EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
Ingles | Vietnamese |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN From its prime location, Amanoi commands magnificent views of the dramatic coastline and the protected waters of Vinh Hy Bay
VI Với vị trí đắc địa, Amanoi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường bờ biển thuộc khu bảo tồn vịnh Vĩnh Hy
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amanoi | amanoi |
and | với |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
Ingles | Vietnamese |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN It provides 14 million people with electricity across a service territory of approximately 50,000 square miles
VI Công ty hiện cung cấp điện cho 14 triệu người trên tổng diện tích lãnh thổ cung cấp dịch vụ khoảng 50.000 dặm vuông
Ingles | Vietnamese |
---|---|
million | triệu |
people | người |
electricity | điện |
provides | cung cấp |
of | dịch |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?
VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya có thực sự bền vững hơn không?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
more | hơn |
sustainable | bền vững |
Ipinapakita ang 8 ng 8 na mga pagsasalin