Isalin ang "remotely" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 16 ng 16 mga pagsasalin ng pariralang "remotely" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Mga pagsasalin ng remotely

Maaaring isalin ang "remotely" sa Ingles sa mga sumusunod na Vietnamese na salita/parirala:

remotely xa

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng remotely

Ingles
Vietnamese

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

Ingles Vietnamese
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues

VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất

Ingles Vietnamese
vpn vpn
performance hiệu suất
working làm việc
when khi
we chúng tôi

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

Ingles Vietnamese
at tại
working làm
home các
your bạn

EN Not interested in working remotely

VI Không quan tâm đến làm việc từ xa

Ingles Vietnamese
not không
in đến
working làm việc

EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Unemployed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.

VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Ingles Vietnamese
system hệ thống
monitor giám sát
performance hiệu suất
easily dễ dàng
we chúng tôi
or hoặc
your bạn
and của
quickly nhanh

EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.

VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.

Ingles Vietnamese
model mô hình
tutorials hướng dẫn
ways cách
learn hiểu
these này
you bạn
step bước
run chạy
on trên
and các
different khác nhau
a học

EN Not interested in working remotely

VI Không quan tâm đến làm việc từ xa

Ingles Vietnamese
not không
in đến
working làm việc

EN Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Ready to interview – Interested in working remotely

VI Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Unemployed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Unemployed, Ready to interview – Interested in working remotely

VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Studying, Ready to interview – Intern / Interested in working remotely

VI Đang học tập, Sẵn sàng phỏng vấn – Thực tập sinh / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

Ipinapakita ang 16 ng 16 na mga pagsasalin