EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
"savvy advertising decisions" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:
advertising | cung cấp cung cấp dịch vụ các công ty dịch vụ quảng cáo |
decisions | quyết định |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN What advice do you have for others looking to become more energy savvy?
VI Bạn có lời khuyên gì dành cho những ai muốn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Even if you are not tech-savvy, Hostinger control panel is easy to navigate and makes managing your website a breeze.
VI Thậm chí nếu bạn không rành về kỹ thuật, bảng điều khiển Hostinger cũng dễ dàng điều hướng và quản lý trang web dễ dàng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easy | dễ dàng |
if | nếu |
not | không |
to | cũng |
you | bạn |
EN Analyze your rivals’ strategies to make informed marketing decisions.
VI Phân tích chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp thị sáng suốt.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
analyze | phân tích |
strategies | chiến lược |
decisions | quyết định |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.
VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
help | giúp |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
that | liệu |
will | được |
you | bạn |
EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business
VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
you | bạn |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN In Dash, such decisions are made by the network, that is, by the owners of masternodes
VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
made | thực hiện |
in | trong |
network | mạng |
such | như |
is | được |
the | của |
EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
intelligent | thông minh |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
than | hơn |
make | cho |
EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects
VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc và thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
important | quan trọng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
after | sau |
and | các |
EN It specifies a unique governance structure–a system by which decisions about the future of the blockchain can be agreed on by stakeholders
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions
VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
project | dự án |
needs | cần |
decisions | quyết định |
EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results
VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
follow | theo |
message | tin nhắn |
consider | cân nhắc |
decisions | quyết định |
each | mỗi |
players | người chơi |
different | khác nhau |
EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes
VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
completely | hoàn toàn |
to | cũng |
and | các |
different | khác nhau |
EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.
VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
big | lớn |
of | của |
story | câu chuyện |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN In Dash, such decisions are made by the network, that is, by the owners of masternodes
VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
made | thực hiện |
in | trong |
network | mạng |
such | như |
is | được |
the | của |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN The world’s leading provider of independent credit ratings, S&P Global Ratings has helped people across the globe make better financial decisions for more than 150 years
VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
leading | chính |
provider | nhà cung cấp |
credit | tín dụng |
helped | giúp |
financial | tài chính |
decisions | quyết định |
years | năm |
global | toàn cầu |
people | người |
globe | thế giới |
across | trên |
make | trong |
more | hơn |
EN Make data-driven decisions with confidence with our solutions for iOS 14.
VI Tự tin sử dụng dữ liệu để ra quyết định, với giải pháp iOS 14.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
solutions | giải pháp |
ios | ios |
with | với |
EN We provide the intelligence and visibility you need to make smarter decisions and grow lifetime value.
VI Adjust giúp khách hàng phân tích và hiểu đúng dữ liệu, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn và tăng chỉ số giá trị trọn đời (LTV).
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
grow | tăng |
value | giá |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN Support Your Decisions with Website Traffic Data
VI Hỗ trợ các quyết định của bạn với công cụ Website Traffic Data
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
website | website |
your | của bạn |
with | với |
EN Make decisions based on Traffic Analytics data
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu của Traffic Analytics
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.
VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
help | giúp |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
that | liệu |
will | được |
you | bạn |
EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business
VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
data | dữ liệu |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
you | bạn |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Make smarter decisions with the most accurate data available
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác nhất
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
with | trên |
EN We fuel the most important decisions for your app's success
VI Adjust giúp bạn đưa ra các quyết định quan trọng cho ứng dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
important | quan trọng |
decisions | quyết định |
your | bạn |
EN Make data-backed decisions to get ahead of your competition, maximize your ROI, and boost retention of your apps in this new space of connected devices.
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để luôn vượt lên trên đối thủ, tối đa hóa ROI và tăng tỷ lệ duy trì trong một phân khúc hoàn toàn mới của thiết bị kết nối.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
boost | tăng |
new | mới |
connected | kết nối |
of | của |
in | trong |
EN Time lost is money lost, and high performing marketers understand the value of being able to make quick decisions based on trustworthy data
VI Thời gian cũng là chi phí, do đó các nhà marketing có hiệu suất cao hiểu rõ giá trị của khả năng ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu đáng tin cậy
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
understand | hiểu |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
value | giá |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
high | cao |
quick | nhanh |
on | trên |
to | cũng |
EN Because staying agile and making quick decisions is how you maintain your competitive edge.
VI Đón đầu thay đổi và nhanh ra quyết định là cách bạn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
making | cho |
quick | nhanh |
decisions | quyết định |
you | bạn |
EN We help marketers make the data-driven decisions needed to grow their apps
VI Adjust cung cấp mọi dữ liệu mà người làm marketing cần để tăng trưởng ứng dụng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
needed | cần |
grow | tăng |
to | làm |
their | là |
EN We will be financially accountable and take a long-term approach to decisions, ensuring sustainable practices and establishing a firm foundation for the future.
VI Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về tài chính và có cách tiếp cận dài hạn đối với các quyết định, đảm bảo các hoạt động bền vững và thiết lập một nền tảng vững chắc cho tương lai.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
decisions | quyết định |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
and | các |
EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.
VI Điều này có nghĩa là bệnh nhân và gia đình họ có toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc và VITAS luôn có mặt để trợ giúp họ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
means | có nghĩa |
family | gia đình |
decisions | quyết định |
to | mọi |
help | giúp |
this | này |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ