EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle
Maaaring isalin ang "could rapidly deploy" sa Ingles sa mga sumusunod na Vietnamese na salita/parirala:
EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
Ingles | Vietnamese |
---|---|
developer | nhà phát triển |
help | giúp |
monitor | giám sát |
throughout | trong |
deploy | triển khai |
development | phát triển |
rapidly | nhanh |
your | bạn |
build | cho |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies
VI Là một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất và phát triển nhanh nhất
Ingles | Vietnamese |
---|---|
rapidly | nhanh |
developing | phát triển |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
Ingles | Vietnamese |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN Viet Nam is one of the most rapidly ageing countries in the world
VI Việt Nam là một trong các quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất thế giới
Ingles | Vietnamese |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
rapidly | nhanh |
countries | quốc gia |
in | trong |
world | thế giới |
EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.
VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
past | qua |
have | là |
of | của |
rapidly | nhanh |
EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women
VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
future | tương lai |
increased | tăng |
need | nhu cầu |
people | người |
rapidly | nhanh |
EN Emerging markets like Kenya and Vietnam are growing rapidly
VI Các thị trường mới nổi như Kenya và Việt Nam đang phát triển nhanh chóng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
markets | thị trường |
growing | phát triển |
and | thị |
emerging | các |
like | như |
rapidly | nhanh chóng |
EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).
VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).
Ingles | Vietnamese |
---|---|
group | tập đoàn |
rapidly | nhanh |
EN Learn to more rapidly and reliably build and deliver products using AWS.
VI Tìm hiểu cách xây dựng và chuyển giao sản phẩm một cách nhanh chóng và đáng tin cậy hơn bằng AWS.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
more | hơn |
and | bằng |
build | xây dựng |
deliver | giao |
products | sản phẩm |
aws | aws |
rapidly | nhanh |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
Ingles | Vietnamese |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | dịch |
cloud | mây |
rapidly | nhanh |
workloads | khối lượng công việc |
EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud.
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | dịch |
cloud | mây |
rapidly | nhanh |
workloads | khối lượng công việc |
EN Innovate faster, rapidly transition to the cloud, and work securely from any location with the full range of 200+ AWS services
VI Đổi mới nhanh hơn, chuyển đổi nhanh chóng sang nền tảng đám mây và làm việc an toàn từ bất kỳ vị trí nào với trên 200 dịch vụ AWS trên mọi lĩnh vực
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
rapidly | nhanh chóng |
work | làm việc |
securely | an toàn |
cloud | mây |
with | với |
EN Payments continue to be made rapidly and effectively
VI Các khoản thanh toán tiếp tục được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả
Ingles | Vietnamese |
---|---|
payments | thanh toán |
continue | tiếp tục |
made | thực hiện |
be | được |
rapidly | nhanh chóng |
and | các |
EN WFS to rapidly adopt Zoom Rooms
VI WFS nhanh chóng áp dụng Zoom Rooms
Ingles | Vietnamese |
---|---|
rapidly | nhanh chóng |
EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản
Ingles | Vietnamese |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
complex | phức tạp |
high | lớn |
money | tiền |
rapidly | nhanh |
asset | tài sản |
of | của |
EN In this rapidly evolving world, staying updated is essential
VI Trong thế giới phát triển nhanh chóng này, luôn cập nhật là điều cần thiết
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
Ingles | Vietnamese |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Q: How do I deploy and manage a serverless application?
VI Câu hỏi: Tôi triển khai và quản lý ứng dụng serverless bằng cách nào?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
deploy | triển khai |
EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
configure | cấu hình |
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
after | sau |
EN AWS Lambda now enables you to package and deploy functions as container images
VI AWS Lambda hiện cho phép bạn đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enables | cho phép |
package | gói |
deploy | triển khai |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
you | bạn |
and | các |
EN Q: What container tools can I use to package and deploy functions as container images?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
package | gói |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
and | các |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
Ingles | Vietnamese |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
deploy | triển khai |
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN You can deploy a containerized application to AWS Lambda if it meets the below requirements:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
below | dưới |
requirements | yêu cầu |
you | bạn |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
Ingles | Vietnamese |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
Ingles | Vietnamese |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN Q: How do I package and deploy an AWS Lambda function in C#?
VI Câu hỏi: Tôi đóng gói và triển khai hàm AWS Lambda trong C# bằng cách nào?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
package | gói |
deploy | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
EN To deploy a Lambda function written in Ruby, package your Ruby code and gems as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
Ingles | Vietnamese |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
and | các |
EN You can use the AWS Eclipse plugin to author and deploy Lambda functions in Java
VI Bạn cũng có thể sử dụng phần bổ trợ AWS Eclipse để tạo và triển khai các hàm Lambda trong Java
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN You can then use AWS CloudFormation commands to package and deploy the serverless application that you just downloaded
VI Sau đó, bạn có thể sử dụng các lệnh AWS CloudFormation để đóng gói và triển khai ứng dụng phi máy chủ mà bạn vừa tải xuống
Ingles | Vietnamese |
---|---|
then | sau |
aws | aws |
package | gói |
downloaded | tải xuống |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
and | các |
EN They can deploy functions running on Graviton2 as either zip files or container images.
VI Khách hàng có thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
deploy | triển khai |
files | tệp |
images | hình ảnh |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
they | các |
running | chạy |
EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes
VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút
Ingles | Vietnamese |
---|---|
environments | môi trường |
minutes | phút |
images | ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
in | trong |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN After training, you can use one-click to deploy your model on auto-scaling Amazon EC2 instances across multiple Availability Zones
VI Sau khi huấn luyện, bạn có thể triển khai mô hình vào các phiên bản Amazon EC2 auto scaling trên nhiều vùng sẵn sàng chỉ với một cú nhấp chuột
Ingles | Vietnamese |
---|---|
model | mô hình |
amazon | amazon |
deploy | triển khai |
on | trên |
use | với |
multiple | nhiều |
your | bạn |
after | sau |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
Ingles | Vietnamese |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
Ingles | Vietnamese |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
and | các |
EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai mô hình machine learning một cách nhanh chóng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
fast | nhanh |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin