Isalin ang "high carbon content" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 50 ng 50 mga pagsasalin ng pariralang "high carbon content" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng high carbon content

Ingles
Vietnamese

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One Tanium.

Ingles Vietnamese
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

Ingles Vietnamese
reduce giảm
california california
our chúng tôi

EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.

VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.

Ingles Vietnamese
use sử dụng
has
in trong
increased tăng
and các
other khác

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

Ingles Vietnamese
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN When fossil fuels are burned, carbon dioxide, methane and other greenhouse gases are released into the air

VI Quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra khí các-bon-đi-ô-xít, khí mê-tan các loại khí nhà kính khác vào không khí

Ingles Vietnamese
other khác
and
the không

EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.

VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.

Ingles Vietnamese
these các
climate khí hậu
change biến đổi
more nhiều

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

Ingles Vietnamese
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon

Ingles Vietnamese
reduce giảm
our chúng tôi

EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution

VI Các Mục Tiêu Năng Lượng Của California

Ingles Vietnamese
energy năng lượng
goal mục tiêu

EN They convert the methane gas produced from cow manure into electricity to reduce their carbon footprint

VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra

Ingles Vietnamese
into ra
electricity điện
convert chuyển đổi
reduce giảm
to đổi

EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint

VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất bạn tự tìm hiểu biết được phát thải các-bon của mình

Ingles Vietnamese
important quan trọng
understand hiểu
are được

EN Mayor Parris has pushed to make all municipal buildings carbon neutral

VI Thị trưởng Parris đã thúc đẩy việc đưa các tòa nhà đô thị trung lập về các-bon (phát thải ròng bằng không)

Ingles Vietnamese
to các
all nhà

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức xe ô tô)

EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.

VI Mục tiêu của chúng tôi cắt giảm phát thải các-bon của mình tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.

Ingles Vietnamese
goal mục tiêu
lower giảm
changes thay đổi
create tạo
we chúng tôi
and của

EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.

VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.

Ingles Vietnamese
join tham gia
environment môi trường
ways cách
lower giảm
your bạn
and của

EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.

VI Do đó, mỗi năm khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.

Ingles Vietnamese
million triệu
are môi
the trường
each mỗi
year năm
into ra

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầuvào các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

Ingles Vietnamese
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn hiệu suất năng lượng cao trong nhà một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng giảm phát thải khí carbon

Ingles Vietnamese
in trong
home những
ways cách
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm

EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.

VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu thích nghi.

Ingles Vietnamese
strategies chiến lược
reduce giảm
and các

EN Reducing our carbon footprint is a key goal at Grab.

VI Giảm lượng khí thải carbon mục tiêu quan trọng tại Grab

Ingles Vietnamese
reducing giảm
goal mục tiêu
at tại

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

Ingles Vietnamese
and

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

Ingles Vietnamese
world thế giới
use với

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

Ingles Vietnamese
asia thái bình dương
in trong

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

Ingles Vietnamese
throughout trong
and với
greater hơn

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

Ingles Vietnamese
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

Ingles Vietnamese
and

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

Ingles Vietnamese
world thế giới
use với

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

Ingles Vietnamese
asia thái bình dương
in trong

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

Ingles Vietnamese
throughout trong
and với
greater hơn

EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

Ingles Vietnamese
lower giảm
and

EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation

VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương

Ingles Vietnamese
asia thái bình dương
in trên

EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

Ingles Vietnamese
and dịch
asia thái bình dương
world thế giới

EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

Ingles Vietnamese
make với
products các

VI Những người tiên phong trong lĩnh vực đổi mới: Pin đã thay đổi thế giới

Ingles Vietnamese
and đổi

EN The necessary goal? Zero carbon emissions globally by 2050.

VI Mục tiêu thiết yếu? Những vụ nổ cac-bon toàn cầu vào năm 2050..

Ingles Vietnamese
goal mục tiêu
globally toàn cầu
the những
by vào

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

Ingles Vietnamese
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

Ingles Vietnamese
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

Ingles Vietnamese
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

Ingles Vietnamese
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

Ingles Vietnamese
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

Ingles Vietnamese
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy

VI Khu vực AWS độ trễ thấp hơn, thông lượng cao khả năng dự phòng cao

Ingles Vietnamese
aws aws
regions khu vực
lower thấp
high cao

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

Ingles Vietnamese
high cao
and với
low thấp

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

Ingles Vietnamese
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

Ingles Vietnamese
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

Ingles Vietnamese
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning

VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) định vị độ chính xác cao

Ingles Vietnamese
includes bao gồm
real-time thời gian thực
and với
high cao

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối mức độ rủi ro cao, thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu

Ingles Vietnamese
high cao
risk rủi ro
exchange giao dịch
not không
all tất cả các

Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin