EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN For me, when I play racing games, I don?t need much of a plot, the important is the racing experience when playing
VI Với cá nhân mình thì khi chơi đua xe mình không cần cốt truyện gì mấy, quan trọng trải nghiệm đua xe tốt hay không thôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
need | cần |
important | quan trọng |
a | chơi |
EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.
VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
high | cao |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
with | bằng |
when | khi |
you | là |
to | tiền |
EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well
VI Và ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
even | cũng |
tv | tv |
you | bạn |
or | không |
EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions
VI Nếu bạn là một fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
easily | dễ dàng |
based | dựa trên |
previous | trước |
versions | phiên bản |
on | trên |
you | bạn |
these | này |
EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.
VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
of | của |
you | bạn |
EN Otherwise, you surely are not a fan of the swordplay game
VI Ai mà không khen siêu phẩm này thì một là chưa chơi, hai là không hảo game kiếm hiệp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
not | không |
game | chơi |
EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited
VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
characters | nhân vật |
character | nhân |
system | hệ thống |
feel | cảm thấy |
you | bạn |
EN Notice and request about your supply Mus wall-mounted fan "YTW-M373DFR (W)"
VI Thông báo và yêu cầu về nguồn cung cấp của bạn Quạt treo tường Mus "YTW-M373DFR (W)"
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
request | yêu cầu |
supply | cung cấp |
your | của bạn |
and | của |
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!
VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết và rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
find | tìm thấy |
detailed | chi tiết |
very | rất |
you | bạn |
best | tốt |
customer | khách |
EN Huge Harry Potter fan and proud member of Slytherin
VI Người hâm mộ cuồng nhiệt của Harry Potter và là thành viên đáng tự hào của Slytherin
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
of | của |
EN Meanwhile, like Verstappen, Lando Norris also ranked in the new F1 fan survey higher in popularity than seven time world champion Lewis Hamilton.
VI Trong khi đó, giống như Verstappen, Lando Norris cũng được xếp hạng trong cuộc khảo sát người hâm mộ F1 mới về mức độ phổ biến cao hơn nhà vô địch thế giới bảy lần Lewis Hamilton.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
new | mới |
time | lần |
world | thế giới |
also | cũng |
than | hơn |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring
VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
game | chơi |
EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC
VI Mặc dù chỉ là phiên bản trên nền tảng Mobile, nhưng nó tỏ ra không hề thua kém những trò chơi đua xe trên PC
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
only | nhưng |
version | phiên bản |
game | trò chơi |
on | trên |
the | không |
a | chơi |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN They are famous for the Plants vs Zombies game series and some sports games like Real Racing 3
VI Họ nổi tiếng với series game Plants vs Zombies và một số trò chơi thể thao như Real Racing 3
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
famous | nổi tiếng |
and | với |
game | chơi |
EN Graphics and sound, the soul of a quality racing game
VI Đồ họa và âm thanh, linh hồn của một game đua xe chất lượng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
quality | chất lượng |
of | của |
EN Beautiful, cool and unique speed racing game
VI Đua xe tốc độ đẹp, hay và có quá nhiều khác biệt
EN The operation in Need for Speed No Limits is also quite basic, not much different from other speed racing games
VI Cách thao tác trong Need for Speed No Limits cũng khá căn bản, không khác nhiều so với các tựa game đua xe tốc độ khác
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
other | khác |
quite | khá |
much | nhiều |
not | không |
EN In my opinion, combining moves like this is the most effective and easiest way to play racing
VI Theo mình đáng giá thì kết hợp các động tác như vầy là cách hiệu quả và dễ dàng nhất khi chơi đua xe
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
way | cách |
play | chơi |
EN A racing game without these two things is just a mess
VI Game đua xe mà không có hai thứ này thì chỉ nước xếp xó
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
without | không |
two | hai |
is | này |
EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.
VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
to | cũng |
EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.
VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
need | phải |
EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound
VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa và âm thanh quá khủng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
gameplay | chơi |
EN Everyone will have different compliments and criticisms, but so far, this is the only racing game I?ve played.
VI Mỗi người chắc cũng có khen chê khác nhau, nhưng tới thời điểm này, đây là game đua xe duy nhất mình chơi.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
everyone | người |
game | chơi |
so | cũng |
but | nhưng |
and | như |
different | khác nhau |
this | này |
EN It is not inferior to the leading racing games for mobile
VI Nó không hề thua kém những trò chơi đua xe hàng đầu dành cho di động
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
not | không |
games | chơi |
EN Mario Kart Tour APK is the ?old but gold? racing game of Nintendo publisher, inspired by their own game in 1992
VI Mario Kart Tour APK là trò chơi đua xe ?old but gold? của nhà phát hành Nintendo, được lấy cảm hứng từ trò chơi của chính họ vào năm 1992
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
apk | apk |
is | được |
game | trò chơi |
their | và |
in | vào |
the | của |
EN The best racing game of the 90s
VI Trò chơi đua xe hay nhất những năm 90
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
game | trò chơi |
the | những |
EN You may not know, we have introduced some games inspired by the original Super Mario Kart game such as Beach Buggy Racing and Angry Birds GO.
VI Có thể bạn chưa biết,chúng tôi đã giới thiệu một số trò chơi lấy cảm hứng từ loại Super Mario Kart gốc như Beach Buggy Racing và Angry Birds GO.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN As a racing game, your goal when playing Mario Kart Tour is not too strange
VI Là một trò chơi đua xe, mục tiêu của bạn khi chơi Mario Kart Tour cũng không có gì quá xa lạ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
goal | mục tiêu |
not | không |
game | chơi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Similar control mechanisms like other racing games for mobile
VI Cơ chế điều khiển tương tư như các trò chơi đua xe khác dành cho di động
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
like | các |
other | khác |
games | chơi |
EN The game gives you old nostalgia, emotions from the racing game series 27 years ago.
VI Trò chơi mang lại cho bạn những hoài niệm cũ, những cảm xúc từ loạt trò chơi đua xe 27 năm về trước.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
years | năm |
ago | trước |
game | trò chơi |
you | bạn |
gives | cho |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring
VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
game | chơi |
EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC
VI Mặc dù chỉ là phiên bản trên nền tảng Mobile, nhưng nó tỏ ra không hề thua kém những trò chơi đua xe trên PC
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
only | nhưng |
version | phiên bản |
game | trò chơi |
on | trên |
the | không |
a | chơi |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Oracle Red Bull Racing sets the pace with Zoom
VI Cách Zoom hỗ trợ tốt hơn dịch vụ chăm sóc bệnh nhân, giúp nhân viên phát triển tại Trung tâm Ung thư Moffitt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
the | dịch |
EN Oracle Red Bull Racing sets the pace with Zoom
VI Công thức 1 + Zoom mang cuộc đua kịch tính nhất thế giới đến với nhiều người hâm mộ hơn
EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
know | biết |
everyone | người |
they | chúng |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ