แปล "worldcat logos represents" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 13 จาก 13 คำแปลของวลี "worldcat logos represents" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ worldcat logos represents

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services

VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc
use sử dụng
right quyền
our chúng tôi
in trong
you bạn
the này

EN However, this application does not allow you to use image watermarks or logos but only text watermarks

VI Tuy nhiên, ứng dụng này không cho phép bạn sử dụng watermark ảnh hay logo mà chỉ được sử dụng watermark dạng text

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
allow cho phép
to cho
image ảnh
however tuy nhiên
use sử dụng
this này
you bạn
not không

EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services

VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc
use sử dụng
right quyền
our chúng tôi
in trong
you bạn
the này

EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc

VI Từ Bluetooth® và logo là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
owned sở hữu
and của

EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.

VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
luxury sang trọng
area phòng
of của

EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.

VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
professional chuyên nghiệp
developer nhà phát triển
audit kiểm toán
their của

EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.

VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
clients khách
and các
in trong

EN The value represents the lookback window

VI Giá trị này là Khoảng thời gian xem lại

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
value giá
the này

EN A recognition award may be given for an accomplishment that represents a special value for GetResponse

VI Giải thưởng công nhận có thể được trao cho thành tích đại diện cho một giá trị đặc biệt đối với GetResponse

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
may có thể được

EN The Everyman represents the commoner and those who want to be part of a group.

VI Everyman đại diện cho thường dân và những người muốn trở thành một phần của một nhóm.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
want muốn
part phần
group nhóm
of của
those những

EN ???????? It can take some time to decide which archetype best represents your brand.

VI ???????? Có thể mất một chút thời gian để quyết định nguyên mẫu nào đại diện tốt nhất cho thương hiệu của bạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
time thời gian
decide quyết định
brand thương hiệu
best tốt
which của
your bạn

EN Expand the search, from characters in literature to real-life people, every person and brand represents one of the 12 archetypes.

VI Mở rộng phạm vi tìm kiếm, từ nhân vật trong văn học đến con người ngoài đời thực, mỗi con người và thương hiệu đều đại diện cho một trong 12 nguyên mẫu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
search tìm kiếm
characters nhân vật
in trong
brand thương hiệu
every mỗi
people người

EN Keanu Reeves represents the Innocent archetype through his easy-going lifestyle and always doing what is best for others.

VI Keanu Reeves đại diện cho nguyên mẫu Ngây thơ qua lối sống dễ dãi và luôn làm những gì tốt nhất cho người khác.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
always luôn
doing làm
is
others khác
through qua

กำลังแสดงคำแปล 13 จาก 13 รายการ