EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
"offers two solutions" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN Truecaller also offers two premium packages includes Premium and Gold Membership to meet the needs and offer the best features for users.
VI Truecaller còn cung cấp 2 gói mất phí và Premium và Gold Membershipđể đáp ứng nhu cầu cũng như đưa ra các tính năng tốt nhất cho người dùng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
packages | gói |
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
features | tính năng |
offers | cung cấp |
offer | cấp |
and | như |
also | cũng |
EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool
VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều có bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
amanoi | amanoi |
spa | spa |
table | bàn |
room | phòng |
offers | cung cấp |
private | riêng |
two | hai |
each | mỗi |
EN Cloudflare offers three DDoS protection solutions designed to protect everything on your cloud and on-premise networks.
VI Cloudflare cung cấp các giải pháp bảo vệ DDoS được thiết kế để bảo vệ mọi thứ trên đám mây và mạng tại chỗ của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
cloud | mây |
networks | mạng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
on | trên |
EN Bosch offers you individual solutions for your home to make life a bit easier every day.
VI Bosch cung cấp nhiều giải pháp cho cuộc sống thường nhật, giúp bạn tận hưởng cảm giác thoải mái mỗi ngày.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
offers | cung cấp |
solutions | giải pháp |
life | sống |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
make | cho |
EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility
VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
offers | cung cấp |
innovative | sáng tạo |
smart | thông minh |
industry | công nghiệp |
connected | kết nối |
solutions | giải pháp |
and | các |
as | nhà |
for | cho |
EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.
VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
in | trong |
hand | tay |
and | bằng |
EN 27.8 Settlement Offers and Offers of Judgment
VI 27.8 Đề nghị dàn xếp và đề nghị phán quyết
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart
VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
days | ngày |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information
VI Mã QR là mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
information | thông tin |
containing | chứa |
various | khác nhau |
EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ, mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The meal begins with two classic Polish soups
VI Khai vị sẽ là hai món súp truyền thống Ba Lan
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN VeChain has two separate tokens: VET and VTHO
VI VeChain có hai mã thông báo riêng biệt: VET và VTHO
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
tokens | mã thông báo |
and | riêng |
EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
to | tiền |
has | được |
EN Currently, there are two implementations of the protocol: JavaScript and Rust
VI Hiện tại, có hai cách triển khai giao thức: JavaScript và Rust
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
currently | hiện tại |
protocol | giao thức |
javascript | javascript |
two | hai |
EN It’s a four-bedroom, 2,400-square-foot house with just two of us living in it
VI Đó là căn nhà bốn phòng ngủ, rộng 2.400 bộ vuông với chỉ hai người chúng tôi sống trong đó
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
living | sống |
in | trong |
two | hai |
house | với |
EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!
VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
my | của tôi |
two | hai |
office | văn phòng |
all | của |
so | rất |
EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off
VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
five | năm |
off | tắt |
EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country
VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước có động đất và hạn hán
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
very | rất |
two | hai |
have | là |
EN Two-thirds of all homes in California have air conditioners
VI Hai phần ba số nhà ở California có máy điều hòa nhiệt độ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
california | california |
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ