EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN You can talk to your doctor from home virtually. It’s the care you know, on the go. View Virtual Visits Services
VI Bạn có thể nói chuyện với bác sĩ của bạn hầu như ở nhà. Đó là sự chăm sóc mà bạn biết, khi đang di chuyển. Xem các dịch vụ truy cập ảo
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN Ask us about virtual visits to chat with your providers from home.
VI Hỏi chúng tôi về các chuyến thăm ảo để trò chuyện với các nhà cung cấp dịch vụ của bạn tại nhà.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
chat | trò chuyện |
ask | hỏi |
your | của bạn |
us | tôi |
providers | nhà cung cấp |
home | nhà |
with | với |
EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
regular | thường xuyên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
for | cho |
EN Easy Virtual Doctor Visits from Your House! Jordan Valley Health
VI Các chuyến thăm bác sĩ ảo dễ dàng từ nhà của bạn! Sức khỏe Jordan Valley
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easy | dễ dàng |
health | sức khỏe |
your | của bạn |
house | của |
EN Online Doctor Visits from Anywhere!
VI Thăm khám bác sĩ trực tuyến từ mọi nơi!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
online | trực tuyến |
EN Virtual visits are available for primary care needs like colds, coughs and the flu
VI Các cuộc thăm khám ảo có sẵn cho các nhu cầu chăm sóc chính như cảm lạnh, ho và cúm
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
available | có sẵn |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
EN OTTO Health is a platform for virtual visits
VI OTTO Health là một nền tảng cho các lượt truy cập ảo
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
platform | nền tảng |
EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy
VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
and | các |
after | sau |
EN Services are delivered in the home during scheduled visits
VI Các dịch vụ được cung cấp tại nhà trong các chuyến thăm theo lịch trình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
home | nhà |
in | trong |
are | được |
the | dịch |
EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.
VI Nếu bạn không có ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến và đi khám bệnh định kỳ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
car | xe |
drive | lái xe |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
EN These forms are required for all establishing visits
VI Những hình thức này là cần thiết cho tất cả các chuyến thăm thành lập
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
all | tất cả các |
for | cho |
required | cần thiết |
these | này |
EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits
VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
more | nhiều |
EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits
VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
more | nhiều |
EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits
VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
more | nhiều |
EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits
VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
more | nhiều |
EN Routine visits from a home hospice care team ensure comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời tại gia sẽ thường xuyên đến khám nhằm đảm bảo sự thoải mái và phẩm cách
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
team | nhóm |
from | đến |
EN Routine visits from a home hospice care team ensure comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời tại gia sẽ thường xuyên đến khám nhằm đảm bảo sự thoải mái và phẩm cách
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
team | nhóm |
from | đến |
EN Routine visits from a home hospice care team ensure comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời tại gia sẽ thường xuyên đến khám nhằm đảm bảo sự thoải mái và phẩm cách
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
team | nhóm |
from | đến |
EN Routine visits from a home hospice care team ensure comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời tại gia sẽ thường xuyên đến khám nhằm đảm bảo sự thoải mái và phẩm cách
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
team | nhóm |
from | đến |
EN Regular Visits and 24-hour Telephone Support
VI Thăm khám thường xuyên và hỗ trợ qua điện thoại 24 giờ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
hour | giờ |
regular | thường xuyên |
EN Regular Visits and 24-hour Telephone Support
VI Thăm khám thường xuyên và hỗ trợ qua điện thoại 24 giờ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
hour | giờ |
regular | thường xuyên |
EN Regular Visits and 24-hour Telephone Support
VI Thăm khám thường xuyên và hỗ trợ qua điện thoại 24 giờ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
hour | giờ |
regular | thường xuyên |
EN Regular Visits and 24-hour Telephone Support
VI Thăm khám thường xuyên và hỗ trợ qua điện thoại 24 giờ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
hour | giờ |
regular | thường xuyên |
EN Maintains around-the-clock care and regular visits
VI Duy trì chăm sóc 24/24 và thăm khám thường xuyên
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
regular | thường xuyên |
EN Maintains around-the-clock care and regular visits
VI Duy trì chăm sóc 24/24 và thăm khám thường xuyên
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
regular | thường xuyên |
EN Maintains around-the-clock care and regular visits
VI Duy trì chăm sóc 24/24 và thăm khám thường xuyên
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
regular | thường xuyên |
EN Maintains around-the-clock care and regular visits
VI Duy trì chăm sóc 24/24 và thăm khám thường xuyên
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
regular | thường xuyên |
EN Free accounts are limited to 1,000 unique visits for all landing pages in the account
VI Tài khoản Free giới hạn cho 1000 lượt truy cập một lần cho toàn bộ các trang đích trong tài khoản
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
limited | giới hạn |
pages | trang |
in | trong |
all | các |
account | tài khoản |
EN A/B tests for landing pages are only available on paid accounts together with unlimited visits.
VI Kiểm tra A/B cho trang đích chỉ khả dụng cho các gói có trả phí cùng số lượt truy cập không giới hạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
pages | trang |
unlimited | không giới hạn |
for | cho |
a | trả |
EN Monitor your Facebook Ads, landing page visits, and downloads. You can optimize each part of your funnel based on your results.
VI Giám sát quảng cáo Facebook, lượt truy cập trang đích và lượt tải xuống. Bạn có thể tối ưu hóa từng phần của phễu dựa trên kết quả của mình.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
monitor | giám sát |
ads | quảng cáo |
page | trang |
optimize | tối ưu hóa |
based | dựa trên |
part | phần |
on | trên |
you | bạn |
EN This feature lets you to take steps once someone visits a page of your choice
VI Tính năng này cho phép bạn thực hiện các bước khi ai đó truy cập trang theo lựa chọn của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
feature | tính năng |
page | trang |
your | của bạn |
choice | lựa chọn |
this | này |
lets | cho phép |
you | bạn |
steps | bước |
EN For example, if someone visits a page you linked in your message, you can add scoring points or a tag.
VI Ví dụ: nếu ai đó truy cập một trang bạn đã liên kết trong thư, bạn có thể thêm thẻ hoặc điểm đánh giá.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
page | trang |
in | trong |
add | thêm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN The prompt opt-in message pops up below the search bar when the user visits the website
VI Thông điệp nhắc đăng ký nhận tin xuất hiện bên dưới thanh tìm kiếm khi người dùng truy cập trang web
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
search | tìm kiếm |
below | bên dưới |
user | dùng |
in | dưới |
EN Track number of visits, clicks, and learn what works best.
VI Theo dõi số lượng truy cập, lượt nhấp và xem phương thức nào có hiệu quả nhất.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
clicks | nhấp |
track | theo dõi |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Track the number of visits, clicks, and conversions
VI Theo dõi số lượt truy cập, lượt nhấp và lượt chuyển đổi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
clicks | nhấp |
track | theo dõi |
the | đổi |
EN Use Facebook Pixel to see what people like – then create customized remarketing campaigns based on your GetResponse page visits.
VI Dùng Facebook Pixel để xem mọi người thích gì, sau đó tạo các chiến dịch tiếp thị lại tuỳ chỉnh dựa trên các lượt truy cập trang GetResponse của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | dùng |
people | người |
then | sau |
create | tạo |
page | trang |
like | thích |
on | trên |
EN Landing pages: You can create and publish as many landing pages as you want, but the visits are limited to 1,000 unique visitors per month
VI Landing page: Bạn có thể tạo và xuất bản bao nhiêu landing page tùy thích, nhưng giới hạn 1000 khách truy cập mỗi tháng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
create | tạo |
limited | giới hạn |
visitors | khách |
month | tháng |
as | như |
but | nhưng |
want | bạn |
to | mỗi |
EN Unlimited visits and tools like AB testing are available in paid plans only.
VI Lượt truy cập không giới hạn và công cụ như AB test chỉ có sẵn trong các gói trả phí.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
available | có sẵn |
in | trong |
plans | gói |
paid | trả |
and | như |
EN Page visits: Number of times people visited your website after seeing your content on Pinterest
VI Lượt truy cập trang: Số lần mọi người truy cập trang web sau khi xem nội dung của bạn trên Pinterest
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
of | của |
times | lần |
people | người |
on | trên |
your | bạn |
after | sau |
กำลังแสดงคำแปล 48 จาก 48 รายการ