EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries
VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
current | hiện tại |
or | hoặc |
company | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past
VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
blocks | khối |
change | thay đổi |
in | trong |
EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically
VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
past | qua |
during | trong |
has | được |
EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.
VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
past | qua |
have | là |
of | của |
rapidly | nhanh |
EN Upcoming Vacancies Past Vacancies
VI Các vị trí sắp tuyển dụng Các vị trí đã tuyển dụng
EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized
VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
interest | lãi |
high | cao |
or | hoặc |
with | với |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
EN According to ISAE 3000 / 3402, the audit process delivers evidence of appropriateness and effectiveness over a past range of time
VI Theo ISAE 3000 / 3402, quá trình kiểm toán cung cấp bằng chứng về sự phù hợp và tính hiệu quả trong một khoảng thời gian trước đó
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
according | theo |
audit | kiểm toán |
process | quá trình |
and | bằng |
over | cung cấp |
time | thời gian |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN We are also working on dissemination activities that are conscious of lifestyles that do not make it.Over the past 10 years as of the end of July 2020, we have distributed approximately 16.2 million My Bags
VI Chúng tôi cũng đang nỗ lực phổ biến hoạt động có ý thức về lối sống không làm cho nó.Trong 10 năm qua, tính đến cuối tháng 7 năm 2020, chúng tôi đã phân phối khoảng 16,2 triệu Túi xách của tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
also | cũng |
not | không |
july | tháng |
distributed | phân phối |
million | triệu |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
of | của |
working | làm |
years | năm |
past | qua |
have | là |
make | cho |
EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries
VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
current | hiện tại |
or | hoặc |
company | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Register for upcoming webinars or watch past ones.
VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
watch | xem |
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
EN In the past, I sold coffee along the road,now, I can add sugar cane juice and noodles soup thanks to the loan of FE CREDIT
VI Ngày xưa chị bán cà phê ven đường, giờ mở rộng được thêm xe nước mía và bán canh bún là nhờ vào vay tiền của FE CREDIT
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
add | thêm |
fe | fe |
of | của |
and | và |
EN A future built on our past: Our history
VI Một tương lai được xây dựng trên quá khứ của chúng tôi: Lịch sử của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN A company with a past, a job with a future.
VI Một công ty có quá khứ, một công việc có tương lai.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
company | công ty |
job | công việc |
future | tương lai |
EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
today | ngày |
in | trong |
and | riêng |
national | quốc gia |
EN Grammar: -er ending verbs in the past tense
VI Ngữ pháp:quá khứ kép của các động từ đuôi -er
EN Assessment: Can you hear a verb in the past tense?
VI Tổng kết:bạn có thể nghe thấy một động từ ở quá khứ kép?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
you | bạn |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN If you have received a notice, make sure to send your past due return to the location indicated on the notice you received.
VI Nếu quý vị nhận thông báo (
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
the | nhận |
EN File your past due return and pay now to limit interest charges and late payment penalties.
VI Khai thuế trễ hạn và trả tiền bây giờ để hạn chế tiền lãi và tiền phạt trả chậm.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
interest | lãi |
to | tiền |
now | giờ |
pay | trả |
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN You will have 90 days to file your past due tax return or file a petition in Tax Court
VI Quý vị sẽ có 90 ngày để khai thuế trễ hạn hoặc gửi khiếu nại lên Tòa Án Thuế
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
days | ngày |
tax | thuế |
to | lên |
or | hoặc |
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN If you received a notice, you should send us a copy of the past due return to the indicated address.
VI Nếu nhận thông báo thì quý vị phải gửi cho chúng tôi một bản sao khai thuế trễ hạn đến địa chỉ được chúng tôi cho biết.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
received | nhận |
should | phải |
send | gửi |
copy | bản sao |
due | cho |
EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.
VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.
EN Check out our stellar rating on Glassdoor, a website that allows past and present employees to review companies, their culture and their management.
VI Adjust được xếp hạng cao trên Glassdoor - trang web cho phép nhân viên cũ và nhân viên hiện tại đánh giá công ty, văn hóa và cách thức quản lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
allows | cho phép |
present | hiện tại |
employees | nhân viên |
companies | công ty |
culture | văn hóa |
on | trên |
to | cho |
EN Here you will find an overview of all past or upcoming trade fairs and events with the participation of Siemens Vietnam.
VI Tại đây bạn có thể tìm hiểu về các sự kiện và hội thảo đã và sắp diễn ra của Siemens Việt Nam.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
events | sự kiện |
of | của |
you | bạn |
all | các |
EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.
VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, có lẽ Nintendo đã có một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
step | bước |
they | những |
in | trong |
after | sau |
game | chơi |
EN Green Wealth, Financial Health It seems for the past year or so, everybody’s talking about passive income. For a while it was?
VI Các cách tạo thu nhập bền vững Trong khoảng một năm nay, mọi người dường như đã nói về thu nhập thụ?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
it | nó |
year | năm |
income | thu nhập |
while | các |
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ