"modular"'i Vietnam diline çevirin

"modular" ifadesinin İngilizce ile Vietnam arasındaki 6 çevirisinden 6 tanesi gösteriliyor

modular kelimesinin İngilizce ile Vietnam çevirisi

İngilizce
Vietnam

EN Instead, they can be modular, reconfigured at will in line with requirements, which is an essential part of the Factory of the Future.

VI Thay vào đó, dây chuyền sản xuất có thể được mô-đun hóa, tự do tái cấu hình để phù hợp với yêu cầu người dùng, đây là phần thiết yếu đối với Nhà máy của Tương lai (Factory of the Future).

İngilizce Vietnam
requirements yêu cầu
future tương lai
an thể
which
with với
of the phần
is được
the của

EN Modular and industrial controls – SIRIUS

VI Điều khiển mô-đun và công nghiệp - SIRIUS

EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations

VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện có trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm và phê chuẩn

İngilizce Vietnam
system hệ thống
offers cung cấp
market thị trường
and thị
the trường
this này
largest lớn nhất
with với
more hơn

EN The Poly G7500 gives you a modular system to customize and expand your audio and video capabilities with remote managebility built in

VI Poly G7500 mang đến cho bạn một hệ thống theo mô đun có thể tùy chỉnh và mở rộng chất lượng âm thanh và video của bạn nhờ khả năng quản lý từ xa được tích hợp sẵn

İngilizce Vietnam
gives cho
system hệ thống
customize tùy chỉnh
video video
remote xa
and của
your bạn

EN It’s easy to deploy Swytch in rooms that use USB-connected conference cameras, video bars, or modular cameras

VI Việc triển khai Swytch trong các phòng sử dụng camera hội nghị kết nối USB, video bar hoặc camera theo mô-đun rất dễ dàng

İngilizce Vietnam
its các
easy dễ dàng
in trong
rooms phòng
video video
or hoặc
use sử dụng
deploy triển khai

EN In large rooms using modular video conferencing systems such as Rally Plus, connect Swytch to your conference camera using the Swytch Extender.

VI Trong phòng lớn sử dụng hệ thống hội nghị video theo mô-đun như Rally Plus, kết nối Swytch vào camera hội nghị bằng Bộ kéo dài Swytch.

İngilizce Vietnam
in trong
large lớn
rooms phòng
using sử dụng
video video
systems hệ thống
such bằng
connect kết nối
your

6 çeviriden 6 tanesi gösteriliyor