แปล "knowledge they learned" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "knowledge they learned" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ knowledge they learned

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers

VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến ​​thức về máy tính

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
skills kỹ năng
lot nhiều

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi , dù cho sản phẩm hữu , đã không được chứng nhận xanh

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
always luôn
but nhưng
certification chứng nhận
products sản phẩm
one các

VI ecoligo bước sang tuổi thứ 5: Năm điều chúng ta đã học được

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ecoligo ecoligo

EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition

VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
programme chương trình
has được
so rất
much nhiều
on trong
this này

EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.  

VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.  

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use sử dụng
rules quy tắc
in trong

EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.

VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điềuchúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
to đầu
in trong
are được

EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.

VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điềuchúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
to đầu
in trong
are được

EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.

VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điềuchúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
to đầu
in trong
are được

EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.

VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điềuchúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
we chúng tôi
to đầu
in trong
are được

EN Use what you’ve learned about your contacts to present relevant offers based on their preferences.

VI Sử dụng những bạn đã tìm hiểu được về các liên lạc để giới thiệu các ưu đãi liên quan dựa trên sở thích của họ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use sử dụng
based dựa trên
on trên

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
such những
language học

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
such những
language học

EN Topas Travel has been operating in Vietnam since the early 1990s and our guides have extensive knowledge of the areas they work within.

VI Nếu bạn bất kì yêu cầu đặc biệt nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc ghé thăm trang web của Topas Travel để nhiều thông tin chi tiết hơn về các tour trọn gói của chúng tôi.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
our chúng tôi
of the trang

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
control kiểm soát
aws aws
region khu vực
data dữ liệu
choose chọn
customers khách
and bằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
main chính
solve giải quyết
accurate chính xác
fast nhanh
offer cấp
and của
which các

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
very rất
is
the này
with với

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
create tạo
no không
knowledge kiến thức
required yêu cầu

EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base

VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook Tài liệu hướng dẫn trong mục 'Kiến thức sở'

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
research nghiên cứu
blog blog
guides hướng dẫn
knowledge kiến thức
and thị
the trường
in trong
our chúng tôi

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush

VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
question câu hỏi

EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
instagram instagram
manual hướng dẫn

EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
seo seo

EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ppc ppc

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.

VI Control Union Certifications kiến thức mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
knowledge kiến thức
implementation thực hiện
network mạng
companies công ty
and các

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
home nhà

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.

VI một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta kiến thức đáng kể về tài chính kế toán.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
certified chứng nhận
knowledge kiến thức
finance tài chính
accounting kế toán

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
provide cung cấp
knowledge kiến thức
helps giúp
of của
create tạo
while các
your bạn

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng kiến thức để bạn thể đáp ứng yêu cầu thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
skills kỹ năng
knowledge kiến thức
your bạn
and các

EN Using encryption on a blockchain is only possible through the use of zero-knowledge proofs.

VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
encryption mã hóa
on trên
use sử dụng
the không
through thông qua

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
data dữ liệu
consumers người tiêu dùng
is đang

VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức kinh nghiệm của bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
knowledge kiến thức
experience kinh nghiệm
your của bạn
questions hỏi
and của

EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)

VI Kiến thức về Python / hoặc Odoo một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học chúng tôi thể đào tạo bạn)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
knowledge kiến thức
or hoặc
big lớn
but nhưng
not không
we chúng tôi
learn học

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN TCF - Test of knowledge of French online with TV5MONDE

VI TCF - Bài thi kiểm tra trình độ tiếng Pháp trực tuyến với TV5MONDE

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
test kiểm tra
french pháp
online trực tuyến

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
experience kinh nghiệm
deep sâu
smart thông minh
solutions giải pháp
is được
we chúng tôi

EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)

VI Tham gia lớp học thêm luyện tập đọc thần chú một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu tri thức)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
way cách
increase tăng
understanding hiểu

EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC

VI Tuy nhiên, để một bức ảnh đẹp, bạn cần nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
however tuy nhiên
knowledge kiến thức
editing chỉnh sửa
use sử dụng
software phần mềm
on trên
lot nhiều
you bạn
need cần

EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.

VI không nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn thể tải về sử dụngmột cách thuần thục.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
much nhiều
knowledge kiến thức
editing chỉnh sửa
use sử dụng
not không
still vẫn
you bạn

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ