EN Publication 1, Your Rights as a Taxpayer, explains your rights as a taxpayer as well as the examination, appeal, collection, and refund processes. These rights include:
EN Publication 1, Your Rights as a Taxpayer, explains your rights as a taxpayer as well as the examination, appeal, collection, and refund processes. These rights include:
VI Ấn phẩm 1, Quyền hạn của Người đóng thuế, sẽ giải thích các quyền hạn của người đóng thuế cũng như tiến trình xem xét, khiếu nại, truy thu, và hoàn trả. Những quyền hạn này bao gồm:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
rights | quyền |
include | bao gồm |
the | giải |
these | này |
and | như |
a | trả |
your | của |
EN To know and understand your rights and exercise these rights responsibly and reasonably.
VI Hiểu và ý thức về các quyền cũng như trách nhiệm của bản thân.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
and | như |
to | cũng |
your | của |
EN You retain all ownership rights in your Customer Content subject to any license or other rights granted herein.
VI Bạn giữ lại tất cả các quyền sở hữu đối với Nội dung khách hàng, tuân theo mọi giấy phép hoặc quyền khác được cấp trong Thỏa thuận này.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
rights | quyền |
in | trong |
license | giấy phép |
other | khác |
or | hoặc |
your | bạn |
customer | khách |
all | tất cả các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin