EN If you wish, we will send it after the repair is completed
EN If you wish, we will send it after the repair is completed
VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
send | gửi |
completed | hoàn thành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
after | khi |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN If you wish to inquire or update your personal information, please contact the designated contact and we will respond appropriately.
VI Nếu bạn muốn hỏi hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng liên hệ với người liên hệ được chỉ định và chúng tôi sẽ trả lời thích hợp.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
update | cập nhật |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
if | nếu |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
file | file |
video | video |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN And APK Editor is all you looking for, this app can make that wish come true.
VI Và nếu anh em đang tìm kiếm thì APK Editor chính là một “chiếc đũa thần” biến điều ước này thành sự thật.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
apk | apk |
you | anh |
looking | tìm kiếm |
EN Come on, download Flight Pilot Simulator MOD APK to play right here, unless you wish to lose the fun.
VI Thôi, tải Flight Pilot Simulator MOD APK về chơi ngay tại đây nhé, để không bỏ mất một cuộc vui trên di động của mình.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
on | trên |
apk | apk |
play | chơi |
EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account
VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
account | tài khoản |
sending | gửi |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN I wish the students will fulfil their life dreams!
VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước mơ của mình!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
students | sinh viên |
will | được |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN If you wish, we will send it after the repair is completed
VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
send | gửi |
completed | hoàn thành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
after | khi |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN If you wish to inquire or update your personal information, please contact the designated contact and we will respond appropriately.
VI Nếu bạn muốn hỏi hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng liên hệ với người liên hệ được chỉ định và chúng tôi sẽ trả lời thích hợp.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
update | cập nhật |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
if | nếu |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
EN If you wish to bypass the heuristics and force Parallel Query for test purposes, use the aurora_pq_force session variable.
VI Nếu muốn bỏ qua quá trình khám phá và buộc sử dụng Parallel Query nhằm mục đích thử nghiệm, hãy sử dụng biến phiên aurora_pq_force.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
test | thử nghiệm |
purposes | mục đích |
use | sử dụng |
wish | muốn |
EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
file | file |
video | video |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN I wish the students will fulfil their life dreams!
VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước mơ của mình!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
students | sinh viên |
will | được |
EN Before joining PNV, all of my relatives disapproved my wish to come here to study as they thought IT was not suitable for a girl
VI Trước khi học tại PNV, tất cả họ hàng đều không ủng hộ nguyện vọng tôi đi học bởi họ nghĩ IT không phù hợp với phụ nữ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
study | học |
they | họ |
before | trước |
not | không |
all | với |
EN If you wish to select foreign currency, select Won(KRW).
VI Nếu quý khách muốn chọn đơn vị tiền tệ nước ngoài, vui lòng chọn won (KRW).
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
you | muốn |
to | tiền |
EN If you wish to perform transactions with a foreign currency other than Yuan(CNY), select Won(KRW).
VI Nếu quý khách muốn thực hiện giao dịch với ngoại tệ chứ không phải đồng nhân dân tệ (cny), hãy chọn đồng won (krw).
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
perform | thực hiện |
transactions | giao dịch |
select | chọn |
if | nếu |
you | muốn |
with | với |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN SP500 seem to be bearish for now, once it touches this resistance zone we will place our sell positions. Wish you all the best. Lets Download Success .
VI vị thế duy nhất trong mt4 bán khống bán khống . gặp cản cứng trên khung tuần hợp nhất với trend line . thật kì lạ nếu không có điều chỉnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sell | bán |
EN However, if you wish to use a top-level domain, the option is available
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng tên miền top-level domain, bạn vẫn có thể làm được
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
is | là |
to | làm |
you | bạn |
EN We welcome nurse practitioner and physician assistant students who wish to complete their clinical rotation at Jordan Valley. Apply Today
VI Chúng tôi hoan nghênh các sinh viên y tá và trợ lý bác sĩ muốn hoàn thành luân phiên lâm sàng tại Jordan Valley. Đăng ký ngay hôm nay
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
students | sinh viên |
wish | muốn |
complete | hoàn thành |
today | hôm nay |
we | chúng tôi |
at | tại |
and | các |
EN We’re here to help you make an appointment or find more information. Contact the department you wish to speak with or call our main line for patient assistance.
VI Chúng tôi ở đây để giúp bạn đặt lịch hẹn hoặc tìm thêm thông tin. Liên hệ với bộ phận mà bạn muốn nói chuyện hoặc gọi đường dây chính của chúng tôi để được hỗ trợ bệnh nhân.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
call | gọi |
main | chính |
you | bạn |
wish | muốn |
our | chúng tôi |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.
VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
wish | muốn |
plan | kế hoạch |
EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.
VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
wish | muốn |
plan | kế hoạch |
EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.
VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
wish | muốn |
plan | kế hoạch |
EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.
VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
wish | muốn |
plan | kế hoạch |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
EN If you have questions about how these companies handle your Personal Information, or wish to exercise your rights, please contact them directly
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
companies | công ty |
information | thông tin |
rights | quyền |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
you | bạn |
these | này |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ