EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN More serious side effects rarely happen.
VI Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm khi xảy ra.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
more | hơn |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Help make their vaccination happen
VI Giúp họ quyết định đi tiêm vắc-xin
İngilizce | Vietnam |
---|---|
help | giúp |
EN Discrimination may not happen in:
VI Sẽ không có hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
not | không |
in | trong |
EN It can happen even when a student is learning at home
VI Điều này có thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learning | học |
at | tại |
EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
required | cần |
funds | tiền |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
minimum | tối thiểu |
period | thời gian |
month | tháng |
is | là |
all | người |
one | và |
EN Your code should not assume that this will always happen.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
will | được |
should | bạn |
EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses
VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút
İngilizce | Vietnam |
---|---|
high | cao |
contains | chứa |
know | biết |
like | như |
you | bạn |
the | khi |
EN Age discrimination can happen in many countries, but it is not frequently addressed
VI Tình trạng phân biệt đối xử theo tuổi tác có thể xảy ra ở nhiều quốc gia, nhưng thường không được giải quyết
İngilizce | Vietnam |
---|---|
age | tuổi |
many | nhiều |
countries | quốc gia |
but | nhưng |
frequently | thường |
is | được |
not | không |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Your code should not assume that this will always happen.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
will | được |
should | bạn |
EN use the "futur proche" tense and the preposition "dans" to say that an event will happen soon,
VI sử dụng thì tương lai gần và giới từ "dans" để nói rằng một sự kiện sẽ sớm xảy ra,
İngilizce | Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
event | sự kiện |
EN Subscribe to our newsletter below to receive updates from us as they happen
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi dưới đây để nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi khi chúng được xuất bản:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
our | chúng tôi |
receive | nhận |
to | của |
below | dưới |
from | chúng |
EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.
VI Bạn có thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
used | sử dụng |
business | công ty |
events | sự kiện |
them | họ |
or | hoặc |
when | khi |
this | này |
be | người |
EN Discrimination may not happen in:
VI Sẽ không có hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
not | không |
in | trong |
EN It can happen even when a student is learning at home
VI Điều này có thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà
İngilizce | Vietnam |
---|---|
learning | học |
at | tại |
EN Our content is largely generated in an automated fashion; errors can and do happen
VI Nội dung của chúng tôi phần lớn được tạo theo cách tự động; lỗi có thể xảy ra
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | của |
our | chúng tôi |
EN The boardroom is typically the flagship room of an organization, where executive and board meetings happen
VI Phòng họp ban giám đốc thường là phòng mang tính tiêu biểu của một tổ chức, nơi diễn ra các cuộc họp điều hành và của hội đồng quản trị
İngilizce | Vietnam |
---|---|
typically | thường |
room | phòng |
organization | tổ chức |
of | của |
EN The conference room is where your bigger team meetings happen
VI Phòng hội nghị là nơi diễn ra những cuộc họp của đội ngũ có quy mô lớn hơn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
room | phòng |
EN A right to know why the IRS is asking for information, how the IRS will use it and what will happen if the requested information is not provided.
VI Quyền được biết tại sao IRS yêu cầu cung cấp thông tin, IRS sẽ sử dụng thông tin đó ra sao, và sẽ có hậu quả gì nếu không cung cấp thông tin đòi hỏi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
why | tại sao |
requested | yêu cầu |
information | thông tin |
use | sử dụng |
if | nếu |
right | quyền |
provided | cung cấp |
know | biết |
is | được |
the | không |
EN "It (the reports) took me by surprise, but on reflection these things happen regularly," he told another Australian broadcaster, Nine.
VI Ông nói với một đài truyền hình khác của Úc, Nine.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
it | nó |
these | của |
another | khác |
EN "I am not really a dramatic show kind of person, I just want facts and real things to happen," Verstappen insisted.
VI Verstappen nhấn mạnh: “Tôi không thực sự là một người thích thể hiện kịch tính, tôi chỉ muốn sự thật và những điều thực tế xảy ra.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
not | không |
person | người |
want | muốn |
and | tôi |
real | thực |
EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.
VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu có khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
know | biết |
detail | chi tiết |
and | tôi |
it | nó |
not | không |
lot | nhiều |
EN The Magician is upbeat and believes that anything can happen. This archetype believes in growing and transforming with the power of magic.
VI The Magician lạc quan và tin rằng bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra. Nguyên mẫu này tin vào sự phát triển và biến đổi với sức mạnh của ma thuật.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
growing | phát triển |
power | sức mạnh |
and | và |
with | với |
this | này |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN With Cloudflare Workers, customers can easily customize caching based on their application needs.
VI Với Cloudflare worker , khách hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
easily | dễ dàng |
customize | tùy chỉnh |
based | dựa trên |
on | trên |
their | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.
VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
account | tài khoản |
research | tìm kiếm |
basic | cơ bản |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
is | được |
specific | các |
your | của bạn |
with | theo |
the | nhận |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Get unlimited access to our products for all of your conversion needs
VI Nhận quyền truy cập không giới hạn các sản phẩm của chúng tôi cho tất cả các nhu cầu chuyển đổi của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
needs | nhu cầu |
access | truy cập |
conversion | chuyển đổi |
products | sản phẩm |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
get | các |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
crypto | mã hóa |
needs | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
place | nơi |
more | hơn |
your | bạn |
trust | an toàn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
İngilizce | Vietnam |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN We conduct business activities in line with customer needs.
VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
customer | khách |
EN We will meet the needs of all corporations with a wide range of products.
VI Chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của tất cả các tập đoàn với nhiều loại sản phẩm.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
corporations | tập đoàn |
range | nhiều |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
with | với |
all | tất cả các |
EN Grab services catered to your business needs
VI Trải nghiệm dịch vụ Grab được thiết kế phù hợp với nhu cầu riêng của doanh nghiệp.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
EN Note: the GET parameter external_url needs to be urlencoded.
VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
url | url |
needs | cần |
be | được |
EN Here, you can find an image converter for your needs, for example, a PDF to image converter.
VI Tại đây, bạn có thể tìm thấy trình chuyển đổi hình ảnh bạn cần, ví dụ: trình chuyển đổi PDF sang hình ảnh.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
an | thể |
find | tìm |
converter | chuyển đổi |
can | cần |
to | đổi |
here | đây |
you | bạn |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor