EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
Ingles | Vietnamese |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
Ingles | Vietnamese |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN Ease into a new gambling adventure by perusing the reviews and also become aware of rogue casinos
VI Dễ dàng bước vào một cuộc phiêu lưu cờ bạc mới bằng cách xem xét các bài đánh giá và nhận biết các sòng bạc lừa đảo
Ingles | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
and | và |
into | vào |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.
VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý và khả năng mở rộng dễ dàng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
chosen | chọn |
and | các |
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN The AWS serverless architecture and the ease of use of the AWS services inside it free up developer time to produce business value.
VI Kiến trúc phi máy chủ của AWS và việc dễ sử dụng các dịch vụ AWS bên trong nó giúp giải phóng thời gian của nhà phát triển để tạo ra giá trị doanh nghiệp.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
architecture | kiến trúc |
use | sử dụng |
services | giúp |
developer | nhà phát triển |
time | thời gian |
business | doanh nghiệp |
value | giá |
the | giải |
inside | trong |
EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.
VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát
Ingles | Vietnamese |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
data | dữ liệu |
connectivity | kết nối |
of | của |
EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.
VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
of | của |
build | xây dựng |
security | bảo mật |
EN We value your time and have great options to ease your journey
VI Chúng tôi xem trọng thời gian của bạn và có nhiều lựa chọn để đơn giản quá quá trình phát triển web
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
time | thời gian |
your | của bạn |
options | lựa chọn |
EN DEPLOY ROOM SOLUTIONS WITH EASE
VI TRIỂN KHAI DỄ DÀNG CÁC GIẢI PHÁP CHO PHÒNG
EN “To balance security vs ease of use is a real tightrope act, and I think the team has done a great job at doing that well.”
VI “Cân bằng giữa bảo mật và tính tiện dụng là một thử thách đầy khó khăn, nhưng đội ngũ của các bạn đã hoàn thành tốt nhiệm vụ này”.
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are the best when it comes to ease of use and definitely the best immediate support you receive compared to others.
VI Họ là tốt nhất, mọi thứ trở nên dễ dàng sử dụng và tất nhiên là bạn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất ngay lập tức so với các nơi khác.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
others | khác |
use | sử dụng |
the | nhận |
are | được |
you | bạn |
to | với |
and | các |
EN Working with clients? Share and manage access with ease.
VI Làm việc với khách hàng? Chia sẻ và quản lý truy cập một cách dễ dàng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | với |
access | truy cập |
working | làm |
clients | khách |
EN With Web Based Terminal, you can access your VPS SSH server and perform tasks from your browser with ease.
VI Với Terminal Trên Web, bạn có quyền truy cập máy chủ VPS SSH và thực thi tác vụ ngay từ trình duyệt một cách dễ dàng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
web | web |
browser | trình duyệt |
access | truy cập |
your | bạn |
EN Thanks to our cloud storage technology, you can build and manage your website with ease
VI Nhờ công nghệ lưu trữ đám mây của chúng tôi, bạn có thể xây dựng và quản lý trang web của mình một cách dễ dàng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
cloud | mây |
build | xây dựng |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN You can now build your website with ease for only $1.99/month.
VI Bây giờ bạn có thể xây dựng trang web dễ dàng chỉ với 24.900 VNĐ/tháng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
build | xây dựng |
month | tháng |
now | giờ |
with | với |
you | bạn |
EN Create an eCommerce, business, blog, or personal website with online store functionality with ease. We offer everything you need in our website builder and web hosting package.
VI Tạo website thương mại điện tử, kinh doanh, blog hay cá nhân một cách dễ dàng. Chúng tôi cung cấp sẵn mọi thứ bạn cần với gói website builder và web hosting.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
business | kinh doanh |
blog | blog |
personal | cá nhân |
everything | mọi |
package | gói |
you | bạn |
need | cần |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
web | web |
EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.
VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
integrate | tích hợp |
right | đúng |
like | như |
the | các |
EN Automate your marketing across channels, with ease, and at scale
VI Tự động hóa hoạt động tiếp thị qua các kênh một cách dễ dàng, với quy mô lớn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
channels | kênh |
and | các |
EN Experience the world's easiest email marketing with drag-and-drop ease. Build your own stunning design from scratch or customize one of our free email templates
VI Trải nghiệm công cụ tiếp thị qua email dễ dùng nhất thế giới với trình kéo và thả thuận tiện. Thiết kế những email ấn tượng từ đầu hoặc tùy chỉnh các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
templates | mẫu |
or | hoặc |
and | thị |
with | với |
the | những |
Ipinapakita ang 28 ng 28 na mga pagsasalin