EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with our automation tools.
İngilizce dilindeki "capture your ideas", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:
EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with our automation tools.
VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
build | xây dựng |
and | các |
our | bằng |
EN You can embed a visitor capture form in your chats to gather more information about your visitors and follow up via email later.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
information | thông tin |
visitors | khách |
via | qua |
later | sau |
more | hơn |
your | bạn |
EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with the help of our automation tools.
VI Lập danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc của bạn bằng các công cụ tự động của chúng tôi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
build | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN With Lambda extensions, you can capture fine grained diagnostic information and send function logs, metrics, and traces to a location of your choice
VI Với các tiện ích mở rộng của Lambda, bạn có thể thu thập thông tin chẩn đoán chi tiết và gửi nhật ký hàm, chỉ số và các vết đến vị trí do bạn chọn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
choice | chọn |
information | thông tin |
send | gửi |
of | của |
your | bạn |
EN We capture all of this because we know that your success is driven by comprehensive, accurate, and actionable data.
VI Lý do chúng tôi thu thập dữ liệu là vì hiểu rõ, dữ liệu toàn diện, chính xác và hữu dụng làm nên thành công của một doanh nghiệp.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
of | của |
is | là |
your | tôi |
EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.
VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Add forms to capture emails from your website and blog
VI Thêm các biểu mẫu để thu hút email từ trang web và blog của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
emails | |
blog | blog |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Use standard opt-in funnels to capture new leads on your landing page.
VI Dùng các phễu đăng ký tham gia tiêu chuẩn để thu hút khách hàng tiềm năng mới trên trang đích của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
use | dùng |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
page | trang |
your | của bạn |
standard | tiêu chuẩn |
on | trên |
to | của |
EN Create a screenshot from any URL. These converters capture an image of the website you specify and convert it to different formats such as: PDF, JPG, PNG, and TIFF.
VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang web mà bạn chỉ định và chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG và TIFF.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
create | tạo |
url | url |
specify | chỉ định |
jpg | jpg |
png | png |
tiff | tiff |
image | ảnh |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
the | này |
to | đổi |
and | như |
different | khác nhau |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | và |
EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity
VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN Create a screenshot from any URL. These converters capture an image of the website you specify and convert it to different formats such as: PDF, JPG, PNG, and TIFF.
VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang web mà bạn chỉ định và chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG và TIFF.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
create | tạo |
url | url |
specify | chỉ định |
jpg | jpg |
png | png |
tiff | tiff |
image | ảnh |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
the | này |
to | đổi |
and | như |
different | khác nhau |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | và |
EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity
VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN The most comprehensive data capture in the market enabling you to create a competitive edge
VI Dữ liệu toàn diện nhất về thị trường tạo cho bạn lợi thế cạnh tranh
İngilizce | Vietnam |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
data | dữ liệu |
market | thị trường |
the | trường |
you | bạn |
create | tạo |
to | cho |
EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
İngilizce | Vietnam |
---|---|
lower | giảm |
and | và |
EN Asia’s Carbon Capture and Storage Opportunity
VI Những người tiên phong trong lĩnh vực đổi mới: Pin đã thay đổi thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | đổi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Reports capture the webinar’s Q&A, polling, and post-webinar survey results
VI Báo cáo ghi lại kết quả từ phần Hỏi đáp, bỏ phiếu và khảo sát sau hội thảo trực tuyến
İngilizce | Vietnam |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Use forms to capture leads, and encourage even more signups by offering relevant lead magnets.
VI Dùng các biểu mẫu để thu hút khách hàng tiềm năng, và thu hút nhiều lượt đăng ký hơn nữa bằng cách tặng các món quà liên quan.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
use | dùng |
leads | khách hàng tiềm năng |
and | các |
more | nhiều |
EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward
VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập và sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản và dễ hiểu
İngilizce | Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
form | mẫu |
should | nên |
you | bạn |
also | cũng |
EN GetResponse is a perfect solution for anyone who needs online marketing, email marketing, lead capture, and promotional campaigns
VI GetResponse là giải pháp hoàn hảo cho người dùng có nhu cầu sử dụng online marketing, email marketing, tìm kiếm khách hàng tiềm năng và tạo chiến dịch khuyến mãi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
for | cho |
and | dịch |
EN Capture valuable leads with built-in sign-up forms integrated with campaigns.
VI Thu hút các khách hàng tiềm năng giá trị với biểu mẫu đăng ký tích hợp với các chiến dịch.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
integrated | tích hợp |
campaigns | chiến dịch |
with | với |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN Good ideas are positively reflected in the work, and excellent ideas are commended.
VI Ý tưởng tốt được phản ánh tích cực trong công việc và những ý tưởng tuyệt vời được khen ngợi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
good | tốt |
work | công việc |
in | trong |
the | những |
are | được |
EN Good ideas are positively reflected in the work, and excellent ideas are commended.
VI Ý tưởng tốt được phản ánh tích cực trong công việc và những ý tưởng tuyệt vời được khen ngợi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
good | tốt |
work | công việc |
in | trong |
the | những |
are | được |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
İngilizce | Vietnam |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
İngilizce | Vietnam |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
İngilizce | Vietnam |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team
VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
flexible | linh hoạt |
policy | chính sách |
way | cách |
project | dự án |
team | nhóm |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
know | biết |
work | làm việc |
you | bạn |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor