EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.
EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.
VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn và nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
service | giúp |
web | web |
safer | an toàn |
business | doanh nghiệp |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
browsing | duyệt |
faster | nhanh hơn |
with | với |
for | cho |
EN 1.1.1.1 is the free app that makes your Internet browsing safer
VI Ứng dụng miễn phí giúp Internet của bạn an toàn hơn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
internet | internet |
safer | an toàn |
your | của bạn |
the | của |
EN Optimize the user experience and facilitate browsing, in particular determining ?technical routes? for browsing
VI Tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và hỗ trợ việc duyệt web, đặc biệt là xác định các ?tuyến kỹ thuật? cho việc duyệt web
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
browsing | duyệt |
technical | kỹ thuật |
user | dùng |
EN Optimize the user experience and facilitate browsing, in particular determining ?technical routes? for browsing
VI Tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và hỗ trợ việc duyệt web, đặc biệt là xác định các ?tuyến kỹ thuật? cho việc duyệt web
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
browsing | duyệt |
technical | kỹ thuật |
user | dùng |
EN On that site, you can opt out of the use of information that Pinterest collects about your web browsing activity for the purpose of showing you targeted ads.
VI Trên trang web đó, bạn có thể chọn không sử dụng thông tin mà Pinterest thu thập về hoạt động duyệt web của bạn để hiển thị quảng cáo nhắm mục tiêu cho bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
browsing | duyệt |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
on | trên |
of | của |
web | web |
site | trang |
your | bạn |
EN No matter where your customers are browsing on the internet, now you can bring them back to your website with web push notifications – no email address required.
VI Cho dù khách hàng của bạn đang duyệt internet ở đâu, giờ đây bạn có thể thu hút họ trở lại trang web của mình bằng thông báo đẩy trên web – không cần địa chỉ email.
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient
VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
worldwide | thế giới |
help | giúp |
safer | an toàn |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN This reduces the risk of disruptions and is a safer choice for large audiences who join mostly to listen and learn.
VI Điều này làm giảm nguy cơ gây gián đoạn và là sự lựa chọn an toàn hơn nếu có lượng khán giả lớn chủ yếu tham gia để nghe và học hỏi.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
reduces | giảm |
safer | an toàn |
large | lớn |
join | tham gia |
is | là |
choice | lựa chọn |
to | làm |
learn | học |
this | này |
EN Hotlines and local info Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
info | thông tin |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN Zero Trust browsing that’s actually fast.
VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
browsing | duyệt |
fast | nhanh chóng |
EN Isolate browsing activity from corporate endpoints
VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
browsing | duyệt |
corporate | công ty |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN Protect teams with Zero Trust Browsing
VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
teams | nhóm |
browsing | duyệt |
with | bằng |
EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
browsing | duyệt |
cloud | mây |
networks | mạng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
runs | chạy |
and | của |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN The service allows indirect browsing of external, third-party websites
VI Dịch vụ cho phép duyệt gián tiếp các trang web của bên thứ ba, bên ngoài
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
allows | cho phép |
browsing | duyệt |
external | ngoài |
websites | trang web |
EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
you | bạn |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN When browsing the internet, we encourage you to use your discretion carefully
VI Khi truy cập internet, chúng tôi khuyến cáo bạn nên bảo mật cẩn thận
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:
VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com và khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
ability | khả năng |
use | sử dụng |
features | tính năng |
necessary | cần thiết |
all | của |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN The service allows indirect browsing of external, third-party websites
VI Dịch vụ cho phép duyệt gián tiếp các trang web của bên thứ ba, bên ngoài
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
allows | cho phép |
browsing | duyệt |
external | ngoài |
websites | trang web |
EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
you | bạn |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ