Isalin ang "stuff" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 6 ng 6 mga pagsasalin ng pariralang "stuff" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng stuff

Ingles
Vietnamese

EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about

VI Tôi đã có một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng có những điều tôi không hề biết

Ingles Vietnamese
in trong
before trước
business doanh nghiệp
certification chứng nhận
but nhưng
no không
we chúng tôi

EN Why do some people post negative stuff about Amway online?

VI Bạn có thể rời bỏ công việc kinh doanh Amway không?

Ingles Vietnamese
some bạn

EN If you don’t want Pinterest using stuff you do outside Pinterest to personalise your experience, here are some things you can do:

VI Nếu bạn không muốn Pinterest sử dụng những thứ bạn làm bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa trải nghiệm của bạn, dưới đây là một vài cách bạn có thể làm:

Ingles Vietnamese
if nếu
using sử dụng
outside của
want muốn
your bạn

EN Rory Sutherland: Sweat the small stuff | TED Talk

VI Rory Sutherland: Rory Sutherland: Hãy quan tâm đến những điều nhỏ nhặt | TED Talk

Ingles Vietnamese
small nhỏ

EN With cloud server hosting services, you get dedicated resources to grow your projects without limitations – we take care of all the technical stuff.

VI Với máy chủ dịch vụ cloud hosting (lưu trữ đám mây), bạn được cung cấp tài nguyên riêng biệt để phát triển dự án của mình không giới hạn - chúng tôi xử lý tất cả các khía cạnh kỹ thuật.

Ingles Vietnamese
cloud mây
with với
you bạn

EN What is WordPres? Learn some stuff about it.. January 6, 2023

VI WordPress là gì? Tìm hiểu một số thứ về nó .. January 6, 2023

Ingles Vietnamese
learn hiểu

Ipinapakita ang 6 ng 6 na mga pagsasalin