แปล "importers must comply" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "importers must comply" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"importers must comply" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

must anh bạn bạn phải cho chúng tôi các của của bạn hoặc họ không mỗi một nhận những phải sử dụng trên tất cả vào với điều đây đã đó được đến để
comply cho tuân thủ

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ importers must comply

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu công ty không thể không khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
makes cho
every mọi
in trong
of của
companies công ty
business kinh doanh
chain chuỗi

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu công ty không thể không khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
makes cho
every mọi
in trong
of của
companies công ty
business kinh doanh
chain chuỗi

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN Alibaba.com: Manufacturers, Suppliers, Exporters & Importers from the world's largest online B2B marketplace

VI Alibaba - nền tảng kinh doanh B2B trực tuyến lớn nhất thế giới

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
online trực tuyến
largest lớn nhất

EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.

VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
including bao gồm
privacy bảo mật
with bằng
this này
must phải
and
our chúng tôi
policy chính sách
on vào
all của

EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.

VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
including bao gồm
privacy bảo mật
with bằng
this này
must phải
and
our chúng tôi
policy chính sách
on vào
all của

EN Online businesses that accept transactions and deal with visitors’ credentials must comply with PCI Security Standards, which require SSL protection

VI Các doanh nghiệp trực tuyến chấp nhận giao dịch xử lý thông tin đăng nhập của khách truy cập phải tuân thủ Tiêu chuẩn bảo mật PCI, vốn đòi hỏi website trước tiên cài SSL

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
online trực tuyến
transactions giao dịch
visitors khách
must phải
pci pci
security bảo mật
businesses doanh nghiệp
accept chấp nhận

EN Your review must comply with the Google Workspace Marketplace Comment Guidelines and Review Policies

VI Bài đánh giá của bạn phải tuân thủ Chính sách về bài đánh giá Nguyên tắc nhận xét của Google Workspace Marketplace

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account

VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
sent gửi
email email
account tài khoản
be được
your của bạn
with với
must phải
individual cá nhân

EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.

VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không bảo hiểm từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
provides cung cấp
must phải
age tuổi
also cũng
income thu nhập
of của
you bạn

EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải camera mặt trước chức năng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
computer máy tính
video video
on trên
or hoặc
must phải
your bạn

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
other khác
employee nhân viên
form mẫu
through cho
must phải
and các

EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
but nhưng
if nếu
employee nhân viên
standard tiêu chuẩn
because như
require yêu cầu
not không

EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp các quy định Điều khoản kết hợp.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
system hệ thống
employees nhân viên
we chúng tôi
regulations quy định
laws luật
articles các

EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks

VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận chứng thực; Luật pháp, Các quy định Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh khung

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
certifications chứng nhận
we chúng tôi
regulations quy định
privacy riêng
and như
out các
are được

EN How do companies comply with PCI DSS?

VI Các công ty tuân thủ PCI DSS như thế nào?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
pci pci
dss dss
how như
companies công ty

EN How does a customer configure AWS architecture to comply with PCI requirement for secure TLS?

VI Làm cách nào để khách hàng cấu hình kiến trúc AWS để tuân thủ yêu cầu PCI đối với TLS bảo mật?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
does
configure cấu hình
aws aws
architecture kiến trúc
pci pci
requirement yêu cầu
tls tls
secure bảo mật
customer khách hàng
with với

EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.

VI *Các trang trại thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng thể áp dụng cho mầm cây.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
requirements yêu cầu
have cho
years năm
date ngày

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN We have a list of approved suppliers/vendors that our EPC partners need to comply to.

VI Chúng tôi một danh sách các nhà cung cấp / nhà cung cấp được chấp thuận mà các đối tác EPC của chúng tôi cần phải tuân thủ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
list danh sách
of của
suppliers nhà cung cấp
epc epc
need cần
we chúng tôi

EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.

VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
prevent ngăn chặn
or hoặc
you bạn
access truy cập
requested yêu cầu

EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.

VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
authorization cấp phép
allows cho phép
development phát triển
integration tích hợp
dod dod
cloud mây
of của
customers khách
workloads khối lượng công việc

EN Can customers use AWS and comply with Canadian PIPEDA laws?

VI Khách hàng thể sử dụng AWS tuân thủ luật PIPEDA của Canada không?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use sử dụng
aws aws
canadian canada
laws luật
customers khách hàng
and của

EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements

VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
certification chứng nhận
focused tập trung
aws aws
deployment triển khai
processes quy trình
requirements yêu cầu
of của
and

EN It defines which requirements (also referred to as controls) the cloud providers have to comply with.

VI Chứng thực này xác định những yêu cầu nào (còn được gọi các biện pháp kiểm soát) mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải tuân thủ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
controls kiểm soát
providers nhà cung cấp
requirements yêu cầu
cloud mây
have phải
the này
as nhà
to dịch

EN Are there guidelines that customers could use to help them comply with the High category of the ENS?

VI nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
high cao
customers khách hàng
help giúp
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
with không

EN How can I use AWS and comply with current EU Data Protection laws?

VI Tôi thể sử dụng AWS mà vẫn tuân thủ luật Bảo vệ dữ liệu hiện hành của Liên minh châu Âu như thế nào?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use sử dụng
aws aws
data dữ liệu
laws luật
and như
i tôi

EN AWS offers customers a number of compliance measures they can rely on to comply with European data protection laws

VI AWS cung cấp cho khách hàng một số biện pháp tuân thủhọ thể dựa vào đó để tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu Châu Âu

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
offers cung cấp
data dữ liệu
laws luật
customers khách

EN How can customers comply with HIA on AWS?

VI Khách hàng thể tuân thủ HIA trên AWS như thế nào?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
how như
customers khách hàng
on trên

EN Customers that are subject to HIA may have to comply with requirements relating to the collection, use, disclosure and protection of health information

VI Khách hàng tuân thủ theo HIA thể phải tuân thủ các yêu cầu liên quan đến việc thu thập, sử dụng, tiết lộ bảo vệ thông tin y tế

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use sử dụng
and các
information thông tin
requirements yêu cầu
have phải
customers khách

EN Customers should consult their own legal advisors when seeking to comply with privacy laws

VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các cố vấn pháp lý của mình khi tìm cách tuân thủ các luật về quyền riêng tư

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
should nên
when khi
customers khách hàng
laws luật
to của

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ