แปล "past" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "past" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"past" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

past cho chúng các của một những năm qua quá khứ thì trong về đã được để

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ past

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
until cho đến khi
or hoặc
for tiền

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.

VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn bền vững của mình.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
past qua
years năm
safe an toàn
sustainable bền vững
chain chuỗi
of của
companies công ty

EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries

VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
current hiện tại
or hoặc
company công ty

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.

VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản khám phá một quá khứ đầy sắc màu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
you bạn

EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past

VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
blocks khối
change thay đổi
in trong

EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically

VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
past qua
during trong
has được

EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date

VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình

EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.

VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
past qua
have
of của
rapidly nhanh

EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized

VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
interest lãi
high cao
or hoặc
with với

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date

VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình

EN According to ISAE 3000 / 3402, the audit process delivers evidence of appropriateness and effectiveness over a past range of time

VI Theo ISAE 3000 / 3402, quá trình kiểm toán cung cấp bằng chứng về sự phù hợp tính hiệu quả trong một khoảng thời gian trước đó

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
according theo
audit kiểm toán
process quá trình
and bằng
over cung cấp
time thời gian

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.

VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn bền vững của mình.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
past qua
years năm
safe an toàn
sustainable bền vững
chain chuỗi
of của
companies công ty

EN We are also working on dissemination activities that are conscious of lifestyles that do not make it.Over the past 10 years as of the end of July 2020, we have distributed approximately 16.2 million My Bags

VI Chúng tôi cũng đang nỗ lực phổ biến hoạt động ý thức về lối sống không làm cho .Trong 10 năm qua, tính đến cuối tháng 7 năm 2020, chúng tôi đã phân phối khoảng 16,2 triệu Túi xách của tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
also cũng
not không
july tháng
distributed phân phối
million triệu
my của tôi
we chúng tôi
of của
working làm
years năm
past qua
have
make cho

EN Current or past executives of the Company or its subsidiaries

VI Giám đốc điều hành hiện tại hoặc trong quá khứ của Công ty hoặc các công ty con

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
current hiện tại
or hoặc
company công ty

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc
watch xem

EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.

VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản khám phá một quá khứ đầy sắc màu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
you bạn

EN In the past, I sold coffee along the road,now, I can add sugar cane juice and noodles soup thanks to the loan of FE CREDIT

VI Ngày xưa chị bán cà phê ven đường, giờ mở rộng được thêm xe nước mía bán canh bún nhờ vào vay tiền của FE CREDIT

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
add thêm
fe fe
of của
and

EN A future built on our past: Our history

VI Một tương lai được xây dựng trên quá khứ của chúng tôi: Lịch sử của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
future tương lai
on trên
our chúng tôi

EN A company with a past, a job with a future.

VI Một công ty quá khứ, một công việc tương lai.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
company công ty
job công việc
future tương lai

EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.

VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
today ngày
in trong
and riêng
national quốc gia

VI Tổng kết:bạn thể nghe thấy một động từ ở quá khứ kép?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
you bạn

EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return. 

VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
way cách
tax thuế
an thể
pay trả
and như
are được

EN If you have received a notice, make sure to send your past due return to the location indicated on the notice you received.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
the nhận

EN File your past due return and pay now to limit interest charges and late payment penalties.

VI Khai thuế trễ hạn trả tiền bây giờ để hạn chế tiền lãi tiền phạt trả chậm.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
interest lãi
to tiền
now giờ
pay trả

EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
cases trường hợp
or hoặc
due cho
more nhiều
we chúng tôi
one của

EN You will have 90 days to file your past due tax return or file a petition in Tax Court

VI Quý vị sẽ 90 ngày để khai thuế trễ hạn hoặc gửi khiếu nại lên Tòa Án Thuế

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
days ngày
tax thuế
to lên
or hoặc

EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.

VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
information thông tin
form mẫu
request yêu cầu
tax thuế
need cần
help giúp
to tiền
and

EN If you received a notice, you should send us a copy of the past due return to the indicated address.

VI Nếu nhận thông báo thì quý vị phải gửi cho chúng tôi một bản sao khai thuế trễ hạn đến địa chỉ được chúng tôi cho biết.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
received nhận
should phải
send gửi
copy bản sao
due cho

EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.

VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.

EN Check out our stellar rating on Glassdoor, a website that allows past and present employees to review companies, their culture and their management.

VI Adjust được xếp hạng cao trên Glassdoor - trang web cho phép nhân viên cũ nhân viên hiện tại đánh giá công ty, văn hóa cách thức quản lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
allows cho phép
present hiện tại
employees nhân viên
companies công ty
culture văn hóa
on trên
to cho

EN Here you will find an overview of all past or upcoming trade fairs and events with the participation of Siemens Vietnam.

VI Tại đây bạn thể tìm hiểu về các sự kiện hội thảo đã sắp diễn ra của Siemens Việt Nam.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
events sự kiện
of của
you bạn
all các

EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.

VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, lẽ Nintendo đã một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
new mới
projects dự án
step bước
they những
in trong
after sau
game chơi

EN Green Wealth, Financial Health It seems for the past year or so, everybody’s talking about passive income. For a while it was?

VI Các cách tạo thu nhập bền vững Trong khoảng một năm nay, mọi người dường như đã nói về thu nhập thụ?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
it
year năm
income thu nhập
while các

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ