EN The FDA can allow using vaccines before full approval
EN The FDA can allow using vaccines before full approval
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
allow | cho phép |
using | sử dụng |
before | trước |
the | khi |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
İngilizce | Vietnam |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Our automated system will refuse any E-Mail that is coming from Boxbe requesting a manual approval
VI Hệ thống tự động của chúng tôi sẽ từ chối mọi email đến từ Boxbe yêu cầu phê duyệt thủ công
İngilizce | Vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN Any E-Mail service that sends us an E-Mail requesting a manual approval will be ignored by our automated system
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
İngilizce | Vietnam |
---|---|
by | qua |
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks
VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
region | khu vực |
face | mặt |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
İngilizce | Vietnam |
---|---|
federal | liên bang |
or | hoặc |
organizations | tổ chức |
use | sử dụng |
EN The PATO is a pre-procurement approval for Federal Agencies or the DoD to use CSOs
VI PATO là tài liệu phê duyệt trước khi mua để các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng CSO
İngilizce | Vietnam |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản
İngilizce | Vietnam |
---|---|
center | trung tâm |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
established | thành lập |
under | dưới |
of | của |
financial | tài chính |
EN As such, DISA has issued neither an approval nor disapproval decision regarding this product under the DoD CC SRG
VI Như vậy, DISA đã không đưa ra quyết định phê duyệt hay từ chối liên quan đến sản phẩm này theo DoD CC SRG
İngilizce | Vietnam |
---|---|
decision | quyết định |
regarding | liên quan đến |
product | sản phẩm |
dod | dod |
under | theo |
as | như |
this | này |
EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
aws | aws |
directly | trực tiếp |
their | của |
owner | là |
customers | khách |
working | làm |
sales | bán hàng |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
İngilizce | Vietnam |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval
VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói ở trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn và chỉ được sử dụng khi có văn bản chấp thuận của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
created | tạo |
of | của |
under | theo |
used | sử dụng |
section | phần |
your | bạn |
EN Read-only permissions. We will never do anything without your approval.
VI Chỉ cho phép đọc. Chúng tôi sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì mà không có sự chấp thuận của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
do | làm |
will | điều |
we | chúng tôi |
read | đọc |
your | của bạn |
without | không |
EN Bitcoin briefly breaks $30K following false rumour of spot ETF approval
VI Bitcoin Cash (BCH) có phải là một khoản đầu tư tốt trong năm 2020?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN It involves a nomination and approval process
VI Giải thưởng đó liên quan đến quá trình đề cử và phê duyệt
İngilizce | Vietnam |
---|---|
process | quá trình |
18 çeviriden 18 tanesi gösteriliyor