EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
Ingles | Vietnamese |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN People aged 60 and older make up 11.9 per cent of the total population in 2019, and by 2050, it will rise to more than 25 per cent
VI Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân số vào năm 2019 và đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN Up to 50 minutes and 100 participants per meeting.
VI Cuộc họp lên đến 50 phút và 100 khách tham dự.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
up | lên |
minutes | phút |
EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
population | người |
used | sử dụng |
california | california |
EN Up to 8GB total file size per conversion
VI Tối đa 8GB tổng kích thước file trên mỗi chuyển đổi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
file | file |
size | kích thước |
conversion | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Up to 100MB total file size per conversion
VI Lên đến 100MB tổng dung lượng file mỗi lần chuyển đổi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
total | lượng |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN ・ Birth and childcare lump sum (420,000 yen per child at birth)
VI Tổng số sinh và chăm sóc trẻ em (420.000 yên mỗi trẻ khi sinh)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
at | khi |
per | mỗi |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN This free online image converter converts from more than 120 image formats. The upload size has been limited to 100 MB per image for now.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này chuyển đổi từ hơn 120 định dạng hình ảnh. Kích thước tải lên hiện đã được giới hạn ở 100 MB cho mỗi file hình ảnh.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
size | kích thước |
limited | giới hạn |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
this | này |
has | được |
EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency
VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây và có độ trễ dưới 5 giây
Ingles | Vietnamese |
---|---|
performance | hiệu suất |
transactions | giao dịch |
second | giây |
of | của |
network | mạng |
per | mỗi |
provided | cung cấp |
than | hơn |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
Ingles | Vietnamese |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.
VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
bill | hóa đơn |
month | tháng |
the | giải |
energy | năng lượng |
EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”
VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”
EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.
VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng có thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
even | cũng |
second | giây |
month | tháng |
per | mỗi |
one | các |
EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.
VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước
EN Our global 100 Tbps network sees up to 30M requests per second.
VI Mạng 100 Tbps toàn cầu của chúng tôi nhận được tới 30 triệu yêu cầu mỗi giây.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
requests | yêu cầu |
second | giây |
to | của |
our | chúng tôi |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN Q: Is the default limit applied on a per function level?
VI Câu hỏi: Giới hạn mặc định có áp dụng ở cấp độ mỗi hàm hay không?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
default | mặc định |
limit | giới hạn |
per | mỗi |
function | hàm |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
Ingles | Vietnamese |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
Ingles | Vietnamese |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.
VI Dream11 mở rộng và thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
million | triệu |
requests | yêu cầu |
per | mỗi |
second | giây |
EN 300 sales per day in Vietnam (up to ~1000 in periods of sale)
VI Xử lý trung bình 300 đơn hàng thương mại điện tử trong một ngày (CDiscount Việt Nam) và khoảng 1.000 đơn hàng một ngày trong các giai đoạn bán hàng cao điểm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
day | ngày |
in | trong |
sales | bán hàng |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN More than 500,000 Euros of sales per month
VI Doanh thu mỗi tháng đạt hơn 500.000 Euro
Ingles | Vietnamese |
---|---|
month | tháng |
more | hơn |
of | mỗi |
EN When watching this video, you will receive a small amount of money, about 100 cents per video.
VI Khi xem video này, bạn sẽ nhận được một số tiền nho nhỏ, khoảng 100 xu cho mỗi video.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
video | video |
money | tiền |
you | bạn |
receive | nhận |
per | mỗi |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation
VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia
Ingles | Vietnamese |
---|---|
include | bao gồm |
country | quốc gia |
regulation | quy định |
of | của |
our | chúng tôi |
per | theo |
EN • A credit of VND 1,000,000 net per room, applicable for hotel restaurants and bars and L’Epicerie du Metropole (including takeaway service)
VI • Tín dụng chi tiêu trị giá 1,000,000 VNĐ net cho mỗi phòng nghỉ để sử dụng tại để sử dụng tại nhà hàng và bar khách sạn hoặc L’Epicerie du Metropole (bao gồm dịch vụ take away)
EN Infrastructure Event Management (one-per-year)
VI Quản lý sự kiện cơ sở hạ tầng (mỗi năm một lần)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
event | sự kiện |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
Ingles | Vietnamese |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN Q: Is the default limit applied on a per function level?
VI Câu hỏi: Giới hạn mặc định có áp dụng ở cấp độ mỗi hàm hay không?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
default | mặc định |
limit | giới hạn |
per | mỗi |
function | hàm |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
Ingles | Vietnamese |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN With per-second billing, you only pay for what you use
VI Với mô hình tính phí theo giây, bạn chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
second | giây |
pay | trả |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
for | tiền |
EN High Packet-Per-Second Performance and Low Latency with Enhanced Networking
VI Hiệu suất gói cao trên giây và độ trễ thấp với Enhanced Networking
Ingles | Vietnamese |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
and | với |
low | thấp |
EN Enhanced Networking enables you to get significantly higher packet per second (PPS) performance, lower network jitter and lower latencies
VI Enhanced Networking cho phép bạn đạt hiệu năng gói mỗi giây (PPS) cao hơn đáng kể, giảm độ biến động mạng và độ trễ cũng thấp hơn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
enables | cho phép |
second | giây |
you | bạn |
per | mỗi |
network | mạng |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin