EN Drupal is a flexible CMS that provides more freedom and developer focused features. Get started with Drupal optimized web hosting and experience complete control and top-notch performance.
EN Drupal is a flexible CMS that provides more freedom and developer focused features. Get started with Drupal optimized web hosting and experience complete control and top-notch performance.
VI Drupal là CMS linh hoạt cung cấp nhiều sự tự do và các tính năng dành cho nhà phát triển. Bắt đầu với web hosting tối ưu cho Drupal và trải nghiệm khả năng kiểm soát hoàn toàn và hiệu quả hàng đầu.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
flexible | linh hoạt |
more | nhiều |
developer | nhà phát triển |
started | bắt đầu |
web | web |
control | kiểm soát |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
a | đầu |
with | với |
EN LiteSpeed Cache offers a built-in module with plugins for dynamic content building. Speed up your WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki, and more.
VI LiteSpeed Cache cho phép tích hợp các plugin cho việc xây dựng nội dung động. Tăng tốc WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki và hơn nữa.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
building | xây dựng |
and | các |
more | hơn |
EN Whether you prefer WordPress or any other content management system (CMS) like PrestaShop, Drupal, Moodle, or Joomla, 000webhost free hosting can be used
VI Cho dù bạn thích WordPress hay bất kỳ hệ thống quản lý nội dung (CMS) nào khác như PrestaShop, Drupal, Moodle hoặc Joomla, thì đều có thể sử dụng hosting miễn phí 000webhost
İngilizce | Vietnam |
---|---|
other | khác |
system | hệ thống |
or | hoặc |
you | bạn |
used | sử dụng |
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.
VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn và nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
service | giúp |
web | web |
safer | an toàn |
business | doanh nghiệp |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
browsing | duyệt |
faster | nhanh hơn |
with | với |
for | cho |
EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?
VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
internet | internet |
difficult | khó khăn |
from | các |
threats | mối đe dọa |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
İngilizce | Vietnam |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN See the difference vaccination makes
VI Xem sự khác biệt mà vắc-xin mang lại
İngilizce | Vietnam |
---|---|
see | xem |
difference | khác biệt |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.
VI Dù gì đi nữa, không có gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
all | của |
EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
İngilizce | Vietnam |
---|---|
makes | cho |
every | mọi |
in | trong |
of | của |
companies | công ty |
business | kinh doanh |
chain | chuỗi |
EN This information makes vaccination data transparent and accessible to all Californians.
VI Thông tin này sẽ cung cấp dữ liệu minh bạch về chiến dịch tiêm vắc-xin và cho phép mọi người dân California có thể dễ dàng truy cập.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
accessible | truy cập |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
this | này |
all | người |
EN This example makes use of further parameters to preselect options
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
this | này |
options | tùy chọn |
to | các |
EN Video compression makes sure that your videos are not too big.
VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
compression | nén |
your | của bạn |
video | video |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
İngilizce | Vietnam |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
İngilizce | Vietnam |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN Escape from your daily routine and experience the luxury staycation you deserve at Sofitel Legend Metropole Hanoi. Whatever makes you feel alive,...
VI Còn gì tuyệt vời hơn khi bạn muốn tránh xa những bộn bề cuộc sống thường ngày mà lại không cần phải đi đâu đó quá xa! Dành tặng bản thân và người t[...]
İngilizce | Vietnam |
---|---|
your | bạn |
EN What makes brunches different? Why is this even a trend?...
VI Điều gì làm nên sự khác biệt của bữa ăn này? Tại sao brunch lại trở thành [...]
İngilizce | Vietnam |
---|---|
is | là |
this | này |
different | khác |
why | tại sao |
a | làm |
EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past
VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
blocks | khối |
change | thay đổi |
in | trong |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you
VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
analysis | phân tích |
makes | làm |
then | sau |
see | xem |
you | bạn |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN This makes it faster and easier to get started with machine learning training and inference.
VI Việc này giúp bắt đầu nhanh chóng và dễ dàng hơn với việc đào tạo machine learning và suy luận.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
faster | nhanh |
easier | dễ dàng |
started | bắt đầu |
this | này |
to | đầu |
with | với |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
İngilizce | Vietnam |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts
VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản
İngilizce | Vietnam |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
critical | quan trọng |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.
VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
large | lớn |
get | nhận |
reward | phần thưởng |
btc | btc |
exchange | giao dịch |
you | bạn |
customer | khách |
each | mỗi |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN What makes APKMODY different from other websites?
VI Điều gì khiến cho APKMODY trở nên khác biệt so với các website khác?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
makes | cho |
other | khác |
from | với |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN Tone Curve: The feature that makes the objects on your image come alive and stand out.
VI Tone Curve: Tính năng giúp cho những đối tượng trên một hình ảnh của bạn trở nên sống động và nổi bật hơn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
feature | tính năng |
makes | cho |
image | hình ảnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN The terrain like forests, mountains, oceans, lava makes the game more dramatic
VI Những địa hình như rừng, núi, đại dương, nham thạch khiến trận đấu trở lên kịch tính hơn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
like | như |
the | những |
more | hơn |
EN High-quality 3D graphics and incredibly sharp, makes me feel like watching a Disney movie
VI Đồ họa 3D chất lượng cao và vô cùng sắc nét, khiến tôi có cảm giác như đang xem một bộ phim hoạt hình của Disney
İngilizce | Vietnam |
---|---|
me | tôi |
and | của |
EN Fog reduces your view, and darkness makes certain plants inactive
VI Sương mù làm giảm tầm nhìn của bạn, còn bóng tối khiến cho một số cây trồng không thể hoạt động
İngilizce | Vietnam |
---|---|
reduces | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN This gameplay mix makes the player?s motivation to move on more
VI Cách pha phối gameplay này làm cho động lực tiến lên và tiếp tục của người chơi nhiều hơn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
gameplay | chơi |
player | người chơi |
more | hơn |
EN But it is that ?obstinacy? that inadvertently makes a big difference compared to countless of today?s epic role-playing games on mobile
VI Nhưng chính “sự cố chấp trần trụi” đó vô tình đã tạo nên điểm khác biệt lớn so với hàng hà sa số các tựa game nhập vai hoành tráng hiện nay trên di động
İngilizce | Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
big | lớn |
difference | khác biệt |
on | trên |
EN EDION Corporation acquires all shares of NWORK Corporation makes it a subsidiary
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION mua lại toàn bộ cổ phần của Công ty trách nhiệm hữu hạn NWORK biến nó thành công ty con
İngilizce | Vietnam |
---|---|
corporation | công ty |
of | của |
EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”
VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”
EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.
VI Có thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi có thể thực hiện được và có nghĩa là có tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
makes | cho |
projects | dự án |
means | có nghĩa |
environmental | môi trường |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Teamwork makes the dream work and we're dreaming big.
VI Làm việc theo nhóm giúp giấc mơ thành công và chúng ta đang mơ lớn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
were | là |
big | lớn |
the | chúng |
work | làm việc |
EN On top of all that, our clients say we’re particularly easy to work with. And that makes getting solar a smoother, more enjoyable process for you.
VI Trên hết, khách hàng của chúng tôi nói rằng chúng tôi đặc biệt dễ làm việc. Và điều đó làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru hơn, thú vị hơn đối với bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
say | nói |
clients | khách hàng |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
on | trên |
all | của |
you | bạn |
with | với |
were | là |
EN This makes it easy for you to share with other business partners how much you have already saved and the impact you've made
VI Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ với các đối tác kinh doanh khác về số tiền bạn đã tiết kiệm được và tác động của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
other | khác |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | của |
EN AWS Auto Scaling makes scaling simple with recommendations that allow you to optimize performance, costs, or balance between them
VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
İngilizce | Vietnam |
---|---|
aws | aws |
allow | cho phép |
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
costs | phí |
you | bạn |
with | bằng |
that | này |
EN Get paid for every new person that joins and makes a booking
VI Nhận tiền thưởng ngay khi có người bạn mới tham gia và hoàn thành đặt phòng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
get | nhận |
new | mới |
for | tiền |
every | người |
that | khi |
and | bạn |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor