แปล "tilburg university discount" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "tilburg university discount" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"tilburg university discount" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

discount cấp giảm giá

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ tilburg university discount

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
including bao gồm
than cao

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
including bao gồm
than cao

EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.

VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
see xem
select chọn
save lưu
search tìm kiếm
my của tôi
only của
than

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
software phần mềm
all tất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
within trong
sites trang
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
optimization tối ưu hóa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
cambridge cambridge
advanced nâng cao
dictionary từ điển

EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
cambridge cambridge
dictionary từ điển
the của

EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
cambridge cambridge
business doanh nghiệp
english tiếng anh
dictionary từ điển

EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
cambridge cambridge
or hoặc
in trong

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
cambridge cambridge
use sử dụng
and các
privacy riêng

EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
cambridge cambridge
or hoặc

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
experienced kinh nghiệm
is được
our chúng tôi
from chúng
by của

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
four bốn
the trường
in trong
of này

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ranking xếp hạng
world thế giới
canadian canada
institutions tổ chức
four bốn
and
in trong
the của

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
optimization tối ưu hóa

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
experienced kinh nghiệm
is được
our chúng tôi
from chúng
by của

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
optimization tối ưu hóa

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
software phần mềm
all tất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
optimization tối ưu hóa

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
software phần mềm
all tất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
optimization tối ưu hóa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
optimization tối ưu hóa

EN Sanitary staff of a university in Ho Chi Minh City. HCM

VI Nhân viên tạp vụ của một trường Đại học tại TP. HCM

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
staff nhân viên
of của

EN To be a leading through-train Education and Training provider from Preschool to High School and University Foundation.

VI Trở thành tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo liên thông từ bậc mầm non đến  Phổ thông Trung học và Dự bị Đại học.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
education giáo dục
school học
to đầu

EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation

VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
offering cung cấp
school học
group đoàn
to đầu
and các

EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.

VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
students sinh viên
national quốc gia
water nước
of của
september tháng

EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent

VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
november tháng

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at Da Nang Pedagogical University

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng Đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Trường Đại học Sư phạm...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
viet việt
nam nam
at tại
in của

EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)

VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên và sinh viên đại học - Apple (VN)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
projects dự án
school học

EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education

VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa

EN Washington University in Saint Louis, February 2019

EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount

VI Bạn thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
pay thanh toán
bnb bnb
with bằng
fees phí giao dịch
on trên
you bạn

EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.

VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
during với

EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)

VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
provisioned cung cấp
offer cấp
to cho

EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill

VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
requests yêu cầu
lambda lambda
bill hóa đơn
your của bạn
not không
in trong
on trên

EN Spot Instances take advantage of unused EC2 instance capacity and can lower your Amazon EC2 costs significantly for up to a 70% discount from On-Demand prices.

VI Phiên bản Spot tận dụng công suất chưa sử dụng của phiên bản EC2 và thể giảm đáng kể chi phí Amazon EC2 của bạn tới 70% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
capacity công suất
lower giảm
amazon amazon
costs phí
prices giá
your của bạn

EN Reserved Instances provide you with a significant discount (up to 75%) compared to On-Demand Instance pricing

VI Phiên bản dự trữ đưa ra mức chiết khấu đáng kể (lên đến 75%) so với giá Phiên bản theo nhu cầu

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
pricing giá
with với

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ