với Amazon EC2 Auto Scaling
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
amount | lượng |
applications | các ứng dụng |
each | cho |
needed | cần |
and | các |
EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | thay đổi |
no | không |
client | khách |
connections | kết nối |
capacity | công suất |
EN Encryption and decryption are handled seamlessly
VI Quá trình mã hóa và giải mã được xử lý một cách trơn tru
İngilizce | Vietnam |
---|---|
encryption | mã hóa |
EN Adjust’s latest CTV partnership with mediasmart seamlessly transitions ads from campaign implementation through performance analytics.
VI Katie Madding, Adjust CPO, tổng hợp các thông tin mới nhất về SKAdNetwork và chia sẻ tầm nhìn của Adjust về giải pháp đo lường thế hệ mới.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
latest | mới |
with | của |
EN Working seamlessly with leading calling platforms, Logi Dock streamlines your home office so you can work more productively.
VI Hoạt động liền mạch với các nền tảng gọi điện hàng đầu, Logi Dock hợp lý hóa văn phòng tại nhà để bạn có thể làm việc hiệu quả hơn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
platforms | nền tảng |
can | có thể làm |
more | hơn |
your | bạn |
office | văn phòng |
work | làm |
EN Logi Dock is certified for Microsoft Teams, Zoom, Google Meet, and Google Voice so it works seamlessly with your video conferencing platforms
VI Logi Dock được cấp phép choMicrosoft Teams, Zoom, Google Meet và Google Voice, do đó nó sẽ hoạt động liền mạch với các nền tảng hội nghị video của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
video | video |
platforms | nền tảng |
your | bạn |
and | của |
EN Big or small items, fulfil your customers' orders seamlessly.
VI Giao mọi đơn đặt hàng đến khách hàng của bạn một cách thuận tiện.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
your | bạn |
customers | khách |
EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.
VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán và thực hiện đơn hàng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
product | sản phẩm |
supplier | nhà cung cấp |
search | tìm kiếm |
payment | thanh toán |
to | đến |
EN Synchronize promo codes from your ecommerce platform with GetResponse and seamlessly drag and drop them into your newsletters, autoresponders, or automation messages.
VI Đồng bộ mã khuyến mãi từ sàn thương mại điện tử với GetResponse và đính kèm chúng vào bản tin, thư trả lời tự động hay lời nhắn tự động.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
codes | mã |
them | chúng |
and | và |
into | vào |
EN In the email creator, all of your GetResponse features work seamlessly together as an integrated machine.
VI Trong trình tạo email, tất cả các tính năng GetResponse của bạn vận hành trơn tru cùng nhau như một cỗ máy thống nhất.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
machine | máy |
of | của |
together | cùng nhau |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Amazon ElastiCache for Redis is a blazing fast in-memory data store that provides sub-millisecond latency to power internet-scale real-time applications
VI Amazon ElastiCache for Redis là kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập cực nhanh, cung cấp độ trễ chưa đến một mili giây để vận hành các ứng dụng thời gian thực ở quy mô internet
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
provides | cung cấp |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Amazon ElastiCache for Redis works as an in-memory data store to support the most demanding applications requiring sub-millisecond response times
VI Amazon ElastiCache cho Redis hoạt động như một kho dữ liệu trên bộ nhớ để hỗ trợ các ứng dụng có đòi hỏi cao nhất yêu cầu thời gian phản hồi chưa đến một mili giây
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
times | thời gian |
applications | các ứng dụng |
most | các |
response | phản hồi |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports Amazon VPC, so you can isolate your cluster to the IP ranges you choose for your nodes
VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
ip | ip |
cluster | cụm |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Learn more about automatic failover for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về tính năng tự động chuyển đổi dự phòng dành cho ElastiCache »
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
failover | chuyển đổi dự phòng |
EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
İngilizce | Vietnam |
---|---|
query | truy vấn |
popular | phổ biến |
all | các |
EN Learn how to build a caching application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
build | xây dựng |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports the PUB/SUB standard with pattern matching
VI Amazon ElastiCache cho Redis hỗ trợ tiêu chuẩn PUB/SUB với tính năng đối chiếu mẫu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Learn how to build a chat application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng trò chuyện với ElastiCache cho Redis.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
chat | trò chuyện |
build | xây dựng |
with | với |
EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis
VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis
İngilizce | Vietnam |
---|---|
real-time | thời gian thực |
gaming | chơi |
easy | dễ dàng |
amazon | amazon |
real | thực |
create | tạo |
with | với |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN Learn how to build a geospatial application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng dữ liệu không gian địa lý với ElastiCache cho Redis.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
build | xây dựng |
with | với |
EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai mô hình machine learning một cách nhanh chóng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
fast | nhanh |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor