แปล "used when targeting" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "used when targeting" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"used when targeting" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

used bạn bộ cho chúng tôi cung cấp các của dùng dịch dịch vụ hoặc hỗ trợ khách khách hàng lên một một số nhiều nhận ra sau sử dụng sử dụng để trên tính năng tạo tất cả từ về với đã được được sử dụng đến để đổi ứng dụng

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ used when targeting

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.

VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
attacks tấn công
password mật khẩu
other khác
layer lớp
and
types loại

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
offers cung cấp
while các

EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.

VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
twitter twitter
against trên

EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think

VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng thể không đắt như bạn nghĩ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
countries quốc gia
not không
as như
but nhưng
you bạn

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
offers cung cấp
while các

EN Yelp’s advertising targeting team makes prediction models to determine the likelihood of a user interacting with an advertisement

VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
team nhóm
models mô hình
of của
advertising quảng cáo
user dùng

EN Use the audiences with any partner or create lookalike audiences to enhance your app user targeting criteria

VI Gửi dữ liệu phân khúc cho bất kỳ đối tác nào hoặc tạo phân khúc người dùng giống phân khúc hiện tại (lookalike audience) để mở rộng tiêu chí về người dùng mục tiêu

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc
create tạo
user dùng

EN Compare performance when you switch creative, attribution settings, or even ad partners when targeting the same audience

VI So sánh tác động mang lại khi bạn thay đổi nội dung quảng cáo, thiết lập phân bổ, hay thậm chí cả đối tác quảng cáo, trên một nhóm người dùng mục tiêu

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
compare so sánh
you bạn
settings thay đổi
ad quảng cáo

EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.

VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
twitter twitter
against trên

EN This means you do not need to set up any additional targeting for shopping ads.

VI Điều này nghĩa bạn không cần thiết lập bất kỳ tiêu chí nhắm mục tiêu bổ sung nào cho quảng cáo mua sắm.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
means có nghĩa
set thiết lập
additional bổ sung
ads quảng cáo
this này
shopping mua sắm
not không

EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on

VI Lưu ý: Bạn thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
set thiết lập
ads quảng cáo
but nhưng
choose chọn
your của bạn
you bạn
shopping mua sắm
on trên
with theo

EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details

VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa phân phối

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ad quảng cáo
name tên
selecting chọn
product sản phẩm
details chi tiết
budget ngân sách
your của bạn
group nhóm
and như

EN Note: Keyword or interest targeting is not necessary for catalogue sales campaigns. 

VI Lưu ý: Không cần nhắm mục tiêu theo từ khóa hoặc sở thích cho các chiến dịch doanh số theo danh mục sản phẩm. 

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
keyword từ khóa
necessary cần
campaigns chiến dịch
or hoặc
not không
for cho

EN Finish selecting your Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details

VI Hoàn tất chọn Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa phân phối

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
selecting chọn
details chi tiết
budget ngân sách
and như

EN If you do not meet these requirements, start by adding the Pinterest Tag or use standard audience targeting.

VI Nếu bạn không đáp ứng được các yêu cầu này, hãy bắt đầu bằng cách thêm Thẻ Pinterest hoặc sử dụng chức năng nhắm mục tiêu theo đối tượng tiêu chuẩn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
requirements yêu cầu
start bắt đầu
use sử dụng
if nếu
or hoặc
standard tiêu chuẩn
you bạn
the này
by theo

EN With a 7 day lookback window, you’re targeting anyone who engaged with a product page in the past 7 days. 

VI Với khoảng thời gian xem lại 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua. 

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
product sản phẩm
page trang
in trong
past qua
days ngày

EN Tagging, scoring, custom fields, and more to ensure precise and relevant targeting.

VI Gắn thẻ, chấm điểm, trường tùy chỉnh nhiều hơn nữa để đảm bảo nhắm mục tiêu chính xác liên quan.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
custom tùy chỉnh
more nhiều
to hơn

VI Dùng các bộ lọc để nhắm mục tiêu chính xác hơn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use dùng
more hơn

EN Online advertising platforms offer various targeting options that allow advertisers to reach specific audiences

VI Nền tảng quảng cáo trực tuyến cung cấp các tùy chọn định hướng khác nhau cho phép nhà tiếp thị tiếp cận khách hàng cụ thể

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
online trực tuyến
advertising quảng cáo
platforms nền tảng
allow cho phép
specific các
offer cấp
various khác nhau
options tùy chọn
to cho

EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad

VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
target mục tiêu
facebook facebook
ad quảng cáo
offers cung cấp
right đúng
variety nhiều
options tùy chọn
help giúp
you bạn
to làm

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn nguy cơ mất dữ liệu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
the này
we tôi
in trong

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
often thường
used sử dụng
with với
words các
are được

EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world

VI Semrush nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
trusted tin cậy
provider nhà cung cấp
online trực tuyến
used sử dụng
data dữ liệu
information thông tin
world thế giới
is được
media truyền thông
largest lớn nhất
our chúng tôi
on trên

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.

VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
population người
used sử dụng
california california

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi cơ chế đồng thuận

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
other khác
are được
that những

EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)

VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
decentralized phi tập trung
dapp dapp
fully đầy
be được
browser trình duyệt
used sử dụng
with với

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
used sử dụng
against chống lại
high cao
of của
markets thị trường

EN The Bitcoin network operates on tens of thousands of distributed devices, such as PCs as desktop wallets, smartphones as mobile wallets, and ASICs used in mining cryptocurrency

VI Mạng Bitcoin hoạt động trên hàng chục nghìn thiết bị phân tán, chẳng hạn như các ví online trên PC, Ví di động trên điện thoại thông minh được khai thác bằng các mạch tích hợp chuyên dụng ASIC

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
bitcoin bitcoin
network mạng
on trên
thousands nghìn
such các

EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens

VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
wallet trên
provides cung cấp
ethereum ethereum
user dùng
used sử dụng
all các
and của

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
utility tiện ích
on trên
used dùng
pay thanh toán
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
lets cho phép
and của
get các

EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)

VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ethereum ethereum
used sử dụng
is được
also loại
track theo dõi
to tiền
and như
of thường
the của

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
learn hiểu
spend tiêu
other khác
at tại
or hoặc
how như
be được
you bạn
power điện

EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services

VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc
use sử dụng
right quyền
our chúng tôi
in trong
you bạn
the này

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
this này

EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.

VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
used dùng
is được

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
the không

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC điện thoại di động kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
business kinh doanh
used sử dụng
and các

EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.

VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng thể sử dụng trong một thời gian dài.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
store cửa hàng
long dài
time thời gian
used sử dụng
create tạo
through qua

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, đó nhiệm vụ của chúng tôi.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
important quan trọng
be giữ
all của

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào thể nhận dạng bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
information thông tin
contain chứa
used sử dụng
personal cá nhân
provide cung cấp
better tốt hơn
not không
this này
you bạn
site trang web
on trên
and các

VI Được sử dụng để phát triển sản phẩm nghiên cứu thị trường

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
used sử dụng
product sản phẩm
development phát triển
market thị trường
research nghiên cứu
and thị

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN What are QRcodes for and how can they be used to transfer a download link to my mobile phone?

VI Mã QR để làm gì làm thế nào chúng thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
used sử dụng
download tải xuống
link liên kết
my của tôi
be
and
they chúng

EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.

VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
you bạn
image hình ảnh
use sử dụng
converter chuyển đổi

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ