แปล "tracking statistics usually" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "tracking statistics usually" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"tracking statistics usually" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

tracking theo theo dõi
usually bạn với đầu

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ tracking statistics usually

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software

VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
system hệ thống
included bao gồm
detailed chi tiết
software phần mềm
tracking theo dõi
or hoặc
access truy cập
we chúng tôi
ad quảng cáo
your của bạn
to phần
give cho

EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.

VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
system hệ thống
included bao gồm
detailed chi tiết
software phần mềm
tracking theo dõi
or hoặc
access truy cập
we chúng tôi
ad quảng cáo
your của bạn
to phần
give cho

EN You can view statistics for each of your Lambda functions via the Amazon CloudWatch console or through the AWS Lambda console

VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
view xem
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
console bảng điều khiển
or hoặc
aws aws
each từ
you bạn
through thông qua

EN It's easy to earn crypto with us! We created a profit сalculator that shows you numbers based on our statistics

VI Với chúng tôi, bạn sẽ dễ dàng kiếm được tiền ảo! Chúng tôi đã tạo một bản tính toán lợi nhuận cho phép bạn nhìn thấy những con số dựa trên thống kê của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
easy dễ dàng
created tạo
based dựa trên
on trên
its của
you bạn
we chúng tôi

EN *This is just an example based on our statistics. These numbers can differ significantly.

VI *Đây chỉ là một ví dụ dựa vào thống kê của chúng tôi. Những con số này có thể có sự khác biệt đáng kể.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
our chúng tôi
these này

EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)

VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
email email
data dữ liệu
boost tăng
campaigns chiến dịch
must phải
know biết
use sử dụng
your của bạn
to của

EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more

VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
improve cải thiện
email email
latest mới
conversion chuyển đổi
your của bạn
with với
the của

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
implementation thực hiện
viet việt
nam nam
national quốc gia
programme chương trình
of của

EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions

VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 –  Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
and các

EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..

VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
viet việt
nam nam
national quốc gia
programme chương trình

EN You can view statistics for each of your Lambda functions via the Amazon CloudWatch console or through the AWS Lambda console

VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
view xem
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
console bảng điều khiển
or hoặc
aws aws
each từ
you bạn
through thông qua

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN Performance reports display engagement statistics on registration, attendance, and feedback

VI Báo cáo hiệu suất hiển thị thống kê tương tác đăng ký, tham dự và phản hồi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
performance hiệu suất
reports báo cáo
feedback phản hồi
and thị

EN Follow your list’s growth statistics and tendencies.

VI Theo dõi các xu hướng và số liệu thống kê từ danh sách khách hàng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
lists danh sách
and các
follow theo dõi

EN Monitor your open rates and clicks with actionable statistics

VI Giám sát tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột với số liệu thống kê làm căn cứ cho quá trình ra quyết định

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
monitor giám sát
your
and với

EN Keep your campaign and contact statistics gathered in one secure place.

VI Lưu giữ dữ liệu chiến dịch và liên hệ tại một nơi bảo mật tuyệt đối và duy nhất.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
campaign chiến dịch
secure bảo mật
place nơi
and dịch

EN Check out statistics and insights on email marketing that will help you in analytic and strategic processes.

VI Tìm hiểu các số liệu thống kê cùng với đó là các báo cáo email marketing chi tiết giúp bạn phân tích và lên kế hoạch cho các chiến dịch tiếp theo.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
insights chi tiết
email email
marketing marketing
help giúp
that liệu
you bạn
and các

EN Monitor email statistics and tweak campaigns for incremental impact.

VI Giám sát số liệu thống kê email và chiến dịch điều chỉnh nhằm mang lại tác động gia tăng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
monitor giám sát
email email
and dịch
campaigns chiến dịch

VI Số liệu phân tích thu nhập và lượt giới thiệu theo thời gian thực

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
real-time thời gian thực
real thực
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
usage sử dụng

EN That, paired with more people having access to mobile devices, expands QR code acceptance statistics.

VI Điều đó, kết hợp với nhiều người hơn có quyền truy cập vào thiết bị di động, sẽ mở rộng số liệu thống kê chấp nhận mã QR.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
people người
having với
more hơn
access truy cập

EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs

VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
targeted mục tiêu
store cửa hàng
small nhỏ
we chúng tôi
ask hỏi
in trong
items các
as như
you bạn
are được
for theo

EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat

VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt và mồ hôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
energy năng lượng
this này

EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.

VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ads quảng cáo
much nhiều
list danh sách
things
the này
to làm

EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end

VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
screen màn hình
buy mua
or hoặc
and
until cho đến khi
will phải
the này

EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room

VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
room phòng
name tên
create tạo
and như
of thường
the khi
game chơi

EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.

VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc
receive nhận
and của
own riêng

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
income thu nhập
used sử dụng
year năm
change thay đổi
each mỗi
and
these này

EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs

VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
targeted mục tiêu
store cửa hàng
small nhỏ
we chúng tôi
ask hỏi
in trong
items các
as như
you bạn
are được
for theo

EN Usually there's no exchange of cash

VI Thông thường, không xảy ra việc trao đổi tiền mặt

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
no không
cash tiền
of thường

EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.

VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
the nhận
provide cung cấp

EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity

VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
currency tiền
highly cao
and các

EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity

VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
currency tiền
highly cao
and các

EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity

VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
currency tiền
highly cao
and các

EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity

VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
currency tiền
highly cao
and các

EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity

VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
currency tiền
highly cao
and các

EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity

VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
currency tiền
highly cao
and các

EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity

VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
currency tiền
highly cao
and các

EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity

VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
currency tiền
highly cao
and các

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
large lớn
and các
companies công ty
are những

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ