EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN It can be spent securely both online and in person with only minimal transaction fees
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
Ingles | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
be | được |
securely | an toàn |
with | với |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN It can be spent securely both online and in person with only minimal transaction fees
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
Ingles | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
be | được |
securely | an toàn |
with | với |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.
VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
can | phải |
also | cũng |
integrate | tích hợp |
security | bảo mật |
environment | môi trường |
no | không |
function | hàm |
performance | hiệu suất |
within | trong |
your | bạn |
all | các |
and | của |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN He added, “Change management is hard, but the number of issues was minimal
VI Ông nói thêm: “Quản lý thay đổi là rất khó khăn nhưng số lượng vấn đề phát sinh lại rất ít
EN Logitech’s collaboration products are designed to play nicely together (with minimal supervision)
VI Các sản phẩm hợp tác của Logitech được thiết kế để phối hợp tốt cùng nhau (với sự giám sát tối thiểu)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
products | sản phẩm |
are | được |
together | cùng nhau |
with | với |
EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark
VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em
Ingles | Vietnamese |
---|---|
of | của |
company | công ty |
certification | chứng nhận |
EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field
VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"
Ingles | Vietnamese |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
to | vào |
EN “Circlek.com.vn” is a service mark of Circle K Vietnam
VI “Circlek.com.vn” là một kênh thông tin dịch vụ của Circle K Việt Nam
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN 3+ years on the market, “Excellent” mark on Trustpilot.
VI Hơn 2 năm có mặt trên thị trường, được đánh giá “Xuất sắc” trên Trustpilot.
EN See file path, size, resolution and modification time by clicking on the exclamation mark icon in the upper right corner of the image
VI Xem đường dẫn đến tập tin, kích thước, độ phân giải và thời gian sửa đổi khi click vào biểu tượng chấm than ở góc trên bên phải của bức hình
Ingles | Vietnamese |
---|---|
file | tập tin |
size | kích thước |
on | trên |
right | phải |
see | xem |
time | thời gian |
of | của |
and | và |
EN The materials contained in this website are protected by applicable copyright and trade mark laws.
VI Các tài liệu có trong trang web này được bảo vệ bởi luật bản quyền và luật nhãn hiệu hiện hành.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
laws | luật |
and | các |
this | này |
EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark
VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em
Ingles | Vietnamese |
---|---|
of | của |
company | công ty |
certification | chứng nhận |
EN The Indochina mark has definitely left its traces in this intimate setting
VI Dấu ấn Đông Dương đầy thi vị dường như hằn in trong khung cảnh trữ tình
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.
VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích và thông minh.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
world | thế giới |
smart | thông minh |
the | giải |
on | trên |
solutions | giải pháp |
with | với |
and | các |
a | đổi |
EN The excellent mark according to
VI Được đánh giá xuất sắc trên
Ingles | Vietnamese |
---|---|
to | trên |
EN “Circlek.com.vn” is a service mark of Circle K Vietnam
VI “Circlek.com.vn” là một kênh thông tin dịch vụ của Circle K Việt Nam
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc
VI Từ Bluetooth® và logo là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc
Ingles | Vietnamese |
---|---|
owned | sở hữu |
and | của |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Ingles | Vietnamese |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN If you complete the level with as few moves as possible and the power-ups are not used up, you will also receive additional bonus coins.
VI Nếu như bạn hoàn thành level với ít lượt di chuyển nhất có thể và các power-ups chưa được sử dụng hết thì bạn cũng sẽ nhận được thêm tiền xu thưởng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
complete | hoàn thành |
if | nếu |
also | cũng |
used | sử dụng |
you | bạn |
are | được |
and | như |
the | nhận |
EN I have been through level 77 with the remaining 7 moves, which are converted into power-ups that create coins
VI Tôi đã từng qua level 77 với 7 lần di chuyển còn lại, chúng được chuyển đổi thành các power-ups tạo ra tiền xu
Ingles | Vietnamese |
---|---|
converted | chuyển đổi |
create | tạo |
with | với |
through | qua |
are | được |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
Ingles | Vietnamese |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Ingles | Vietnamese |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN Use speed, collect power-ups on the track to overcome your opponents
VI Sử dụng tốc độ, thu thập các power-up trên đường đua để vượt qua các đối thủ của bạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN With sound systems and lighting controls, lounges can be converted for members’ meet-ups
VI Được trang bị hệ thống âm thanh và điều khiển ánh sáng, các phòng khách có thể được cải tạo thành nơi họp mặt của các thành viên
Ingles | Vietnamese |
---|---|
systems | hệ thống |
be | được |
EN Get new sign-ups, offer a lead magnet and even collect feedback
VI Thu hút lượt đăng ký mới, tặng quà và thậm chí thu thập phản hồi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
feedback | phản hồi |
EN Make more sales withautomated follow-ups
VI Tăng doanh thu bằng nội dung theo dõi tự động
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Write a relevant message to encourage sign ups
VI Viết thông điệp phù hợp để khuyến khích đăng ký
Ingles | Vietnamese |
---|---|
write | viết |
Ipinapakita ang 38 ng 38 na mga pagsasalin