EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN You can view statistics for each of your Lambda functions via the Amazon CloudWatch console or through the AWS Lambda console
VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
view | xem |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
aws | aws |
each | từ |
you | bạn |
through | thông qua |
EN It's easy to earn crypto with us! We created a profit сalculator that shows you numbers based on our statistics
VI Với chúng tôi, bạn sẽ dễ dàng kiếm được tiền ảo! Chúng tôi đã tạo một bản tính toán lợi nhuận cho phép bạn nhìn thấy những con số dựa trên thống kê của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easy | dễ dàng |
created | tạo |
based | dựa trên |
on | trên |
its | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN *This is just an example based on our statistics. These numbers can differ significantly.
VI *Đây chỉ là một ví dụ dựa vào thống kê của chúng tôi. Những con số này có thể có sự khác biệt đáng kể.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
our | chúng tôi |
these | này |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more
VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
improve | cải thiện |
latest | mới |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
implementation | thực hiện |
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
of | của |
EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | các |
EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..
VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN You can view statistics for each of your Lambda functions via the Amazon CloudWatch console or through the AWS Lambda console
VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
view | xem |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
aws | aws |
each | từ |
you | bạn |
through | thông qua |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN Performance reports display engagement statistics on registration, attendance, and feedback
VI Báo cáo hiệu suất hiển thị thống kê tương tác đăng ký, tham dự và phản hồi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
feedback | phản hồi |
and | thị |
EN Follow your list’s growth statistics and tendencies.
VI Theo dõi các xu hướng và số liệu thống kê từ danh sách khách hàng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
lists | danh sách |
and | các |
follow | theo dõi |
EN Monitor your open rates and clicks with actionable statistics
VI Giám sát tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột với số liệu thống kê làm căn cứ cho quá trình ra quyết định
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
monitor | giám sát |
your | là |
and | với |
EN Keep your campaign and contact statistics gathered in one secure place.
VI Lưu giữ dữ liệu chiến dịch và liên hệ tại một nơi bảo mật tuyệt đối và duy nhất.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
campaign | chiến dịch |
secure | bảo mật |
place | nơi |
and | dịch |
EN Check out statistics and insights on email marketing that will help you in analytic and strategic processes.
VI Tìm hiểu các số liệu thống kê cùng với đó là các báo cáo email marketing chi tiết giúp bạn phân tích và lên kế hoạch cho các chiến dịch tiếp theo.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
insights | chi tiết |
marketing | marketing |
help | giúp |
that | liệu |
you | bạn |
and | các |
EN Monitor email statistics and tweak campaigns for incremental impact.
VI Giám sát số liệu thống kê email và chiến dịch điều chỉnh nhằm mang lại tác động gia tăng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
monitor | giám sát |
and | dịch |
campaigns | chiến dịch |
EN Real-time referral and earning statistics
VI Số liệu phân tích thu nhập và lượt giới thiệu theo thời gian thực
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
real-time | thời gian thực |
real | thực |
EN QR code usage statistics in 2021
VI Thống kê sử dụng mã QR năm 2021
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
usage | sử dụng |
EN That, paired with more people having access to mobile devices, expands QR code acceptance statistics.
VI Điều đó, kết hợp với nhiều người hơn có quyền truy cập vào thiết bị di động, sẽ mở rộng số liệu thống kê chấp nhận mã QR.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
people | người |
having | với |
more | hơn |
access | truy cập |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat
VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt và mồ hôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
energy | năng lượng |
this | này |
EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.
VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ads | quảng cáo |
much | nhiều |
list | danh sách |
things | là |
the | này |
to | làm |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN Usually there's no exchange of cash
VI Thông thường, không xảy ra việc trao đổi tiền mặt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
no | không |
cash | tiền |
of | thường |
EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.
VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
must | phải |
the | nhận |
provide | cung cấp |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ