Isalin ang "miles of coastline" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 8 ng 8 mga pagsasalin ng pariralang "miles of coastline" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng miles of coastline

Ingles
Vietnamese

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.

Ingles Vietnamese
this này
and các

EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.

VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.

Ingles Vietnamese
include bao gồm
insurance bảo hiểm
or hoặc
business kinh doanh
fees phí
and khấu
are được
to tiền
the cho

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

Ingles Vietnamese
world thế giới
national quốc gia
amanoi amanoi
on trong

EN From its prime location, Amanoi commands magnificent views of the dramatic coastline and the protected waters of Vinh Hy Bay

VI Với vị trí đắc địa, Amanoi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường bờ biển thuộc khu bảo tồn vịnh Vĩnh Hy

Ingles Vietnamese
amanoi amanoi
and với

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

Ingles Vietnamese
world thế giới
national quốc gia
amanoi amanoi
on trong

EN It provides 14 million people with electricity across a service territory of approximately 50,000 square miles

VI Công ty hiện cung cấp điện cho 14 triệu người trên tổng diện tích lãnh thổ cung cấp dịch vụ khoảng 50.000 dặm vuông

Ingles Vietnamese
million triệu
people người
electricity điện
provides cung cấp
of dịch

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

Ingles Vietnamese
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?

VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya có thực sự bền vững hơn không?

Ingles Vietnamese
more hơn
sustainable bền vững

Ipinapakita ang 8 ng 8 na mga pagsasalin