EN If you cannot locate your EIN for any reason, follow the instructions on the Lost or Misplaced Your EIN? webpage.
EN If you cannot locate your EIN for any reason, follow the instructions on the Lost or Misplaced Your EIN? webpage.
VI Nếu quý vị không thể tìm thấy số EIN của mình vì bất kỳ lý do gì, hãy làm theo các chỉ dẫn trong
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
follow | làm theo |
EN Get an EIN to apply for tax-exempt status and file returns. Be sure you are a legally formed organization before applying for an EIN
VI Nhận EIN để đăng ký tình trạng miễn thuế và nộp hồ sơ khai thuế. Hãy chắc chắn rằng quý vị là một tổ chức được thành lập hợp pháp trước khi đăng ký EIN
İngilizce | Vietnam |
---|---|
get | nhận |
status | tình trạng |
organization | tổ chức |
before | trước |
EN Apply for an Employer ID Number (EIN)
VI Nộp đơn xin Số nhận diện chủ hãng (EIN)
EN How Long Will it Take to Get an EIN? | Internal Revenue Service
VI Phải Mất Bao Lâu Mới Được số EIN | Internal Revenue Service
İngilizce | Vietnam |
---|---|
will | phải |
EN How Long Will it Take to Get an EIN?
VI Phải Mất Bao Lâu Mới Được số EIN
İngilizce | Vietnam |
---|---|
will | phải |
EN If you don't have your EIN by the time a deposit is due, send your payment to the service center address for your state
VI Nếu quý vị không nhận được số EIN trước lúc đến hạn nộp bản khai thuế thì ghi "Applied for" (Đã Nộp Đơn Xin) và ngày tháng nộp đơn vào khoảng trống thể hiện con số
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
your | và |
time | ngày |
EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.
VI Đừng dùng số an sinh xã hội.
EN Read Publication 1635, Understanding Your EIN
VI Cần thêm thông tin? (Need more information)
EN How to Apply for an EIN | Internal Revenue Service
VI Cách Nộp Đơn Xin số EIN | Internal Revenue Service
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN The processing timeframe for an EIN application received by mail is four weeks. Ensure that the Form SS-4
VI Thời gian giải quyết cho đơn xin số EIN nhận qua bưu điện là bốn tuần. Phải bảo đảm là Mẫu Đơn SS-4 (
İngilizce | Vietnam |
---|---|
four | bốn |
form | mẫu |
the | giải |
for | cho |
EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process
VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã có ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN
İngilizce | Vietnam |
---|---|
individuals | cá nhân |
changes | thay đổi |
have | cho |
EN Refer to Responsible Parties and Nominees to learn about these important changes before applying for an EIN.
VI Tham khảo Các Bên Chịu Trách Nhiệm và Người Được Chỉ Định để biết về những thay đổi quan trọng này trước khi nộp đơn xin EIN.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
important | quan trọng |
before | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
and | các |
EN The third party designee's authority extends to "newly" assigned EINs only and terminates at the time the EIN is assigned and released to the designee.
VI Quyền của người được chỉ định đệ tam nhân chỉ dành cho EIN mới được chỉ định và kết thúc vào lúc chỉ định EIN và cung cấp cho người được chỉ định.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
is | được |
and | và |
EN Use the EIN previously provided
VI Hãy dùng số EIN được cung cấp trước đó
İngilizce | Vietnam |
---|---|
use | dùng |
previously | trước |
provided | cung cấp |
EN Apply for an Employer Identification Number (EIN) if applicable
VI Nộp đơn xin EIN (Employer Identification Number, hay Mã Số Hãng Sở), nếu áp dụng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
EN Employer Identification Number (EIN)
VI Số Nhận Dạng Chủ Lao Động (EIN)
17 çeviriden 17 tanesi gösteriliyor