Isalin ang "a a generous" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 4 ng 4 mga pagsasalin ng pariralang "a a generous" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng a a generous

Ingles
Vietnamese

EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.

VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.

Ingles Vietnamese
in trong

EN We bump up your private pension contributions in countries where social welfare is less generous.

VI Adjust sẽ tăng mức đóng cho quỹ hưu trí tư nhân nếu bảo hiểm xã hội tại quốc gia bạn đang làm việc không cung cấp nhiều hỗ trợ.

Ingles Vietnamese
countries quốc gia
your bạn
is

EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:

VI Tận hưởng thời gian nghỉ có lương hào phóng ngoài chín ngày nghỉ có lương. Jordan Valley cung cấp các ngày lễ sau:

Ingles Vietnamese
offers cung cấp
following sau
time thời gian

EN The Caregiver is caring and generous, always looking to protect others from harm.

VI Người chăm sóc chu đáo và hào phóng, luôn tìm cách bảo vệ người khác khỏi bị tổn hại.

Ingles Vietnamese
always luôn
others khác

Ipinapakita ang 4 ng 4 na mga pagsasalin