"future proof"'i Vietnam diline çevirin

"future proof" ifadesinin İngilizce ile Vietnam arasındaki 50 çevirisinden 50 tanesi gösteriliyor

future proofin çevirisi

İngilizce dilindeki "future proof", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:

future tương lai

future proof kelimesinin İngilizce ile Vietnam çevirisi

İngilizce
Vietnam

EN Qtum addresses the inefficiencies of prior generations of proof-of-work blockchains through the adoption of a proof-of-stake consensus model.

VI Qtum giải quyết sự thiếu hiệu quả của các thế hệ blockchain trước đây thông qua việc áp dụng mô hình đồng thuận bằng bằng chứng cổ phần.

İngilizce Vietnam
model mô hình
the giải
of của
through thông qua

EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.

VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.

İngilizce Vietnam
energy năng lượng
smart thông minh
grid lưới
world thế giới
changing thay đổi
solutions giải pháp
provide cung cấp
through qua
we chúng tôi
and của

EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.

VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.

İngilizce Vietnam
future tương lai
modern hiện đại
enterprise doanh nghiệp
be
of của
work làm

EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:

VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

İngilizce Vietnam
more hơn
sustainable bền vững
future tương lai
but nhưng
should cần
we chúng tôi
be
their của

EN What is acceptable as proof of full vaccination?

VI Đâu là bằng chứng chủng ngừa đầy đủ được chấp nhận?

İngilizce Vietnam
full đầy
is được
as bằng

EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated

VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ

İngilizce Vietnam
must phải
fully đầy
are những

EN Staking Coins | Proof of Stake Coins | How to Stake Coins | Trust Wallet

VI Đặt cược tiền số | Bằng chứng về đặt cược tiền số | Làm thế nào để đặt cược tiền số | Trust Wallet

İngilizce Vietnam
to tiền
how bằng

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

İngilizce Vietnam
bitcoin bitcoin
in trong
process quy trình
use sử dụng
lot nhiều

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau

İngilizce Vietnam
own cũng
models mô hình
such các

EN Proof-of-work with 2.5 minute block periods.

VI Bằng chứng làm việc (PoW)

İngilizce Vietnam
with bằng
work làm

EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0

VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0

İngilizce Vietnam
uses sử dụng
plans kế hoạch
ethereum ethereum
that như
to phần

EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

İngilizce Vietnam
protocol giao thức
enable cho phép
gpus gpu
using sử dụng
to tiền
in trong
the cho

EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)

VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)

İngilizce Vietnam
case trường hợp
bitcoin bitcoin
the trường
in trong
this này
through thông qua

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

İngilizce Vietnam
is được
in trong
various khác nhau

EN The masternode system is referred to as Proof of Service (PoSe), since the masternodes provide crucial services to the network

VI Hệ thống masternode được gọi là Proof of Service (PoSe), vì các masternode cung cấp các dịch vụ quan trọng cho mạng

İngilizce Vietnam
system hệ thống
is được
network mạng
provide cung cấp

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

İngilizce Vietnam
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival

VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19

İngilizce Vietnam
safe an toàn
following theo
guests khách
requirements yêu cầu
are được

EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival

VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng

İngilizce Vietnam
guests khách
required yêu cầu
rapid nhanh
test xét nghiệm
hours giờ
or hoặc
be được

EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm

VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới

İngilizce Vietnam
other khác
uses sử dụng
algorithm thuật toán
as như
of của

EN The TomoChain blockchain is produced and maintained by a set of 150 masternodes via the TomoChain consensus protocol called Proof of Stake Voting (POSV)

VI Blockchain của TomoChain được xây dựng và duy trì bởi một nhóm 150 nút chính (Masternodes) theo cách nhất quán thông qua giao thức đồng thuận của TomoChain có tên là Proof of Stake Voting (POSV)

İngilizce Vietnam
protocol giao thức
of của
by qua

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

İngilizce Vietnam
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN Key differentiating features of ICON worth highlighting are: Virtual Step, delegated proof of contribution, and Interoperability.

VI Các tính năng khác biệt chính trong việc làm nổi bật giá trị của ICON là "Virtual Step", Bằng chứng đóng góp được ủy quyền (DPoC) và Khả năng tương tác.

İngilizce Vietnam
features tính năng
key chính
are được

EN Delegated Proof of Contribution (DPoC)

VI Bằng chứng đóng góp được ủy quyền (DPoC)

EN Non-interactive proofs of proof-of-work allow for super lightweight nodes

VI Bằng chứng không tương tác của giao thức Proof-of-Work cho phép các nút siêu nhẹ

İngilizce Vietnam
allow cho phép
for cho
of của

EN Viacoin is a proof-of-work cryptocurrency that was built in 2014 by a Bitcoin Core developer

VI Viacoin là một loại tiền điện tử chứng minh công việc được xây dựng vào năm 2014 bởi một nhà phát triển cốt lõi Bitcoin

İngilizce Vietnam
bitcoin bitcoin
developer nhà phát triển
core cốt

EN Fast: Proof-of-Stake algorithm and Waves-NG protocol enable rapid yet secure transactions.

VI Nhanh: Thuật toán Proof-of-Stake và giao thức Waves -NG cho phép giao dịch nhanh chóng nhưng an toàn.

İngilizce Vietnam
algorithm thuật toán
protocol giao thức
enable cho phép
secure an toàn
transactions giao dịch
fast nhanh chóng
of dịch

EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics

VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng

İngilizce Vietnam
network mạng
security an ninh

EN Our Effective Proof-of-Stake (EPoS) reduces centralization and distributes rewards fairly to thousands of validators

VI Bằng chứng cổ phần hiệu quả (EPoS) của chúng tôi làm giảm sự tập trung và phân phối phần thưởng một cách công bằng cho hàng nghìn người xác nhận

İngilizce Vietnam
reduces giảm
rewards phần thưởng
of của
thousands nghìn
our chúng tôi

EN Sometimes the numbers are proof of the luxury and enthusiastic investment of the manufacturer

VI Đôi khi các con số là minh chứng cho mức độ khủng và sự đầu tư nhiệt tình của nhà sản xuất

İngilizce Vietnam
of của

EN The proof of the claim,i.e. a link to the other travel website where you found the cheaper accommodation price or activity.

VI Bằng chứng cho yêu cầu khiếu nại: Đường dẫn đến trang web du lịch khác mà bạn tìm thấy có giá đặt chỗ ở hoặc đặt tour rẻ hơn.

İngilizce Vietnam
travel du lịch
price giá
other khác
or hoặc
you bạn

EN Staking Coins | Proof of Stake Coins | How to Stake Coins | Trust Wallet

VI Đặt cược tiền số | Bằng chứng về đặt cược tiền số | Làm thế nào để đặt cược tiền số | Trust Wallet

İngilizce Vietnam
to tiền
how bằng

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

İngilizce Vietnam
bitcoin bitcoin
in trong
process quy trình
use sử dụng
lot nhiều

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau

İngilizce Vietnam
own cũng
models mô hình
such các

EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0

VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0

İngilizce Vietnam
uses sử dụng
plans kế hoạch
ethereum ethereum
that như
to phần

EN Proof-of-work with 2.5 minute block periods.

VI Bằng chứng làm việc (PoW)

İngilizce Vietnam
with bằng
work làm

EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

İngilizce Vietnam
protocol giao thức
enable cho phép
gpus gpu
using sử dụng
to tiền
in trong
the cho

EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)

VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)

İngilizce Vietnam
case trường hợp
bitcoin bitcoin
the trường
in trong
this này
through thông qua

EN The masternode system is referred to as Proof of Service (PoSe), since the masternodes provide crucial services to the network

VI Hệ thống masternode được gọi là Proof of Service (PoSe), vì các masternode cung cấp các dịch vụ quan trọng cho mạng

İngilizce Vietnam
system hệ thống
is được
network mạng
provide cung cấp

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

İngilizce Vietnam
is được
in trong
various khác nhau

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

İngilizce Vietnam
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics

VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng

İngilizce Vietnam
network mạng
security an ninh

EN Our Effective Proof-of-Stake (EPoS) reduces centralization and distributes rewards fairly to thousands of validators

VI Bằng chứng cổ phần hiệu quả (EPoS) của chúng tôi làm giảm sự tập trung và phân phối phần thưởng một cách công bằng cho hàng nghìn người xác nhận

İngilizce Vietnam
reduces giảm
rewards phần thưởng
of của
thousands nghìn
our chúng tôi

EN The only solution that gives you tangible proof

VI Giải pháp duy nhất mang đến cái nhìn trực quan

İngilizce Vietnam
solution giải pháp
the giải
that đến

EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.

VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.

İngilizce Vietnam
machine máy
learning học
our chúng tôi
and
you bạn
into vào

EN If you are travelling internationally, you may need to provide proof that you have a return flight at check-in and at immigration.

VI Nếu bạn đang đi du lịch quốc tế, bạn có thể cần phải cung cấp bằng chứng rằng bạn đã đặt chuyến bay chiều về khi làm thủ tục check-in và lúc nhập cảnh.

İngilizce Vietnam
provide cung cấp
if nếu
to làm
have

EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly

VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng

İngilizce Vietnam
provider nhà cung cấp
if nếu
offer cấp
with bằng
accepted chấp nhận
is được
the nhận

EN Proof of disability (if disabled)

VI Bằng chứng về tình trạng khuyết tật (nếu bị khuyết tật)

İngilizce Vietnam
if nếu

EN You can access a digital copy of your vaccination record if you got vaccinated in California. Save it on your phone and use it as proof of vaccination wherever you go.

VI Quý vị có thể truy cập bản sao hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số nếu quý vị đã tiêm vắc-xin tại California. Lưu vào điện thoại của quý vị và sử dụng nó làm bằng chứng tiêm vắc-xin ở mọi nơi.

İngilizce Vietnam
copy bản sao
california california
save lưu
use sử dụng
access truy cập
if nếu
a làm
and

EN However, some sites may need certificates with higher levels of verification to offer better proof of legitimacy, showcasing they’re a valid business, or to secure multiple domains at once.

VI Tuy nhiên, một số trang web có thể cần chứng chỉ cao cấp hơn nếu muốn chứng minh là website đó đã làm thủ tục xác định tính pháp lý tên miền.

İngilizce Vietnam
however tuy nhiên
offer cấp
need cần
better hơn
sites trang
domains miền
may

EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue

VI Khám phá mẫu và cách viết email marketing cho các dịp lễ và ngày SALE lớn.

İngilizce Vietnam
on ngày
most lớn
and các

50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor