EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.
VI Tại Cisco, chúng tôi có thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để có thể triển khai SASE theo cách của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
cisco | cisco |
way | cách |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
you | bạn |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
İngilizce | Vietnam |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN Wherever your customers are, Unlimint will take you there
VI Dù khách hàng của bạn ở đâu, Unlimint đều sẽ đưa bạn tới được đó
İngilizce | Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
customers | khách hàng |
you | bạn |
are | được |
EN Wherever you are in the world, we know solar can impact your business
VI Dù bạn ở đâu trên thế giới, chúng tôi biết năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
world | thế giới |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
know | biết |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
country | quốc gia |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Wherever you want to go — at Bosch, you’ll find many opportunities for the perfect start of your professional career.
VI Ở bất cứ đâu mà bạn muốn đến — tại Bosch, bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội để bắt đầu một cách hoàn hảo sự nghiệp của mình.
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN In Berlin, our Adjust-colored company bikes take you wherever you want to go.
VI Tại Berlin, những chiếc xe đạp mang đậm dấu ấn Adjust sẽ đưa bạn đi khắp muôn nơi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
want | bạn |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN Zoom keeps you and your team connected wherever you are, so you can get more done, together.
VI Zoom kết nối bạn và đội ngũ của mình ở bất cứ đâu, nhờ vậy bạn có thể cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
connected | kết nối |
more | hơn |
together | cùng nhau |
and | của |
your | bạn |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
İngilizce | Vietnam |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
İngilizce | Vietnam |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
İngilizce | Vietnam |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
İngilizce | Vietnam |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
EN You can access a digital copy of your vaccination record if you got vaccinated in California. Save it on your phone and use it as proof of vaccination wherever you go.
VI Quý vị có thể truy cập bản sao hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số nếu quý vị đã tiêm vắc-xin tại California. Lưu vào điện thoại của quý vị và sử dụng nó làm bằng chứng tiêm vắc-xin ở mọi nơi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
copy | bản sao |
california | california |
save | lưu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
if | nếu |
a | làm |
and | và |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Thanks to Perfect Timing and Time Travel tools, emails are delivered suited to your audience’s time, wherever they are.
VI Nhờ tính năng Perfect Timing và Time Travel, email được gửi phù hợp với múi giờ mà khách hàng hoạt động nhiều nhất, cho dù họ có ở bất kỳ đâu.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | với |
emails |
EN Take your chats wherever you go and be available for your customers anytime.
VI Trò chuyện ở bất kỳ đâu và luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc mọi nơi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
customers | khách hàng |
34 çeviriden 34 tanesi gösteriliyor