แปล "want things" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "want things" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ want things

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted

VI rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
say nói
to điều
many nhiều
i tôi
after khi

EN For example, if you want to revive and heal your character, things are not easy

VI Ví dụ bạn muốn hồi sinh chữa lành cho nhân vật của mình thì mọi chuyện không hề dễ dàng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
character nhân
easy dễ dàng
not không
want bạn
want to muốn

EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted

VI rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
say nói
to điều
many nhiều
i tôi
after khi

EN If you don’t want Pinterest using stuff you do outside Pinterest to personalise your experience, here are some things you can do:

VI Nếu bạn không muốn Pinterest sử dụng những thứ bạn làm bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa trải nghiệm của bạn, dưới đây một vài cách bạn thể làm:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
using sử dụng
outside của
want muốn
your bạn

EN "I am not really a dramatic show kind of person, I just want facts and real things to happen," Verstappen insisted.

VI Verstappen nhấn mạnh: “Tôi không thực sự một người thích thể hiện kịch tính, tôi chỉ muốn sự thật những điều thực tế xảy ra.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
not không
person người
want muốn
and tôi
real thực

EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.

VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
control kiểm soát
more hơn
detail chi tiết
not không
on trên
each cho
want muốn
your bạn

EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want

VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe ngắm cảnh? Single Play chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều mình muốn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
don cho
allows cho phép
want muốn
you bạn

EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.

VI Chủ lao động thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
want muốn
employees nhân viên
use sử dụng
federal liên bang
income thu nhập
their của

EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.

VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn ai bạn làm .

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
consumers người tiêu dùng
brand thương hiệu
be
your của bạn
want bạn

EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.

VI Chưa tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm nhận cập nhật mới nhất.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
twitter twitter
updates cập nhật
you bạn
as theo
the nhận

EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees

VI Chúng tôi cần một phương pháp để thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate công ty
network mạng
without không
employees nhân viên
needed cần
across trên
we chúng tôi
have

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
security bảo mật
users người dùng
is
without không

EN ... if you find another tool that lets you do all these things

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
another khác
find tìm
you bạn
lets cho phép
these này
do làm

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
safer an toàn
be
the khi

EN Things to remember to help open the discussion include:

VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
help giúp
include bao gồm

EN CDC: Key Things to Know About COVID-19 Vaccines

VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
know biết

EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking

VI lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này đặt cược

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
of này
to điều

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
can có thể làm
in trong
begin bắt đầu
energy năng lượng
of của
our chúng tôi
your bạn
first
one các

EN There are many things you can do right in your own home to save energy

VI rất nhiều điều bạn thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
can có thể làm
save tiết kiệm
energy năng lượng
home nhà
in trong

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
learn hiểu
spend tiêu
other khác
at tại
or hoặc
how như
be được
you bạn
power điện

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làm đó để giảm thiểu tác động môi trường

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there

EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power

VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
day ngày

EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!

VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
feel cảm thấy
change thay đổi

EN However, there are certain things we do not promise about our Services

VI Tuy nhiên, một số điều nhất định mà chúng tôi không hứa hẹn về Dịch vụ của mình

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
however tuy nhiên
not không
we chúng tôi

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
send gửi
or hoặc
other khác
related liên quan đến
you bạn
we chúng tôi

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently

VI Bạn thể bay nhanh hơn xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
faster nhanh hơn
more hơn
you bạn

EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?

VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm để tiết kiệm năng lượng?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
do làm
you bạn

EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?

VI Chúng ta thể làm những việc hiệu quả năng lượng đểcho 10% đó?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
things
can có thể làm
that chúng
to làm

EN All of these things add up and help more than people think.

VI Tất cả những việc này vẻ hợp lý ích nhiều hơn chúng ta nghĩ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
think nghĩ
of này
more nhiều

EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here

VI Rất nhiều thứ bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ máy nước nóng để chúng không bật khi con người không mặt đó

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
lots nhiều
water nước
not không
people người

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN What other kinds of things have you done to become more energy efficient at home?

VI Những việc nào khác bạn đã làm để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn nhà?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
energy năng lượng
other khác
you bạn
to làm
have
home nhà
of những

EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint

VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất bạn tự tìm hiểu biết được phát thải các-bon của mình

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
important quan trọng
understand hiểu
are được

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN That’s one of the few things that you can control in this business

VI Đó một trong vài cách để bạn thể kiểm soát trong hoạt động kinh doanh này

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
control kiểm soát
in trong
business kinh doanh
few vài
you bạn
one

EN And there are only a few things you can control

VI chỉ một số thứ bạn thể kiểm soát được

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
control kiểm soát
you bạn

EN Can you share some of the other things you do in the restaurant to be more energy efficient?

VI Anh hãy chia sẻ một số biện pháp khác anh đã áp dụng cho nhà hàng để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
you anh
energy năng lượng
other khác
more hơn

EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.

VI Những thay đổi nhỏ này vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó tác dụng rất lớn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
but nhưng
not không
these này
they những

EN In the course of creating the template, other things happened

VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
other khác

EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country

VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước động đất hạn hán

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
very rất
two hai
have

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
say nói
need cần
you tôi

EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
important quan trọng
made làm
we chúng tôi
need cần
know biết
into trong
them chúng
have bạn

EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed

VI Internet of Things làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây tỉ lệ mà các vật thể thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
internet internet
in trong
connected kết nối
of của
is
next tiếp theo

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩa bạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
rapid nhanh
deployment triển khai
means có nghĩa
experience kinh nghiệm
power sức mạnh
internet internet
be
people người
working làm việc
right đúng
with với
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
apk apk
know biết
you bạn

EN There are many new things to discover in the updates of...

VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó một công việc cực...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
things công việc

EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.

VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ads quảng cáo
much nhiều
list danh sách
things
the này
to làm

EN It isn?t effortless, and TuneIn was born to make things simpler

VI Điều đó thật phức tạp, TuneIn được sinh ra để giúp mọi thứ đơn giản hơn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
was được

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ