EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole every weekend (from 8pm to 11:45pm)!
VI Vào cuối tuần từ thứ Sáu đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (từ 8pm đến 11:45pm).
Ingles | Vietnamese |
---|---|
you | bạn |
and | và |
EN So your video becomes more authentic than ever
VI Vì vậy, video của bạn trở nên chân thực hơn bao giờ hết
Ingles | Vietnamese |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
more | hơn |
than | của |
EN The #1 authentic American football game today
VI Game bóng bầu dục chân thực số 1 hiện nay
EN Firmly planted at the cultural nexus of the country’s ultra-rapid modernisation, one of Asia’s most flourishing destinations offers a richly diverse marriage of authentic, Old World charm and all that is sleek and contemporary.
VI Là một trong những điểm đến phát triển nhanh và thịnh vượng nhất Châu Á, nơi đây hội tụ nét duyên dángcủa những di sản kiến trúc ẩn hiệnbên cạnh vẻ đẹp hiện đại và phong cách.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | thị |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 7pm).
Ingles | Vietnamese |
---|---|
you | bạn |
EN This year, inspired by the authentic Parisian "savoir-faire", the classical, and the modern at Le Beaulieu, the Metropole is proud to dedicate the...
VI Lấy cảm hứng từ nét sang trọng và cổ điển Pháp giao thoa với phong cách hiện đại tại Le Beaulieu, các nghệ nhân Metropole hân hạnh mang tới cho giới H[...]
Ingles | Vietnamese |
---|---|
modern | hiện đại |
le | le |
at | tại |
and | các |
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 8pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 8pm).
Ingles | Vietnamese |
---|---|
you | bạn |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Comments should be authentic and original
VI Nhận xét phải xác thực và là ý kiến cá nhân của bạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | của |
EN Save content you have an authentic interest in
VI Lưu nội dung bạn thực sự quan tâm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
save | lưu |
you | bạn |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
Ipinapakita ang 14 ng 14 na mga pagsasalin