EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
İngilizce dilindeki "dollar s performance throughout", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
İngilizce | Vietnam |
---|---|
canadian | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
İngilizce | Vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
İngilizce | Vietnam |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
İngilizce | Vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN Australian Dollar Currency Index
VI Chỉ số Tiền tệ Đô la Úc
İngilizce | Vietnam |
---|---|
currency | tiền |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor