Isalin ang "solar device installed" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 50 ng 50 mga pagsasalin ng pariralang "solar device installed" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Mga pagsasalin ng solar device installed

Maaaring isalin ang "solar device installed" sa Ingles sa mga sumusunod na Vietnamese na salita/parirala:

solar mặt trời năng lượng mặt trời
device cài đặt các trang web các ứng dụng dùng internet kết nối một qua sử dụng thiết bị trang web với web ứng dụng
installed cài đặt có thể được

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng solar device installed

Ingles
Vietnamese

EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)

VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)

InglesVietnamese
energynăng lượng
abovetrên
solarmặt trời

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn thể lắp đặt các vòi hoa sen lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn

InglesVietnamese
orhoặc
helpgiúp
reducegiảm
ifnếu
optionchọn
solarmặt trời
yourbạn

EN I installed solar panels and switched all the lights to LEDs

VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời chuyển sang dùng các bóng đèn LED

InglesVietnamese
lightsđèn
solarmặt trời
thetôi
andcác

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

InglesVietnamese
butnhưng
veryrất
largelớn
californiacalifornia
solarmặt trời
wechúng tôi
andcác
madelàm

EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.

VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.

InglesVietnamese
meanscó nghĩa
onđầu
solarmặt trời
theircủa
morenhiều

EN ecoligo has developed, installed and maintained tailored solar solutions for 59 customers across the world.

VI ecoligo đã phát triển, lắp đặt duy trì các giải pháp năng lượng mặt trời phù hợp cho 59 khách hàng trên toàn thế giới.

InglesVietnamese
ecoligoecoligo
worldthế giới
thegiải
solutionsgiải pháp
customerskhách hàng
andcác
solarmặt trời
forcho

EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution

VI Chúng tôi các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời

InglesVietnamese
processesquy trình
installedcài đặt
solutiongiải pháp
wechúng tôi
thegiải
tocác
solarmặt trời
afterkhi

EN We have installed solar power generation systems at 72 stores and service centers nationwide

VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 72 cửa hàng trung tâm bảo hành trên toàn quốc

InglesVietnamese
storescửa hàng
centerstrung tâm
wechúng tôi
systemshệ thống
attại
solarmặt trời

EN We have installed solar power generation systems at 70 stores and service centers nationwide

VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 70 cửa hàng trung tâm bảo hành trên toàn quốc

InglesVietnamese
storescửa hàng
centerstrung tâm
wechúng tôi
systemshệ thống
attại
solarmặt trời

EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.

VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời hiệu quả năng lượng.

InglesVietnamese
reallythực
betweengiữa
energynăng lượng
valuegiá
solarmặt trời
wechúng tôi

EN We created our solar-as-a-service solution to make getting solar as smooth and straightforward as possible

VI Chúng tôi đã tạo ra giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch vụ để làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru đơn giản nhất thể

InglesVietnamese
solutiongiải pháp
wechúng tôi
solarmặt trời
makecho
anddịch

EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.

VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc quy mô của hệ mặt trời.

InglesVietnamese
monthstháng
contracthợp đồng
projectdự án
baseddựa trên
ontrên
scopephạm vi
workcông việc
ofcủa
solarmặt trời

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

InglesVietnamese
systemshệ thống
needcần
maximumtối đa
energynăng lượng
regularthường xuyên
ofthường
solarmặt trời

EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.

VI Những công cụ theo dõi này thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.

InglesVietnamese
installedcài đặt
policychính sách
orhoặc
accordancetheo
maycó thể được
ontrên
beđược
yourcủa bạn
thisnày
invào

EN It can help users to check, allow or deny access to the Internet of applications installed on the device.

VI thể giúp người dùng kiểm tra, cho phép hoặc từ chối quyền truy cập vào Internet của các ứng dụng đã được cài đặt trên thiết bị.

InglesVietnamese
helpgiúp
usersngười dùng
checkkiểm tra
allowcho phép
internetinternet
applicationscác ứng dụng
installedcài đặt
accesstruy cập
orhoặc
ontrên

EN InternetGuard also automatically identifies the applications that are installed on your device for easier management

VI InternetGuard cũng tự động xác định các ứng dụng đang được cài đặt trên thiết bị của bạn để quản lý dễ hơn

InglesVietnamese
applicationscác ứng dụng
installedcài đặt
ontrên
alsocũng
yourbạn

EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.

VI Những công cụ theo dõi này thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.

InglesVietnamese
installedcài đặt
policychính sách
orhoặc
accordancetheo
maycó thể được
ontrên
beđược
yourcủa bạn
thisnày
invào

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.

InglesVietnamese
energynăng lượng
billhóa đơn
systemhệ thống
installedcài đặt
yourcủa bạn
askhi
isđược

EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed

VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt

InglesVietnamese
messagetin nhắn
sentgửi
emailemail
detailsthông tin
accounttài khoản
installedcài đặt
yourbạn
aftersau

EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed

VI Bạn cũng thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt

InglesVietnamese
blockchặn
cookiescookie
installedcài đặt
setthiết lập
browsertrình duyệt
bytheo
acceptchấp nhận
orhoặc
theytừ
youbạn
alsocũng
aređược

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

InglesVietnamese
wechúng tôi
systemhệ thống
waternước
littlechút
sciencekhoa học
worklàm
alsocũng

EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting

VI Chúng tôi lắp toàn là các bóng điện LED đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao

InglesVietnamese
energyđiện
wechúng tôi
andcác

EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks

VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến

InglesVietnamese
amazonamazon
integratedtích hợp
awsaws
popularphổ biến
withvới

EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet

VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 MXNet

InglesVietnamese
startedbắt đầu
minutesphút
learnhiểu
amazonamazon
orhoặc
awsaws
popularphổ biến
usesử dụng
and
asnhư
tođầu
morethêm
withvới
getcác

EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.

VI Ngoài ra, bạn cũng thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU bộ công cụ CUDA được cài sẵn.

InglesVietnamese
alsocũng
youbạn
usesử dụng

EN of a complete turn-key system installed by professional integrators

VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp

InglesVietnamese
completehoàn chỉnh
professionalchuyên nghiệp

EN All APK files must be signed before they can be installed and used

VI Tất cả tệp APK phải được ký trước khi thể được cài đặt sử dụng

InglesVietnamese
apkapk
filestệp
beforetrước
installedcài đặt
usedsử dụng
mustphải
beđược

EN It is installed by default on most Android devices

VI Nó hầu hết được cài đặt mặc định trên các thiết bị Android

InglesVietnamese
installedcài đặt
defaultmặc định
androidandroid
isđược
mosthầu hết
ontrên

EN It is available in 18 languages and is installed by hundreds of millions of devices, including mobile phones and console

VI sẵn 18 ngôn ngữ được cài đặt bởi hàng trăm triệu thiết bị, bao gồm cả điện thoại di động hệ máy cầm tay

InglesVietnamese
availablecó sẵn
installedcài đặt
millionstriệu
includingbao gồm

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.

InglesVietnamese
energynăng lượng
billhóa đơn
systemhệ thống
growphát triển
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
youbạn
askhi
isđược
morenhiều

EN MWp installed capacity from ecoligo projects

VI Công suất lắp đặt trong MWp của các dự án ecoligos

InglesVietnamese
capacitycông suất
projectsdự án
fromcủa

EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.

VI Chúng tôi thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh đi vào hoạt động.

InglesVietnamese
notkhông
paymentthanh toán
projectdự án
wechúng tôi
youbạn
and

EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed

VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt

InglesVietnamese
messagetin nhắn
sentgửi
emailemail
detailsthông tin
accounttài khoản
installedcài đặt
yourbạn
aftersau

EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]

VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]

EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed

VI Bạn cũng thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt

InglesVietnamese
blockchặn
cookiescookie
installedcài đặt
setthiết lập
browsertrình duyệt
bytheo
acceptchấp nhận
orhoặc
theytừ
youbạn
alsocũng
aređược

EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.

VI Chúng tôi hiện đang sử dụng phương pháp này cho các thiết bị mạng được cài đặt Cổng kết nối IoT.

InglesVietnamese
weređược
usingsử dụng
networkmạng
thisnày
installedcài đặt
tocho

EN Bosch Rexroth is already using this approach today to subsequently network machines installed with IoT gateways.

VI Bosch Rexroth hiện đang sử dụng cách tiếp cận này cho các thiết bị mạng được lắp đặt cổng kết nối IoT.

InglesVietnamese
usingsử dụng
networkmạng
approachtiếp cận
thisnày
tocho

EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them

VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng đang nghiên cứu để tái chế chúng

InglesVietnamese
attại
largelớn
useddùng
wechúng tôi
volumelượng

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.

InglesVietnamese
energynăng lượng
billhóa đơn
systemhệ thống
installedcài đặt
yourcủa bạn
askhi
isđược

EN Use all your locally installed fonts.

VI Sử dụng tất cả các phông chữ được cài đặt trên máy của bạn.

InglesVietnamese
usesử dụng
installedcài đặt
yourcủa bạn
alltất cả các

EN Before adding mods, make sure you’re using the Minecraft Java Edition and have installed the Forge server type on your instance

VI Trước khi thêm mod, hãy đảm bảo sử dụng Minecraft Java Edition cài đặt loại máy chủ Forge trong phiên bản của bạn

InglesVietnamese
javajava
editionphiên bản
typeloại
usingsử dụng
installedcài đặt
yourcủa bạn
beforetrước
thekhi
andcủa

EN At Hostinger, we offer web hosting with free SSL certificates, so they will be installed automatically on any website you create

VI Tại Hostinger, chứng chỉ sẽ được tự động cài đặt trên mọi tên miền mới mà bạn tạo

InglesVietnamese
attại
installedcài đặt
ontrên
createtạo
youbạn

EN I'm on a "Premium Shared Hosting" plan. I've installed several websites and everything works just fine up to this point. Great customer service too ???? Keep it up.

VI Tôi đang sử dụng gói "Premium Shared Hosting". Tôi đã cài đặt một số website mọi thứ vẫn hoạt động tốt cho đến thời điểm này. Chăm sóc khách hàng cũng rất tuyệt vời ???? Hãy duy trì nó.

InglesVietnamese
plangói
installedcài đặt
andtôi
everythingmọi
greattuyệt vời
toocũng
customerkhách

EN The earliest date available will be 7 February 2020, depending on when your tag was first installed and functioning properly

VI Ngày sớm nhất dữ liệu sẽ là ngày 7 tháng 2 năm 2020, tùy thuộc vào thời điểm thẻ của bạn được cài đặt hoạt động đúng cách

InglesVietnamese
installedcài đặt
datengày
yourbạn
and

EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app

VI Bạn chỉ thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác  nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest

InglesVietnamese
ifnếu
integratedtích hợp
wasđược
datadữ liệu
yourcủa bạn
installedcài đặt
dayngày
ontrên
ađầu

EN Device conversion Select target device..

VI Chuyển đổi thiết bị Chọn thiết bị mục tiêu..

InglesVietnamese
selectchọn
conversionchuyển đổi
targetmục tiêu

EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!

VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào--sử-dụng

InglesVietnamese
manuallythủ công
installcài đặt
thekhông

EN Owning InternetGuard, you will no longer worry about the device automatically downloading malicious applications for your device

VI Sở hữu InternetGuard, bạn sẽ không còn lo lắng về việc thiết bị tự động tải những ứng dụng độc hại cho thiết bị của mình

InglesVietnamese
nokhông
yourbạn

EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.

VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.

InglesVietnamese
usersngười dùng
wechúng tôi
outra
usingsử dụng

EN Device Identity: Protected by device attestation

VI Nhận dạng thiết bị: Được bảo vệ bởi chứng nhận thiết bị

Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin