Isalin ang "shelter" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 13 ng 13 mga pagsasalin ng pariralang "shelter" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng shelter

Ingles
Vietnamese

EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)

VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)

Ingles Vietnamese
or hoặc
in trong
work làm
live sống

EN This is always the busiest spot in the hotel, but also the most storied as underneath it lies the historic Metropole Bomb Shelter.

VI Đây là địa điểm tấp nập nhất trong khách sạn, cũng là cội nguồn của nhiều câu chuyện lịch sử thú vị bởi ngay bên dưới quán có lối đi tới Căn hầm Metropole lịch sử.

Ingles Vietnamese
in trong
hotel khách sạn
also cũng

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

Ingles Vietnamese
hotel khách sạn

EN But even a shelter is not a safe place

VI Nhưng ngay cả hầm trú ẩn cũng không phải là nơi an toàn

Ingles Vietnamese
but nhưng
even cũng
safe an toàn
place nơi
not không

EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).

VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).

Ingles Vietnamese
approach cách
in trong
another khác
never không
choose chọn
you

EN This is always the busiest spot in the hotel, but also the most storied as underneath it lies the historic Metropole Bomb Shelter.

VI Đây là địa điểm tấp nập nhất trong khách sạn, cũng là cội nguồn của nhiều câu chuyện lịch sử thú vị bởi ngay bên dưới quán có lối đi tới Căn hầm Metropole lịch sử.

Ingles Vietnamese
in trong
hotel khách sạn
also cũng

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

Ingles Vietnamese
hotel khách sạn

EN Crosslines offers outreach services for food assistance, shelter and clothing. Crosslines serves children, families and seniors in Greene County.

VI Crosslines cung cấp các dịch vụ tiếp cận cộng đồng để hỗ trợ thực phẩm, chỗ ở và quần áo. Crosslines phục vụ trẻ em, gia đình và người cao niên ở Greene County.

Ingles Vietnamese
offers cung cấp
children trẻ em

EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing

VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo

Ingles Vietnamese
violence bạo lực
emergency khẩn cấp

EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.

VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư và con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho bạn và gia đình bạn.

Ingles Vietnamese
program chương trình
provides cung cấp
family gia đình
your bạn
and của

EN One Door helps those facing a housing crisis find shelter services

VI One Door giúp những người gặp khủng hoảng nhà ở tìm được dịch vụ trú ẩn

Ingles Vietnamese
find tìm
helps giúp

EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.

VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.

Ingles Vietnamese
if nếu
or hoặc
your của bạn
you bạn
options lựa chọn

EN It offers food and nutrition programs, emergency shelter, transitional housing and worship services for women and children.

VI Nó cung cấp các chương trình thực phẩm và dinh dưỡng, nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở chuyển tiếp và các dịch vụ thờ phượng cho phụ nữ và trẻ em.

Ingles Vietnamese
offers cung cấp
emergency khẩn cấp
children trẻ em
programs chương trình
for cho

Ipinapakita ang 13 ng 13 na mga pagsasalin