แปล "gaming providers" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "gaming providers" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"gaming providers" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

gaming chơi
providers các nhà cung cấp dịch vụ một nhà cung cấp

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ gaming providers

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users

VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
custom tùy chỉnh
application dùng
global toàn cầu
users người dùng
all của
your bạn

EN Apology and request about ELECOM gaming mouse (model number: M-ARMA50BK)

VI Lời xin lỗi và yêu cầu về chuột chơi game ELECOM (số model: M-ARMA50BK)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
request yêu cầu
gaming chơi

EN A collection of online video converter for your mobile device, gaming console or tablet.

VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
of của
online trực tuyến
video video
gaming chơi
or hoặc
converter chuyển đổi
your bạn

EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume

VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
optimized tối ưu hóa
hardware phần cứng
gaming chơi
tv tv
file file
or hoặc
data dữ liệu
you bạn
convert chuyển đổi

EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.

VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
team nhóm
focused tập trung
traditional truyền thống
enterprises doanh nghiệp
in trong
gaming chơi
financial tài chính
industries công nghiệp
and

EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis

VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
real-time thời gian thực
gaming chơi
easy dễ dàng
amazon amazon
real thực
create tạo
with với

EN On all different gaming platforms, simulation games are increasingly gaining the trust of users

VI Trên tất cả các nền tảng chơi game khác nhau, game mô phỏng ngày càng chiếm được tin yêu của người dùng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
platforms nền tảng
users người dùng
games chơi
on trên
are được
all tất cả các
different khác nhau
the của

EN But in the gaming world, things are a little different

VI Nhưng trong thế giới game thì chuyện lại hơi khác một chút

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
but nhưng
in trong
world thế giới
little chút
different khác

EN 888 Holdings has been at the forefront of the online gaming industry since its foundation

VI Tập đoàn 888 đi đầu trong ngành công nghiệp trò chơi trực tuyến kể từ khi thành lập

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
online trực tuyến
gaming chơi
the khi
industry công nghiệp

EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis

VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
real-time thời gian thực
gaming chơi
easy dễ dàng
amazon amazon
real thực
create tạo
with với

EN A collection of online video converter for your mobile device, gaming console or tablet.

VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
of của
online trực tuyến
video video
gaming chơi
or hoặc
converter chuyển đổi
your bạn

EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume

VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
optimized tối ưu hóa
hardware phần cứng
gaming chơi
tv tv
file file
or hoặc
data dữ liệu
you bạn
convert chuyển đổi

EN Power fast, immersive, and reliable online gaming experiences

VI Tăng cường trải nghiệm chơi game trực tuyến nhanh chóng và đáng tin cậy

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
reliable tin cậy
online trực tuyến
gaming chơi
experiences trải nghiệm
fast nhanh chóng

EN At least 7 years of experience in the gaming industry

VI Có ít nhất 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực game

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
years năm
experience kinh nghiệm
in trong

EN Continued growth in mobile gaming in APAC is promising for app marketers

VI Adjust tóm tắt các thông tin mới nhất về iOS 16 và tác động của hệ điều hành đối với hoạt động của các nhà quảng cáo

EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.

VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech và thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust và p...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
report báo cáo
data dữ liệu
insights thông tin
and của

EN Deep dives into fintech, gaming and e-commerce

VI Phân tích chuyên sâu về các ứng dụng fintech, game và thương mại điện tử

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
e điện
deep sâu
and các

EN The shorter the distance, the smoother the gaming experience.

VI Khoảng cách càng ngắn, trải nghiệm chơi game càng mượt mà.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
gaming chơi

EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers

VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
professional chuyên nghiệp
cloud mây
customers khách hàng
providers nhà cung cấp

EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.

VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate doanh nghiệp
more hơn
control kiểm soát
complex phức tạp
identity danh tính
providers nhà cung cấp
across trên
your bạn
and của

EN Integrate with one or more existing identity providers

VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
integrate tích hợp
or hoặc
identity danh tính
providers nhà cung cấp
more nhiều

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
identity danh tính
multiple nhiều
providers nhà cung cấp

EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.

VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
integrate tích hợp
corporate công ty
safer an toàn
access truy cập
identity danh tính
your của bạn
providers nhà cung cấp
more hơn
user dùng
all tất cả các

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:

VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
providers nhà cung cấp
must phải

EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor

VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc
of của
providers nhà cung cấp
accept nhận

EN Partner with local providers for offsite vaccination events

VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
events sự kiện
providers nhà cung cấp
with với

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
includes bao gồm
or hoặc
businesses doanh nghiệp
providers nhà cung cấp
language các
of dịch

EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham

VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
prevent ngăn chặn
users người dùng
have
or hoặc
email email
providers nhà cung cấp
different khác

EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning

VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
but nhưng
some các
email email
providers nhà cung cấp
need cần
have phải

EN There are similar options when you use other email providers

VI Có những lựa chọn tương tự khi bạn sử dụng các nhà cung cấp email khác

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use sử dụng
other khác
email email
when khi
you bạn
providers nhà cung cấp
options lựa chọn
are những

EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
online trực tuyến
account tài khoản
information thông tin
improve cải thiện
access truy cập
offer cấp
help giúp
and

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.

VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use dùng
documentation tài liệu
provide cung cấp
providers nhà cung cấp
the này

EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe

VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
providers nhà cung cấp
of dịch

EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)

VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
in dịch
providers nhà cung cấp

EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?

VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
is được
on trong
provider nhà cung cấp

EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List

VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
on trong
provider nhà cung cấp

EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers

VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
multiple nhiều
major chính
provided cung cấp
price giá
providers nhà cung cấp
as nhà

EN Now, your service providers, affiliates, and customers don't go for traditional wire transfers only, they require alternative payment methods.

VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
traditional truyền thống
payment thanh toán
now giờ
your của bạn
customers khách hàng
providers nhà cung cấp
for tiền

EN Don't limit yourself with traditional bank transfers or manage numerous accounts at different payment providers

VI Đừng giới hạn bản thân với việc chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống hoặc quản lý nhiều tài khoản tại các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán khác nhau

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
limit giới hạn
traditional truyền thống
or hoặc
payment thanh toán
accounts tài khoản
at tại
bank ngân hàng
with với
providers nhà cung cấp
different khác nhau

EN Yes, ecoligo prefers to work with EPC companies as maintenance service providers.

VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
ecoligo ecoligo
epc epc
providers nhà cung cấp
companies công ty
as nhà
with với

EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...

VI Ông NVV (60 tuổi) được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đau thắt ngực, choáng nhưng vẫn tỉnh táo. Thế nhưng, ngay sau khi đến bệnh viện, ông NVV...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
and như
the khi

EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.

VI Lịch sự và tôn trọng đội ngũ Bác sỹ và nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
all mọi

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.

VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use dùng
documentation tài liệu
provide cung cấp
providers nhà cung cấp
the này

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ