EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
Maaaring isalin ang "gain greater trust" sa Ingles sa mga sumusunod na Vietnamese na salita/parirala:
gain | bạn cho chúng tôi các có có thể của qua và đó được |
greater | cho chúng tôi các của hơn và được |
trust | an toàn bảo mật bảo vệ cao cung cấp có qua sử dụng tin cậy trên tốt tốt nhất để |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN This has allowed us to gain the trust of some of the biggest names in the industry.
VI Điều này đã giúp chúng tôi nhận được sự tin tưởng của một số tên tuổi lớn nhất trong ngành.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
has | chúng tôi |
names | tên |
in | trong |
of | của |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN Greater than 500+ man-days of workload
VI Khối lượng công việc hơn 500 man-days
Ingles | Vietnamese |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
than | hơn |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
Ingles | Vietnamese |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry
VI Các máy này cũng có dung tích bồn lớn hơn, nghĩa là bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amount | lượng |
also | cũng |
greater | hơn |
you | bạn |
which | các |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
Ingles | Vietnamese |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.
VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bring | mang lại |
connectivity | kết nối |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.
VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế và số hóa của các doanh nghiệp.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
of | của |
businesses | doanh nghiệp |
EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.
VI Có thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi có thể thực hiện được và có nghĩa là có tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
makes | cho |
projects | dự án |
means | có nghĩa |
environmental | môi trường |
our | chúng tôi |
and | của |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
Ingles | Vietnamese |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over your serverless application performance
VI Provisioned Concurrency (Tính đồng thời được cung cấp) cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng phi máy chủ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
application | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN Provisioned Concurrency is ideal for any AWS Lambda application requiring greater control over function start time
VI Provisioned Concurrency là tính năng lý tưởng với bất kỳ ứng dụng AWS Lambda nào cần kiểm soát tốt hơn thời gian hàm khởi chạy
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
control | kiểm soát |
function | hàm |
time | thời gian |
for | với |
is | hơn |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
Ingles | Vietnamese |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN The Optimize CPUs feature gives you greater control of your Amazon EC2 instances on two fronts
VI Tính năng Tối ưu hóa CPU cho phép bạn kiểm soát các phiên bản Amazon EC2 của bạn tốt hơn trên hai phương diện
Ingles | Vietnamese |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
feature | tính năng |
control | kiểm soát |
amazon | amazon |
your | của bạn |
two | hai |
on | trên |
you | bạn |
gives | cho |
EN Greater than 500+ man-days of workload
VI Khối lượng công việc hơn 500 man-days
Ingles | Vietnamese |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
than | hơn |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
Ingles | Vietnamese |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN COVID-19 rapid test for reliable results and greater safety and certainty in just 39 minutes.
VI Xét nghiệm nhanh COVID-19 với kết quả đáng tin cậy và mức an toàn và chắc chắn lớn hơn chỉ trong 39 phút.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
minutes | phút |
safety | an toàn |
reliable | tin cậy |
in | trong |
for | với |
EN In time, equipment optimized to take advantage of 5G will deliver even greater benefits
VI Theo thời gian, thiết bị tận dụng 5G sẽ còn được tối ưu hóa để mang lại những lợi ích lớn hơn nữa
Ingles | Vietnamese |
---|---|
time | thời gian |
optimized | tối ưu hóa |
benefits | lợi ích |
of | những |
will | được |
EN Appreciating the uniqueness of those around us makes us better as people, and greater as a company.
VI Sự độc đáo của mỗi người xung quanh chúng ta khiến cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn, và đưa công ty trở nên vững mạnh hơn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
around | xung quanh |
us | chúng ta |
people | người |
company | công ty |
of | của |
better | hơn |
EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.
VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa và con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang và áo...
Ingles | Vietnamese |
---|---|
industry | công nghiệp |
to | trong |
as | liệu |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Ingles | Vietnamese |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Ingles | Vietnamese |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Ingles | Vietnamese |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Ingles | Vietnamese |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Ingles | Vietnamese |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Ingles | Vietnamese |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Ingles | Vietnamese |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Ingles | Vietnamese |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN Secure Tap Scheduler to a door or window frame for greater visibility using the included mount.
VI Cố định Tap Scheduler lên cửa hay khung cửa sổ để nhìn rõ hơn, bằng cách sử dụng giá gắn đi kèm.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
using | sử dụng |
to | lên |
the | hơn |
EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...
VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...
Ingles | Vietnamese |
---|---|
helped | giúp |
EN That way, you’ll increase the chances for greater reach when you first set up the campaign and then you can optimise accordingly.
VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội có phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên và sau đó bạn có thể tối ưu hóa cho phù hợp.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
greater | hơn |
reach | phạm vi |
set | thiết lập |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
then | sau |
EN Adjust triggering to your audience to communicate with greater precision.
VI Tùy chỉnh các yếu tố giúp kích hoạt các tính năng đặc biệt của trang web khi khách hàng đang làm một hành động cụ thể.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
your | là |
EN Communicate with your audience with even greater precision using data stored in your account.
VI Trao đổi với đối tượng của bạn với nội dung phù hợp hơn bằng cách sử dụng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
in | trong |
account | tài khoản |
using | sử dụng |
your | bạn |
greater | hơn |
EN No greater reminder is needed in the week news emerges that Flavio Briatore may return to F1.
VI Không cần nhắc nhở nhiều hơn trong tuần xuất hiện tin tức rằng Flavio Briatore có thể trở lại F1.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
week | tuần |
news | tin tức |
the | không |
needed | cần |
in | trong |
EN Additional parameters supplementing trading reports in greater detail
VI Các tham số bổ sung giúp tăng độ chi tiết của báo cáo
Ingles | Vietnamese |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
detail | chi tiết |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Ingles | Vietnamese |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Earn Crypto | Staking Coins | Earn Bitcoin | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Kiếm tiền mã hóa | Góp cổ phần | Kiếm tiền qua Bitcoin | Ví Trust | Trust Wallet
Ingles | Vietnamese |
---|---|
crypto | mã hóa |
bitcoin | bitcoin |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN Buy Litecoin and more altcoins on Trust Wallet using a credit card. You can purchase from a minimum of $50 to $20,000 worth of Litecoin on Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
Ingles | Vietnamese |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
minimum | tối thiểu |
buy | mua |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
to | đến |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
Ingles | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN How to Earn BNB Using Trust Wallet | Trust Wallet
VI Cách sử dụng Ví Trust để Kiếm tiền mã hóa BNB | Trust Wallet
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bnb | bnb |
using | sử dụng |
to | tiền |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your BNB and more altcoins with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
Ingles | Vietnamese |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
EN And that's it! Earning BNB by staking BNB in Trust Wallet is that simple! Download Trust Wallet today to start earning BNB today. Download Now
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bnb | bnb |
today | hôm nay |
start | bắt đầu |
to | đầu |
in | trong |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin