Isalin ang "put worldcat data" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 50 ng 50 mga pagsasalin ng pariralang "put worldcat data" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Mga pagsasalin ng put worldcat data

Maaaring isalin ang "put worldcat data" sa Ingles sa mga sumusunod na Vietnamese na salita/parirala:

put bạn cho chúng chúng tôi các của một
data bạn bạn có thể chi tiết có thể cơ sở dữ liệu dịch vụ dữ liệu file muốn nên nội dung thông tin

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng put worldcat data

Ingles
Vietnamese

EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place

VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp công nghệ về quyền riêng tư bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng

Ingles Vietnamese
data dữ liệu
policies chính sách
we chúng tôi
and các
security bảo mật
customers khách

EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic

VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ

Ingles Vietnamese
applications các ứng dụng
hardware phần cứng
users người dùng
vpn vpn
secure bảo mật
through qua
and của
then sau

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc tìm kiếm các trang cần cải tiến

Ingles Vietnamese
audit kiểm toán
find tìm kiếm
improvement cải tiến
need cần
your bạn
and của
pages trang

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.

Ingles Vietnamese
help giúp
the này
to dịch

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

Ingles Vietnamese
provider nhà cung cấp
service giúp
if nếu
this này
with với
your không
need cần
and dịch

EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage

VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn

Ingles Vietnamese
feature tính năng
one của
on trên
your bạn
following sau

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

Ingles Vietnamese
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN My wife put in a wonderful lavender garden, and in the summertime it’s a haven for honeybees and birds

VI Vợ tôi đã trồng một vườn hoa oải hương tuyệt diệu vào mùa hè, khu vườn trở thành nơi trú ngụ cho ong mật chim chóc

Ingles Vietnamese
and
its tôi

EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light

VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả tận dụng được ánh sáng tự nhiên

Ingles Vietnamese
we chúng tôi

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT POST

Ingles Vietnamese
function hàm
respond phản hồi
your bạn

EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.

VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.

Ingles Vietnamese
company công ty
on trên

EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store

VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store

Ingles Vietnamese
google google
always luôn
developers nhà phát triển
the những

EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.

VI Nếu phải xếp hạng game đua xe âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.

Ingles Vietnamese
if nếu
need phải

EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow

VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai

Ingles Vietnamese
fast nhanh
you bạn

EN Crowdinvesting is an alternative, fee-free way to put your money to work

VI Đầu tư cộng đồng là một cách thay thế, miễn phí để đưa tiền của bạn vào hoạt động

Ingles Vietnamese
way cách
money tiền
your bạn

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

Ingles Vietnamese
traditional truyền thống
processes quy trình
programs chương trình
faster nhanh
than hơn
and các
without với

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT POST

Ingles Vietnamese
function hàm
respond phản hồi
your bạn

EN Does AWS access health information that customers put on AWS?

VI AWS quyền truy cập thông tin y tế mà khách hàng đưa lên AWS không?

Ingles Vietnamese
does không
aws aws
information thông tin
access truy cập
customers khách hàng
on lên

EN Does AWS access PHI that customers put on AWS?

VI AWS quyền truy cập PHI mà khách hàng đưa lên AWS không?

Ingles Vietnamese
does không
aws aws
access truy cập
customers khách hàng
on lên

EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage

VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn

Ingles Vietnamese
feature tính năng
one của
on trên
your bạn
following sau

EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition

VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng

Ingles Vietnamese
programme chương trình
has được
so rất
much nhiều
on trong
this này

EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in

VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ

Ingles Vietnamese
work công việc
us chúng ta
if nếu
want bạn
want to muốn

EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words

VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ

Ingles Vietnamese
speaking nói
french pháp
last cuối cùng
group nhóm
you
the khi

EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences

VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp

Ingles Vietnamese
in trong
french pháp
many nhiều

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc tìm kiếm các trang cần cải tiến

Ingles Vietnamese
audit kiểm toán
find tìm kiếm
improvement cải tiến
need cần
your bạn
and của
pages trang

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.

Ingles Vietnamese
help giúp
the này
to dịch

EN Here at Adjust, we don’t put ceilings on growth

VI Tại Adjust, chúng tôi không kìm hãm sự tăng trưởng

Ingles Vietnamese
at tại
growth tăng
we chúng tôi

EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service

VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều hội sử dụng như sau

Ingles Vietnamese
everyone người

EN We’ve also put together some resources for you to protect yourself.

VI Chúng tôi cũng đã tổng hợp một số tài nguyên để bạn tự bảo vệ mình.

Ingles Vietnamese
also cũng
resources tài nguyên
you bạn

EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.

VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.

Ingles Vietnamese
password mật khẩu
access truy cập
account tài khoản
risk rủi ro
your của bạn
or hoặc
that điều
do làm

EN European options group with put and call options of different strike prices and exercise dates.

VI Quyền chọn kiểu châu Âu, nhiều thời gian, nhiều giá thực hiện nhiều vị thế call/put

Ingles Vietnamese
options chọn
different nhiều
prices giá

EN Put your knowledge into practice by opening a Binance account today.

VI Áp dụng kiến thức vào thực tế bằng cách mở tài khoản Binance ngay hôm nay.

Ingles Vietnamese
your
knowledge kiến thức
account tài khoản
today hôm nay
by vào

EN We are proud to continue to put patients first.

VI Chúng tôi tự hào tiếp tục đặt bệnh nhân lên hàng đầu.

Ingles Vietnamese
continue tiếp tục
we chúng tôi
to đầu
are chúng

EN Your child may struggle to form sounds, put sounds together or use sentences the right way

VI Con bạn thể gặp khó khăn trong việc hình thành âm thanh, ghép các âm lại với nhau hoặc sử dụng câu đúng cách

Ingles Vietnamese
or hoặc
way cách
use sử dụng
right đúng
your bạn

EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.

VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ hành vi.

Ingles Vietnamese
strategies chiến lược
change thay đổi
used sử dụng
is được
and các
with với

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

Ingles Vietnamese
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

Ingles Vietnamese
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

Ingles Vietnamese
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

Ingles Vietnamese
services giúp
control kiểm soát
giving cho
days ngày
months tháng

EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.

VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.

Ingles Vietnamese
also cũng
in trong
march tháng
response các

EN With us - whatever you put into life, we believe you’ll get out.

VI Chúng tôi tin rằng – nếu bạn nỗ lực thực hiện, bạn sẽ gặt hái được thành công.

Ingles Vietnamese
we chúng tôi
you bạn

EN It helped us put a lot of traffic through the site

VI Nó giúp chúng tôi được nhiều truy cập vào trang web

Ingles Vietnamese
helped giúp
site trang web

EN It is ideal for those who don’t have much experience as it enables you to experiment and learn how to put together a website without incurring initial costs.

VI Đây là bước đệm lý tưởng cho những người chưa nhiều kinh nghiệm, vì nó cho phép bạn thử nghiệm tìm hiểu quy trình kết hợp trang web với nhau mà không phát sinh chi phí không cần thiết.

Ingles Vietnamese
experience kinh nghiệm
enables cho phép
learn hiểu
costs phí
you bạn

EN Without this security feature, the website would put its visitors at risk and fail to meet the regulations.

VI Nếu không tính năng bảo mật này, trang web sẽ đặt người truy cập trong tình trạng rủi ro không đáp ứng các quy định.

Ingles Vietnamese
security bảo mật
feature tính năng
risk rủi ro
regulations quy định
to trong
and các
this này

EN Put healthy living at the top of your pre-vacation to-do list with these clean air travel tips.

VI Khói cháy rừng rất nguy hiểm, nhưng nó thể gây hại đến mức nào đối với những người bị dị ứng?

Ingles Vietnamese
with với
the những

EN Put subscriber information to work by creating segments based on your audience’s characteristics, interests, and preferences

VI Tận dụng thông tin của người đăng ký bằng cách tạo phân khúc dựa trên các đặc điểm, sở thích ưu tiên của đối tượng khán giả

Ingles Vietnamese
information thông tin
creating tạo
based dựa trên
on trên

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

Ingles Vietnamese
templates mẫu
customize tùy chỉnh
brand thương hiệu
of của
or hoặc
our chúng tôi
convert chuyển đổi
your bạn
over hơn
them chúng

EN Use this opportunity to put a face to your product or service and nurture their interest in your brand.

VI Hãy dùng hội này để giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn nuôi dưỡng sự quan tâm của họ với thương hiệu của bạn.

Ingles Vietnamese
product sản phẩm
or hoặc
brand thương hiệu
your bạn
and của

EN Put advanced ecommerce tools and integrations to work with marketing automation. Squeeze the most out of your inbound traffic.

VI Kết hợp các công cụ thương mại điện tử nâng cao tính năng tích hợp cùng tự động hóa tiếp thị. Tận dụng tối đa từ lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.

Ingles Vietnamese
advanced nâng cao
of của
your bạn
and
most các

EN We gather hotel deals from across the web and put them in one place

VI Chúng tôi thu thập các ưu đãi về chuyến bay từ khắp các trang web đặt chúng vào cùng một chỗ

Ingles Vietnamese
we chúng tôi
web web
and

Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin