EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
layer | lớp |
development | phát triển |
libraries | thư viện |
protocols | giao thức |
easy | dễ dàng |
and | các |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks
VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận và chứng thực; Luật pháp, Các quy định và Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh và khung
İngilizce | Vietnam |
---|---|
certifications | chứng nhận |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
privacy | riêng |
and | như |
out | các |
are | được |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN Support for all major machine learning frameworks
VI Hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning
İngilizce | Vietnam |
---|---|
major | chính |
all | tất cả các |
for | các |
EN Amazon EC2 P3 instances support all major machine learning frameworks including TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon, and Torch
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon và Torch
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
major | chính |
including | bao gồm |
apache | apache |
microsoft | microsoft |
all | tất cả các |
and | các |
EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
İngilizce | Vietnam |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
learn | hiểu |
amazon | amazon |
or | hoặc |
aws | aws |
popular | phổ biến |
use | sử dụng |
and | và |
as | như |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
get | các |
EN With AWS Lambda, there are no new languages, tools, or frameworks to learn
VI Với AWS Lambda, bạn sẽ không phải học ngôn ngữ, cách sử dụng công cụ hay khung mới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
new | mới |
learn | học |
there | bạn |
with | với |
or | không |
EN You can also package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer, and manage and share them easily across multiple functions
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm
İngilizce | Vietnam |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | hàm |
also | cũng |
and | như |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Additionally, you can use deep learning frameworks like Apache MXNet with your Spark applications
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các khung về deep learning như Apache MXNet với các ứng dụng Spark của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
apache | apache |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
like | như |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
İngilizce | Vietnam |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
İngilizce | Vietnam |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
İngilizce | Vietnam |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
İngilizce | Vietnam |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
İngilizce | Vietnam |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Connect your CRM to organize your contact base
VI Kết nối CRM của bạn để sắp xếp danh bạ liên lạc
İngilizce | Vietnam |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
your | của bạn |
to | của |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns.Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn.Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Establish integrations with CRM, ecommerce, and other third party tools you're using to get set up.
VI Cài đặt các tính năng tích hợp với CRM, thương mại điện tử và các công cụ bên thứ ba khác mà bạn đang sử dụng để thiết lập.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
crm | crm |
other | khác |
using | sử dụng |
set | thiết lập |
with | với |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns. Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn. Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.
VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản lý liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
or | hoặc |
other | khác |
update | cập nhật |
data | dữ liệu |
details | thông tin |
and | của |
EN With GetResponse, I can manage to stay in contact with my list. They also provide a smooth integration with the CRM that I’m working with.
VI Với GetResponse, tôi có thể duy trì kết nối với các liên lạc trong danh bạ của mình. Công cụ này cũng cho phép tích hợp dễ dàng với CRM mà tôi đang làm việc cùng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
integration | tích hợp |
crm | crm |
working | làm việc |
the | này |
in | trong |
also | cũng |
provide | cho |
with | với |
EN Find out how to effortlessly transfer information gathered within marketing operations to update contact details in the CRM at predefined conditions
VI Tìm hiểu cách truyền gửi thông tin dễ dàng được thu thập trong các công cụ tiếp thị để cập nhật thông tin chi tiết về liên lạc trong CRM theo những điều kiện định sẵn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
update | cập nhật |
crm | crm |
find | tìm |
information | thông tin |
find out | hiểu |
details | chi tiết |
in | trong |
EN Sync your online store and CRM data
VI Đồng bộ hóa cửa hàng trực tuyến và dữ liệu CRM
İngilizce | Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
crm | crm |
data | dữ liệu |
32 çeviriden 32 tanesi gösteriliyor