แปล "fan of racing" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "fan of racing" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"fan of racing" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

racing trò chơi

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ fan of racing

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series

VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
ifnếu
thenvới
developernhà phát triển
famousnổi tiếng
youbạn
gamechơi

EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series

VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
ifnếu
thenvới
developernhà phát triển
famousnổi tiếng
youbạn
gamechơi

EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters

VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau

EN For me, when I play racing games, I don?t need much of a plot, the important is the racing experience when playing

VI Với cá nhân mình thì khi chơi đua xe mình không cần cốt truyện gì mấy, quan trọng trải nghiệm đua xe tốt hay không thôi

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
needcần
importantquan trọng
achơi

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
highcao
billshóa đơn
energyđiện
withbằng
whenkhi
you
totiền

EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well

VI Và ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
evencũng
tvtv
youbạn
orkhông

EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions

VI Nếu bạn là một fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
ifnếu
easilydễ dàng
baseddựa trên
previoustrước
versionsphiên bản
ontrên
youbạn
thesenày

EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.

VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
ofcủa
youbạn

EN Otherwise, you surely are not a fan of the swordplay game

VI Ai mà không khen siêu phẩm này thì một là chưa chơi, hai là không hảo game kiếm hiệp

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
notkhông
gamechơi

EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited

VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
ifnếu
charactersnhân vật
characternhân
systemhệ thống
feelcảm thấy
youbạn

EN Notice and request about your supply Mus wall-mounted fan "YTW-M373DFR (W)"

VI Thông báo và yêu cầu về nguồn cung cấp của bạn Quạt treo tường Mus "YTW-M373DFR (W)"

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
requestyêu cầu
supplycung cấp
yourcủa bạn
andcủa

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView

EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!

VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết và rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
findtìm thấy
detailedchi tiết
veryrất
youbạn
besttốt
customerkhách

EN Huge Harry Potter fan and proud member of Slytherin

VI Người hâm mộ cuồng nhiệt của Harry Potter và là thành viên đáng tự hào của Slytherin

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
ofcủa

EN Meanwhile, like Verstappen, Lando Norris also ranked in the new F1 fan survey higher in popularity than seven time world champion Lewis Hamilton.

VI Trong khi đó, giống như Verstappen, Lando Norris cũng được xếp hạng trong cuộc khảo sát người hâm mộ F1 mới về mức độ phổ biến cao hơn nhà vô địch thế giới bảy lần Lewis Hamilton.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
introng
newmới
timelần
worldthế giới
alsocũng
thanhơn

EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.

VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
helpgiúp
playersngười chơi
gameschơi
theircủa

EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring

VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
ifnếu
gamechơi

EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC

VI Mặc dù chỉ là phiên bản trên nền tảng Mobile, nhưng nó tỏ ra không hề thua kém những trò chơi đua xe trên PC

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
onlynhưng
versionphiên bản
gametrò chơi
ontrên
thekhông
achơi

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
gametrò chơi
thisnày
funchơi
forcho
everyonengười

EN They are famous for the Plants vs Zombies game series and some sports games like Real Racing 3

VI Họ nổi tiếng với series game Plants vs Zombies và một số trò chơi thể thao như Real Racing 3

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
famousnổi tiếng
andvới
gamechơi

EN Graphics and sound, the soul of a quality racing game

VI Đồ họa và âm thanh, linh hồn của một game đua xe chất lượng

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
qualitychất lượng
ofcủa

VI Đua xe tốc độ đẹp, hay và có quá nhiều khác biệt

EN The operation in Need for Speed No Limits is also quite basic, not much different from other speed racing games

VI Cách thao tác trong Need for Speed No Limits cũng khá căn bản, không khác nhiều so với các tựa game đua xe tốc độ khác

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
introng
alsocũng
otherkhác
quitekhá
muchnhiều
notkhông

EN In my opinion, combining moves like this is the most effective and easiest way to play racing

VI Theo mình đáng giá thì kết hợp các động tác như vầy là cách hiệu quả và dễ dàng nhất khi chơi đua xe

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
waycách
playchơi

EN A racing game without these two things is just a mess

VI Game đua xe mà không có hai thứ này thì chỉ nước xếp xó

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
withoutkhông
twohai
isnày

EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.

VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
tocũng

EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.

VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
ifnếu
needphải

EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound

VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa và âm thanh quá khủng

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
gameplaychơi

EN Everyone will have different compliments and criticisms, but so far, this is the only racing game I?ve played.

VI Mỗi người chắc cũng có khen chê khác nhau, nhưng tới thời điểm này, đây là game đua xe duy nhất mình chơi.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
everyonengười
gamechơi
socũng
butnhưng
andnhư
differentkhác nhau
thisnày

EN It is not inferior to the leading racing games for mobile

VI Nó không hề thua kém những trò chơi đua xe hàng đầu dành cho di động

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
notkhông
gameschơi

EN Mario Kart Tour APK is the ?old but gold? racing game of Nintendo publisher, inspired by their own game in 1992

VI Mario Kart Tour APK là trò chơi đua xe ?old but gold? của nhà phát hành Nintendo, được lấy cảm hứng từ trò chơi của chính họ vào năm 1992

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
apkapk
isđược
gametrò chơi
their
invào
thecủa
ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
gametrò chơi
thenhững

EN You may not know, we have introduced some games inspired by the original Super Mario Kart game such as Beach Buggy Racing and Angry Birds GO.

VI Có thể bạn chưa biết,chúng tôi đã giới thiệu một số trò chơi lấy cảm hứng từ loại Super Mario Kart gốc như Beach Buggy Racing và Angry Birds GO.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
wechúng tôi
youbạn
knowbiết
gamechơi

EN As a racing game, your goal when playing Mario Kart Tour is not too strange

VI Là một trò chơi đua xe, mục tiêu của bạn khi chơi Mario Kart Tour cũng không có gì quá xa lạ

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
goalmục tiêu
notkhông
gamechơi
yourbạn
toocũng

EN Similar control mechanisms like other racing games for mobile

VI Cơ chế điều khiển tương tư như các trò chơi đua xe khác dành cho di động

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
likecác
otherkhác
gameschơi

EN The game gives you old nostalgia, emotions from the racing game series 27 years ago.

VI Trò chơi mang lại cho bạn những hoài niệm cũ, những cảm xúc từ loạt trò chơi đua xe 27 năm về trước.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
yearsnăm
agotrước
gametrò chơi
youbạn
givescho

EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.

VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
helpgiúp
playersngười chơi
gameschơi
theircủa

EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring

VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
ifnếu
gamechơi

EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC

VI Mặc dù chỉ là phiên bản trên nền tảng Mobile, nhưng nó tỏ ra không hề thua kém những trò chơi đua xe trên PC

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
onlynhưng
versionphiên bản
gametrò chơi
ontrên
thekhông
achơi

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
gametrò chơi
thisnày
funchơi
forcho
everyonengười

VI Cách Zoom hỗ trợ tốt hơn dịch vụ chăm sóc bệnh nhân, giúp nhân viên phát triển tại Trung tâm Ung thư Moffitt

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
thedịch

VI Công thức 1 + Zoom mang cuộc đua kịch tính nhất thế giới đến với nhiều người hâm mộ hơn

EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."

VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."

ภาษาอังกฤษภาษาเวียดนาม
introng
notkhông
asnhư
butnhưng
youbạn
knowbiết
everyonengười
theychúng

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ