EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).
İngilizce dilindeki "receive a notification", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:
EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).
VI (Hãy bật thông báo để nhận thông tin về thời gian diễn ra các sự kiện tiếp theo của Câu lạc bộ Đấu tay đôi).
İngilizce | Vietnam |
---|---|
notification | thông báo |
information | thông tin |
events | sự kiện |
of | của |
receive | nhận |
EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled
VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật
İngilizce | Vietnam |
---|---|
notification | thông báo |
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
EN After they agreed to receive updates from you, the notifications are displayed in the corner of the user's screen (desktop) or the notification panel (mobile/tablets)
VI Sau khi họ đồng ý nhận tin tức từ bạn, thông báo sẽ hiển thị ở gó màn hình của người dùng (máy tính) hoặc bảng thông báo (di động/máy tính bảng)
İngilizce | Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
screen | màn hình |
desktop | máy tính |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
notifications | thông báo |
after | sau |
EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20
İngilizce | Vietnam |
---|---|
notification | thông báo |
of | của |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
notifications | thông báo |
EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface
VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
popular | phổ biến |
notification | thông báo |
interface | giao diện |
new | mới |
updates | cập nhật |
game | trò chơi |
and | các |
EN You can view your network speed situation via status bar notification
VI Bạn có thể quan sát tình hình tốc độ mạng của mình thông qua thông báo trên thanh trạng thái
İngilizce | Vietnam |
---|---|
network | mạng |
status | trạng thái |
notification | thông báo |
via | qua |
your | bạn |
EN Wait for the appointment notification message (date, time, location) to apply from Grab
VI Chờ tin nhắn thông báo lịch hẹn (ngày, giờ, địa điểm) nộp hồ sơ từ Grab
İngilizce | Vietnam |
---|---|
notification | thông báo |
message | tin nhắn |
date | ngày |
EN At the main screen, you choose “More”, go to “My Page” section, choose ?Settings?, go to and re-enable the notification mode from CK Club.
VI Tại mục “Thêm” ở màn hình chính, bạn vào phần “Thông tin cá nhân” , chọn “Cài đặt”, để bật lại chế độ nhận thông báo từ CK Club bạn nhé.
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
notifications | thông báo |
EN Featured Apps: Notification, Authentication, and Location
VI Ứng dụng nổi bật: Thông báo, Xác thực và Định vị
İngilizce | Vietnam |
---|---|
notification | thông báo |
authentication | xác thực |
EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
start | bắt đầu |
notification | thông báo |
in | trong |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
İngilizce | Vietnam |
---|---|
save | lưu |
person | người |
notification | thông báo |
to | vào |
and | và |
will | được |
EN The protocol also has push notification capabilities to notify users of incoming transactions
VI Giao thức cũng có khả năng gửi phát thông báo để thông báo cho người dùng về các giao dịch đã đến
İngilizce | Vietnam |
---|---|
protocol | giao thức |
notification | thông báo |
users | người dùng |
transactions | giao dịch |
also | cũng |
EN You can customize notification windows to stay on brand and make them even harder to miss.
VI Bạn có thể tùy chỉnh và làm nổi bật cửa sổ thông báo để duy trì thương hiệu.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
notification | thông báo |
brand | thương hiệu |
to | làm |
you | bạn |
EN Smart notification tool to get more visitors back to your websites or landing pages.
VI Công cụ thông báo thông minh giúp thu hút nhiều khách truy cập quay lại trang web hoặc landing page hơn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
smart | thông minh |
notification | thông báo |
visitors | khách |
or | hoặc |
websites | trang web |
pages | trang |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Set up notification emails in external apps
VI Thiết lập email thông báo trong các ứng dụng bên ngoài
İngilizce | Vietnam |
---|---|
set | thiết lập |
notification | thông báo |
emails | |
apps | các ứng dụng |
in | trong |
external | ngoài |
EN A native web push notification tool to engage and convert
VI Công cụ thông báo đẩy trên web gốc để thu hút và tạo lượt chuyển đổi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
web | web |
notification | thông báo |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Push Notification Tool, check out our dedicated Web push notifications Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Công cụ thông báo đẩy, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Thông báo đẩy trên web của chúng tôi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
web | web |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
notifications | thông báo |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN When clicked, the notification redirects the user to a website you chose.
VI Khi thông báo được nhấp, nó sẽ chuyển hướng người dùng về một trang web bạn đã chọn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
notification | thông báo |
you | bạn |
user | dùng |
website | trang |
EN To start using web push notifications at GetResponse, you need to create a Site in your account, which will contain all of your notifications, your website's URL, and other notification-related information
VI Để bắt đầu sử dụng tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse, bạn cần tạo một Trang trong tài khoản, bao gồm tất cả thông báo, URL trang web và các thông tin liên quan tới thông báo khác
İngilizce | Vietnam |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
notifications | thông báo |
create | tạo |
in | trong |
account | tài khoản |
url | url |
other | khác |
information | thông tin |
web | web |
of | của |
need | cần |
your | bạn |
all | các |
EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.
VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
you | anh |
notification | thông báo |
program | chương trình |
annual | năm |
received | nhận |
EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
rewards | phần thưởng |
completed | hoàn thành |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
receive | nhận |
game | chơi |
EN You receive your interest on the first payment date and in the following years, you receive your loan repayments in addition to the interest.
VI Bạn nhận được tiền lãi của mình vào ngày thanh toán đầu tiên và trong những năm tiếp theo, bạn sẽ nhận được khoản hoàn trả khoản vay của mình ngoài tiền lãi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
interest | lãi |
loan | khoản vay |
payment | thanh toán |
in | trong |
and | và |
the | nhận |
EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free
VI Nếu quý vị nhận được một học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hay trợ cấp khác thì toàn bộ hoặc một phần của số tiền quý vị nhận được có thể được miễn thuế
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
or | hoặc |
other | khác |
part | phần |
may | có thể được |
of | của |
receive | nhận |
EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.
VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
children | trẻ em |
in | trong |
most | hầu hết |
and | các |
or | hoặc |
live | sống |
receive | nhận |
additional | thêm |
EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.
VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade
VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công
İngilizce | Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
upgrade | nâng cấp |
will | được |
you | bạn |
EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.
VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN If you do not have a way to get to a vaccination site, you can receive free transportation through:
VI Nếu không có phương tiện để đến địa điểm chủng ngừa, quý vị có thể nhận được dịch vụ đưa đón miễn phí qua:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
not | không |
get | nhận |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
İngilizce | Vietnam |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
İngilizce | Vietnam |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Emancipated minors do not need the consent of a parent or guardian to receive a COVID-19 vaccine.
VI Trẻ vị thành niên sống tự lập không cần sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ để được tiêm vắc-xin COVID-19.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
not | không |
need | cần |
or | hoặc |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor