EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
İngilizce dilindeki "everyday life", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
İngilizce | Vietnam |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
world | thế giới |
use | với |
EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
world | thế giới |
use | với |
EN Providing fascinating technologies for everyday life through transformation of sensors, software and services
VI Chúng tôi cung cấp các công nghệ tiên tiến cho cuộc sống hàng ngày thông qua việc tích hợp các cảm biến, phần mềm và dịch vụ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
life | sống |
software | phần mềm |
providing | cung cấp |
through | qua |
and | các |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN Behavioral health relates to your mental well-being and ability to function in everyday life
VI Sức khỏe hành vi liên quan đến sức khỏe tinh thần và khả năng hoạt động của bạn trong cuộc sống hàng ngày
İngilizce | Vietnam |
---|---|
health | sức khỏe |
ability | khả năng |
in | trong |
life | sống |
your | bạn |
and | của |
EN Brands that help people feel like they belong and offer standard products that are used in everyday life use the Everyman archetype.
VI Các thương hiệu giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về họ và cung cấp các sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày sử dụng nguyên mẫu Everyman.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
brands | thương hiệu |
help | giúp |
feel | cảm thấy |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
life | sống |
people | người |
products | sản phẩm |
use | sử dụng |
offer | cấp |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
İngilizce | Vietnam |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Barbie?s life is a dream life for so many people
VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người
İngilizce | Vietnam |
---|---|
life | sống |
people | người |
many | nhiều |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
İngilizce | Vietnam |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
İngilizce | Vietnam |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
İngilizce | Vietnam |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
İngilizce | Vietnam |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN We make fractionally-priced products and embed them into everyday services on the Grab platform
VI Chúng tôi tạo ra các dịch vụ tài chính với mức chi phí hợp lý và đưa chúng trở thành các dịch vụ hàng ngày trên nền tảng Grab
İngilizce | Vietnam |
---|---|
platform | nền tảng |
we | chúng tôi |
on | trên |
products | các |
EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.
VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v
İngilizce | Vietnam |
---|---|
products | sản phẩm |
and | như |
on | ngày |
up | mỗi |
EN Private cars for your everyday needs
VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
private | riêng |
for | của |
EN Provide safe, everyday transport to passengers on Grab's platform.
VI Cung cấp phương tiện di chuyển hàng ngày an toàn cho hàng triệu Khách hàng trên nền tảng của Grab.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
safe | an toàn |
passengers | khách |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
on | trên |
EN Ride your motorbike and bicycle to satisfy millions of Grab's customers everyday.
VI Di chuyển bằng phương tiện 2 bánh của mình để phục vụ hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
customers | khách hàng |
EN Does Grab require how much time I need to work everyday?
VI Grab có yêu cầu tôi một ngày phải chạy bao nhiêu thời gian hay không?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
does | không |
require | yêu cầu |
need | phải |
time | thời gian |
EN GrabMart is an on-demand everyday goods delivery service.
VI GrabMart là dịch vụ giúp bạn mua và giao đồ hàng ngày tới nhà theo nhu cầu.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
service | giúp |
an | dịch |
on | ngày |
EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.
VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
before | trước |
try | cố gắng |
study | học |
me | tôi |
and | của |
EN Grab. The Everyday Everything App
VI Grab. Siêu Ứng Dụng Đa Dịch Vụ Hàng Đầu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
the | dịch |
EN Get everyday protection with accessible insurance.
VI Các chương trình bảo hiểm dễ dàng tiếp cận, giúp bạn an tâm hơn mỗi ngày.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
get | các |
with | hơn |
EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth
VI Con bạn có thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
writing | viết |
like | như |
your | bạn |
or | hoặc |
with | với |
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:
VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây và các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân có thể được sử dụng:
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor