แปล "ground up as part" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 20 จาก 20 คำแปลของวลี "ground up as part" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"ground up as part" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

part bạn bất kỳ cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn dịch dịch vụ không một nhiều những phải phần sử dụng thực trang trên trước tất cả từ vào đang đó được để

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ ground up as part

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
integration tích hợp
up đầu
with bằng
the không

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
september tháng
after sau
times lần
in trong

EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.

VI Đảm bảo tiện nghi bảo mật. Nằm ở tầng trệt thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
floor tầng
easily dễ dàng
centre trung tâm

EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery

VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
of của
always luôn
each mỗi

EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ múi giờ của bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
teams nhóm
time giờ
you bạn

EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business

VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
teams nhóm
build xây dựng
understand hiểu
business kinh doanh
our chúng tôi
clients khách
and của

EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams

VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương các nhóm trên thực địa của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
remote xa
monitoring giám sát
helps giúp
identify xác định
teams nhóm
be được
on trên
our chúng tôi

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
floor tầng

EN Structure: 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.

VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy

EN 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.

VI 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy

EN Structure: 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.

VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy

EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]

VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce Vendor Workforce cho mọi tính năng]

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
amazon amazon
all mọi
features tính năng
for cho

EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.

VI Đảm bảo tiện nghi bảo mật. Nằm ở tầng trệt thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
floor tầng
easily dễ dàng
centre trung tâm

EN The result of building your own infrastructure from the ground up

VI Kết quả của việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
the của

EN In order to fight fraud, you have to understand how it works from the ground up

VI Để chiến thắng gian lận, bạn cần hiểu cách thức hoạt động của gian lận, từ những vấn đề cơ bản nhất

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
understand hiểu
you bạn
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
together cùng nhau

EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences

VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
global toàn cầu
network mạng
provide cung cấp
quality chất lượng
communication giao tiếp
experiences trải nghiệm

กำลังแสดงคำแปล 20 จาก 20 รายการ