EN Docker manager simplifies Docker Container and image management. Search and pull images from Docker Hub or create Containers from available/pulled images in a few clicks.
EN Docker manager simplifies Docker Container and image management. Search and pull images from Docker Hub or create Containers from available/pulled images in a few clicks.
VI Docker manager đơn giản hóa việc quản lý Docker Container và hình ảnh. Tìm và kéo hình ảnh từ Docker Hub hoặc tạo Container từ các hình ảnh có sẵn trong vài nhấp chuột.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
available | có sẵn |
in | trong |
few | vài |
and | và |
create | tạo |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN It allows you to use the docker run or docker-compose up command to locally test your lambda application.
VI Thành phần này cho phép bạn sử dụng lệnh docker run hoặc docker-compose up để kiểm thử cục bộ ứng dụng lambda của bạn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN It allows you to use the docker run or docker-compose up command to locally test your lambda application.
VI Thành phần này cho phép bạn sử dụng lệnh docker run hoặc docker-compose up để kiểm thử cục bộ ứng dụng lambda của bạn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN Run and manage Docker containers.
VI Chạy và quản lý các container Docker.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
run | chạy |
and | các |
EN In addition, InternetGuard also supports connection sharing, supporting IPv6, TCP, UDP and IPv4. However, it only supports Android devices from 5.1 and up.
VI Ngoài ra InternetGuard còn hỗ trợ chia sẻ kết nối, hỗ trợ IPv6, TCP, UDP và IPv4. Tuy nhiên, nó chỉ hỗ trợ những thiết bị Android từ 5.1 trở lên.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
connection | kết nối |
tcp | tcp |
however | tuy nhiên |
android | android |
it | những |
in | lên |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes
VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút
Ingles | Vietnamese |
---|---|
environments | môi trường |
minutes | phút |
images | ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
in | trong |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN Store and retrieve Docker images.
VI Lưu trữ và truy xuất hình ảnh Docker.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
store | lưu |
images | hình ảnh |
EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies
VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản lý các tác nhân phụ thuộc
Ingles | Vietnamese |
---|---|
support | giúp |
apache | apache |
EN Q: Can I use the same Amazon EFS file system across multiple functions, containers, and instances?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng cùng một hệ thống tệp Amazon EFS trên nhiều hàm, bộ chứa và phiên bản không?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
multiple | nhiều |
functions | hàm |
and | tôi |
use | sử dụng |
across | trên |
EN Learn the most secure, reliable, and scalable way to run containers.
VI Tìm hiểu cách thức bảo mật, đáng tin cậy và quy mô linh hoạt nhất để chạy các bộ chứa.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
way | cách |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
run | chạy |
and | các |
EN Leverage containers to enable DevOps workflows.
VI Tận dụng các bộ chứa để kích hoạt quy trình làm việc DevOps.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
leverage | tận dụng |
workflows | quy trình |
EN Best practices for securing your containers.
VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để bảo mật bộ chứa của bạn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
practices | thực hành |
best | tốt |
your | bạn |
EN Q: Can I use the same Amazon EFS file system across multiple functions, containers, and instances?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng cùng một hệ thống tệp Amazon EFS trên nhiều hàm, bộ chứa và phiên bản không?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
multiple | nhiều |
functions | hàm |
and | tôi |
use | sử dụng |
across | trên |
EN Instances, containers, and serverless computing
VI Phiên bản, bộ chứa và điện toán phi máy chủ
EN Highly secure, reliable, and scalable way to run containers
VI Dịch vụ có độ bảo mật cao, đáng tin cậy và quy mô linh hoạt để chạy các container
Ingles | Vietnamese |
---|---|
highly | cao |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
run | chạy |
and | các |
EN Run containers without managing servers or clusters.
VI Chạy các bộ chứa mà không cần quản lý máy chủ hoặc cụm máy chủ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
without | không |
or | hoặc |
run | chạy |
EN Daily Backups, CloudLinux, LVE containers for Account Isolation, Wanguard realtime anti-DDoS protection on Switches, full SSD servers.
VI Sao lưu hàng ngày, CloudLinux, container LVE để Cô lập tài khoản, bảo vệ chống DDoS theo thời gian thực Wanguard trên Switches, tất cả máy chủ đều dùng SSD.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
account | tài khoản |
on | trên |
for | theo |
EN As one of the best business cloud hosting providers, we use CloudLinux with LVE containers together with the latest technologies
VI Là một trong những doanh nghiệp cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi sử dụng CloudLinux với LVE cùng các công nghệ tiên tiến nhất
Ingles | Vietnamese |
---|---|
one | các |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
together | với |
best | tốt |
EN Supports log share to public cloud storage buckets
VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
cloud | mây |
EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing
VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng và định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo
Ingles | Vietnamese |
---|---|
requests | yêu cầu |
on | trên |
using | sử dụng |
smart | thông minh |
of | của |
network | mạng |
fastest | nhanh |
EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
solution | giải pháp |
global | toàn cầu |
network | mạng |
protocols | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
from | chúng |
EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD
VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD
Ingles | Vietnamese |
---|---|
multiple | nhiều |
video | video |
including | bao gồm |
in | của |
our | chúng tôi |
EN Store all your coins and tokens in a single, secure mobile wallet. The app supports 53 blockchains and 1M+ assets
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
secure | an toàn |
assets | tài sản |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
Ingles | Vietnamese |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN Tezos supports smart contracts and offers a platform to build decentralized applications
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
Ingles | Vietnamese |
---|---|
smart | thông minh |
and | các |
offers | cung cấp |
platform | nền tảng |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
Ingles | Vietnamese |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN If you are not sure what format your reader supports, you can find more information at mobileread.com
VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn có thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com
Ingles | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
find | tìm |
if | nếu |
at | tại |
more | thêm |
not | không |
you | bạn |
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN This WebP converter supports also the conversion of animated GIF to animated WebP.
VI Trình chuyển đổi WebP này cũng hỗ trợ chuyển đổi GIF động sang WebP động.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
conversion | chuyển đổi |
EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
framework | khung |
systems | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
applications | các ứng dụng |
and | của |
EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups
VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
among | với |
chain | chuỗi |
networks | mạng |
protocol | giao thức |
groups | nhóm |
EN The staking mechanism supports delegation and reward compounding
VI Cơ chế đặt cược hỗ trợ ủy quyền và lãi kép
EN AWS Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API which allows you to use any additional programming languages to author your functions
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allows | cho phép |
programming | lập trình |
functions | chức năng |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases
VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các cơ sở dữ liệu MySQL và Aurora
Ingles | Vietnamese |
---|---|
currently | hiện tại |
mysql | mysql |
and | các |
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Lambda@Edge supports Node.js and Python for global invocation by CloudFront events at this time
VI Tại thời điểm này, Lambda@Edge hỗ trợ Node.js và Python cho việc gọi hàm toàn cầu bởi các sự kiện CloudFront
Ingles | Vietnamese |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
events | sự kiện |
at | tại |
this | này |
and | các |
time | điểm |
for | cho |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS
VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
building | xây dựng |
systems | hệ thống |
in | trong |
customers | khách hàng |
are | đang |
EN It supports the full breadth of Aurora features, including Global Database, Multi-AZ deployments, and read replicas
VI Nó hỗ trợ toàn bộ các tính năng của Aurora, bao gồm Cơ sở dữ liệu toàn cầu, Triển khai nhiều vùng sẵn sàng và đọc bản sao
Ingles | Vietnamese |
---|---|
features | tính năng |
including | bao gồm |
global | toàn cầu |
replicas | bản sao |
of | của |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports Amazon VPC, so you can isolate your cluster to the IP ranges you choose for your nodes
VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
ip | ip |
cluster | cụm |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports the PUB/SUB standard with pattern matching
VI Amazon ElastiCache cho Redis hỗ trợ tiêu chuẩn PUB/SUB với tính năng đối chiếu mẫu
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand
VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động và phù hợp với nhu cầu thay đổi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
demand | nhu cầu |
changing | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
and | của |
EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries
VI Để mở rộng khả năng ghi, ElastiCache hỗ trợ chế độ cụm Redis cho phép bạn phân vùng lưu lượng ghi trên nhiều bản chính
Ingles | Vietnamese |
---|---|
capacity | khả năng |
enables | cho phép |
across | trên |
multiple | nhiều |
your | bạn |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin