EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp
İngilizce | Vietnam |
---|---|
provide | cung cấp |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp
İngilizce | Vietnam |
---|---|
provide | cung cấp |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Communicating with SHOPLINE’s supporting team is also very responsive and get issued sorted quickly, which is important to us merchants.
VI Đặc biệt tôi hài lòng với sự nhiệt thành, chu đáo tới người dùng, SHOPLINE như làn gió mới giúp cho công việc quản lý, kinh doanh online của chúng tôi trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
is | là |
and | như |
us | tôi |
with | với |
EN Increase engagement by communicating across the channels where your audience is most responsive.
VI Tăng khả năng tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
increase | tăng |
channels | kênh |
most | nhiều |
EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.
VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
way | cách |
easier | dễ dàng |
is | là |
fastest | nhanh nhất |
a | làm |
the | cho |
EN CO-WELL’s Offshore service is delivered by a team of Japanese-Vietnamese professionals who are high-qualified and experienced in designing, programming and communicating
VI Dịch vụ offshore tại CO-WELL được phát triển bởi một đội ngũ kĩ sư Nhật – Việt giàu kinh nghiệm, năng lực thiết kế tốt, khả năng ngôn ngữ cao và kĩ năng tương tác tốt
6 çeviriden 6 tanesi gösteriliyor