EN Your vaccination site didn’t report your vaccination
EN Your vaccination site didn’t report your vaccination
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo việc tiêm vắc-xin của quý vị
İngilizce | Vietnam |
---|---|
report | báo cáo |
your | của |
EN You can access a digital copy of your vaccination record if you got vaccinated in California. Save it on your phone and use it as proof of vaccination wherever you go.
VI Quý vị có thể truy cập bản sao hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số nếu quý vị đã tiêm vắc-xin tại California. Lưu vào điện thoại của quý vị và sử dụng nó làm bằng chứng tiêm vắc-xin ở mọi nơi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
copy | bản sao |
california | california |
save | lưu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
if | nếu |
a | làm |
and | và |
EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning
VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp
İngilizce | Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
required | phải |
learning | học |
EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination
VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa
İngilizce | Vietnam |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
not | không |
EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination.
VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
not | không |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
İngilizce | Vietnam |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):
VI Các báo cáo bổ sung có sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá và kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS và có sẵn theo NDA (theo yêu cầu):
İngilizce | Vietnam |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
available | có sẵn |
required | yêu cầu |
test | kiểm tra |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
and | các |
are | được |
under | theo |
EN An employer must file the required forms by the required due date
VI Chủ lao động phải nộp các mẫu đơn cần thiết trước ngày đến hạn được yêu cầu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
date | ngày |
must | phải |
required | yêu cầu |
EN See the difference vaccination makes
VI Xem sự khác biệt mà vắc-xin mang lại
İngilizce | Vietnam |
---|---|
see | xem |
difference | khác biệt |
EN We now share data on California COVID-19 cases, hospitalizations, and deaths by vaccination status
VI Hiện chúng tôi đang chia sẻ dữ liệu về số ca mắc COVID-19 tại California, số ca nhập viện và tử vong theo tình trạng tiêm vắc-xin
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
california | california |
status | tình trạng |
by | theo |
we | chúng tôi |
EN Visit My Turn to schedule your vaccination
VI Truy cập My Turn để đặt lịch chủng ngừa
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | bằng |
EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age
VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác
İngilizce | Vietnam |
---|---|
state | tiểu bang |
and | của |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
age | tuổi |
EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
safe | an toàn |
and | dịch |
important | quan trọng |
EN How can I get a COVID-19 vaccine appointment or find vaccination locations?
VI Làm thế nào để tôi có thể đặt lịch hẹn hoặc tìm được các địa điểm tiêm vắc-xin COVID-19?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
i | tôi |
find | tìm |
get | các |
or | hoặc |
EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
all | tất cả các |
and | như |
EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks
VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro
İngilizce | Vietnam |
---|---|
benefits | lợi ích |
risks | rủi ro |
the | dịch |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN Got a Pfizer vaccination at least six months ago, and
VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước, và
İngilizce | Vietnam |
---|---|
months | tháng |
a | trước |
EN You can now get a digital copy of your vaccination record
VI Hiện giờ, quý vị có thể nhận hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số của quý vị
İngilizce | Vietnam |
---|---|
get | nhận |
now | giờ |
EN How can I fix errors in my vaccination record?
VI Làm thế nào để sửa lỗi trong hồ sơ tiêm vắc-xin của tôi?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
my | của tôi |
i | tôi |
in | trong |
EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:
VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
getting | nhận |
your | của |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
İngilizce | Vietnam |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN If eligible, your local health jurisdiction will arrange for your in-home vaccination.
VI Nếu đủ điều kiện, cơ quan y tế địa phương của quý vị sẽ sắp xếp cho quý vị tiêm vắc-xin tại nhà.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
will | điều |
home | nhà |
for | cho |
your | của |
EN If you do not have a way to get to a vaccination site, you can receive free transportation through:
VI Nếu không có phương tiện để đến địa điểm chủng ngừa, quý vị có thể nhận được dịch vụ đưa đón miễn phí qua:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
not | không |
get | nhận |
EN What to expect after vaccination
VI Điều gì sẽ xảy ra sau khi tiêm vắc-xin
İngilizce | Vietnam |
---|---|
after | khi |
EN What is acceptable as proof of full vaccination?
VI Đâu là bằng chứng chủng ngừa đầy đủ được chấp nhận?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
full | đầy |
is | được |
as | bằng |
EN Original DHHS CDC COVID-19 vaccination record card, which includes:
VI Thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 gốc của CDC thuộc Sở Y Tế và Dịch Vụ Nhân Sinh (Department of Health and Human Services, DHHS) Hoa Kỳ gồm:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
which | của |
EN A photo or paper copy of your DHHS CDC COVID-19 vaccination record card
VI Ảnh chụp hoặc bản sao giấy thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của CDC thuộc DHHS của quý vị
İngilizce | Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
copy | bản sao |
of | của |
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
İngilizce | Vietnam |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.
VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
documentation | tài liệu |
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
of | dịch |
EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage
VI Có. Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
keep | giữ |
card | thẻ |
or | hoặc |
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN Vaccination will protect young people against more-contagious coronavirus variants and COVID-19.
VI Tiêm vắc-xin sẽ bảo vệ thanh thiếu niên khỏi các biến thể vi-rút corona dễ lây hơn và bệnh COVID-19.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | các |
more | hơn |
EN The Employer Vaccination Toolkit provides all the information you need to:
VI Bộ Công Cụ Chủng Ngừa cho Chủ Sử Dụng Lao Động cung cấp tất cả thông tin mà quý vị cần để:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
need | cần |
EN Partner with local providers for offsite vaccination events
VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
events | sự kiện |
providers | nhà cung cấp |
with | với |
EN Help employees find and book vaccination appointments
VI Giúp nhân viên tìm và đặt lịch hẹn tiêm vắc-xin
İngilizce | Vietnam |
---|---|
help | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
EN Can an employer require COVID-19 vaccination for all employees entering a workplace?
VI Chủ sử dụng lao động có thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
can | phải |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
workplace | nơi làm việc |
EN Vaccination requirement for health care workers in correctional facilities and detention centers
VI Yêu cầu chủng ngừa đối với nhân viên chăm sóc sức khỏe trong các cơ sở cải huấn và trại tạm giam
İngilizce | Vietnam |
---|---|
requirement | yêu cầu |
health | sức khỏe |
in | trong |
and | các |
for | với |
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies
VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
experts | các chuyên gia |
safety | an toàn |
or | hoặc |
for | cho |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN Help make their vaccination happen
VI Giúp họ quyết định đi tiêm vắc-xin
İngilizce | Vietnam |
---|---|
help | giúp |
EN CDPH: California COVID-19 Vaccination Program
VI CDPH: Chương Trình Chủng Ngừa COVID-19 của California
İngilizce | Vietnam |
---|---|
cdph | cdph |
california | california |
program | chương trình |
EN This information makes vaccination data transparent and accessible to all Californians.
VI Thông tin này sẽ cung cấp dữ liệu minh bạch về chiến dịch tiêm vắc-xin và cho phép mọi người dân California có thể dễ dàng truy cập.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
accessible | truy cập |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
this | này |
all | người |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
this | này |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor