EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Successful marketing is about experimentation — and with our automation solutions, your opportunity to experiment is unlimited
VI Để thành công với marketing, bạn luôn cần phải thử nghiệm — và với giải pháp tự động hóa của chúng tôi, thử nghiệm là không giới hạn
EN Spend, measure, and experiment confidently with any partner
VI Tự tin sử dụng ngân sách, đo lường, và thử nghiệm chiến dịch với bất kỳ đối tác nào
Ingles | Vietnamese |
---|---|
spend | sử dụng |
with | với |
and | dịch |
EN It allows you to experiment, code and build without an investment.
VI Bạn có thể trải nghiệm, lập trình và xây dựng mà không tốn tiền đầu tư.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
build | xây dựng |
an | thể |
you | bạn |
it | không |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN Learn to code and experiment with PHP, MySQL, FTP, and cPanel
VI Tìm hiểu cách code và trải nghiệm với PHP, MySQL, FTP và cPanel
Ingles | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
mysql | mysql |
with | với |
EN It is ideal for those who don’t have much experience as it enables you to experiment and learn how to put together a website without incurring initial costs.
VI Đây là bước đệm lý tưởng cho những người chưa có nhiều kinh nghiệm, vì nó cho phép bạn thử nghiệm và tìm hiểu quy trình kết hợp trang web với nhau mà không phát sinh chi phí không cần thiết.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
enables | cho phép |
learn | hiểu |
costs | phí |
you | bạn |
EN Watch to the end for an experiment that, as he says, will go to "the limit of your imagination."
VI Hãy xem cho đến cuối để nghe một thí nghiệm, theo như tác giả nói, sẽ đi đến "tận cùng của sự tưởng tượng."
Ingles | Vietnamese |
---|---|
watch | xem |
of | của |
EN Experiment to run high converting campaigns
VI Thử nghiệm chạy các chiến dịch có độ chuyển đổi cao
Ingles | Vietnamese |
---|---|
high | cao |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
EN If you still can’t decide, you can join and experiment with both programs.
VI Nếu bạn chưa thể quyết định, bạn có thể tham gia và trải nghiệm cả hai chương trình.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
join | tham gia |
programs | chương trình |
you | bạn |
Ipinapakita ang 13 ng 13 na mga pagsasalin