EN Read the Governor’s news release and find details in CDPH’s news release.
EN Read the Governor’s news release and find details in CDPH’s news release.
VI Đọc thông cáo báo chí của Thống Đốc và tìm thông tin chi tiết trong thông cáo báo chí của CDPH.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
find | tìm |
in | trong |
details | chi tiết |
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN People can check the Get My Payment tool on IRS.gov on Monday to see the payment status of the third stimulus payment.
VI Mọi người có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Chi Trả Của Tôi trên
İngilizce | Vietnam |
---|---|
check | kiểm tra |
payment | trả |
my | của tôi |
people | người |
on | trên |
the | nhận |
to | của |
EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy
VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy
İngilizce | Vietnam |
---|---|
process | quá trình |
aws | aws |
your | bạn |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN A two-shot release with actresses Han Hyo Ju, Lee, and Gwang Su.
VI Một bản phát hành hai shot với các nữ diễn viên Han Hyo Ju, Lee và Gwang Su.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | các |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
İngilizce | Vietnam |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
İngilizce | Vietnam |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy
VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy
İngilizce | Vietnam |
---|---|
process | quá trình |
aws | aws |
your | bạn |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
İngilizce | Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
İngilizce | Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
İngilizce | Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
İngilizce | Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
İngilizce | Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
İngilizce | Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
İngilizce | Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
İngilizce | Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN Providers and patients can contact our medical records department for release of patient records
VI Các nhà cung cấp và bệnh nhân có thể liên hệ với bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi để tiết lộ hồ sơ bệnh nhân
İngilizce | Vietnam |
---|---|
of | của |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN Requests for release of records are completed in the order received.
VI Yêu cầu phát hành hồ sơ được hoàn thành theo thứ tự nhận được.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
completed | hoàn thành |
for | theo |
the | nhận |
requests | yêu cầu |
received | nhận được |
are | được |
EN Be the first to get access to the early release, news, and guides of the best Android games and apps.
VI Hãy là người đầu tiên có quyền truy cập vào bản phát hành, tin tức và hướng dẫn sớm của các trò chơi và ứng dụng Android tốt nhất.
EN Release Date: 2020-10-07 21:45:09
VI Ngày phát hành: 2020-10-07 21:45:09
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Credit and debit card payment processing and alternative payment methods mesh together how you need them to
VI Kết hợp đan xen giữa xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán thay thế với nhau theo cách mà bạn muốn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
need | bạn |
to | với |
how | bằng |
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
İngilizce | Vietnam |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN At the end of the term, you will receive your investment amount and the final payment of your interest back in one payment.
VI Vào cuối kỳ hạn, bạn sẽ nhận được số tiền đầu tư của mình và khoản thanh toán lãi cuối cùng của bạn trong một lần thanh toán.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
final | cuối cùng |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
in | trong |
of | của |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN With annuity loans you receive the same payment amount each year over the entire term, consisting of an interest payment and a pro-rata repayment
VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi và một khoản hoàn trả theo tỷ lệ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
year | năm |
interest | lãi |
you | bạn |
each | mỗi |
receive | nhận |
and | các |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN People can check the Get My Payment tool on IRS.gov on to see if the their payment has been scheduled.
VI Mọi người có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh Toán Của Tôi trên IRS.gov để xem liệu khoản thanh toán của họ đã được lên lịch hay chưa.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
people | người |
on | trên |
the | nhận |
EN The IRS projects VA beneficiary payment information would be available in the Get My Payment tool this weekend, April 10-11.
VI IRS dự đoán thông tin thanh toán của người thụ hưởng phúc lợi cựu chiến binh sẽ có sẵn trong công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi vào cuối tuần này, ngày 10-11 tháng 4.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
information | thông tin |
would | và |
available | có sẵn |
april | tháng |
my | của tôi |
in | trong |
this | này |
be | người |
EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.
VI Các cá nhân có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế có sẵn trên IRS.gov.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
individuals | cá nhân |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
on | trên |
see | xem |
status | tình trạng |
additional | bổ sung |
information | thông tin |
available | có sẵn |
of | của |
get | nhận |
payment | thanh toán |
these | này |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN You agree to promptly update your Payment Method to allow for timely payment
VI Bạn đồng ý cập nhật kịp thời Phương thức thanh toán để cho phép thanh toán đúng hạn
EN Payment concerns shouldn’t stop you from getting care. We have several payment options.
VI Những lo ngại về thanh toán không nên ngăn cản bạn nhận được dịch vụ chăm sóc. Chúng tôi có một số tùy chọn thanh toán.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
getting | nhận |
we | chúng tôi |
you | bạn |
options | chọn |
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
system | hệ thống |
travel | du lịch |
easy | dễ dàng |
including | bao gồm |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
secure | bảo mật |
options | tùy chọn |
EN Consider financial aspects in your reports: taxes, payment methods and currencies utilized by customers during payment procedures.
VI Hãy xem xét khía cạnh tài chính trong báo cáo của bạn: thuế, phương thức thanh toán và đơn vị tiền tệ mà khách hàng sử dụng khi làm thủ tục thanh toán.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
financial | tài chính |
reports | báo cáo |
payment | thanh toán |
your | của bạn |
in | trong |
customers | khách hàng |
and | của |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor