แปล "family purpose" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "family purpose" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"family purpose" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

family các gia đình một
purpose các của một mục đích sau sử dụng được để

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ family purpose

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
other khác
based dựa trên
we chúng tôi
use sử dụng
regulations quy định
or hoặc
your của bạn
on trên

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
other khác
based dựa trên
we chúng tôi
use sử dụng
regulations quy định
or hoặc
your của bạn
on trên

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
respond trả lời
person người
purpose mục đích
use sử dụng
necessary cần

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
respond trả lời
person người
purpose mục đích
use sử dụng
necessary cần

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services

VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
view xem
provide cung cấp
our chúng tôi
for cho
you bạn

EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health

VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
health sức khỏe
those những
and của

EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home

VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị cho phép thanh thiếu niên ở nhà

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
center trung tâm
team nhóm
allows cho phép
and
home nhà

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:

VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
including bao gồm
limited giới hạn
may được
use sử dụng
but nhưng
following sau
you bạn

EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase

VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
increase tăng
holding giữ
number số lượng
number of lượng

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
shares cổ phiếu
purpose mục đích
holding giữ

EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.

VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
use sử dụng
your của bạn
after khi

EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.

VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
your của bạn
will được
you bạn
the của

EN Purpose of using customer information

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
using sử dụng
information thông tin
customer khách hàng

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
required yêu cầu
above trên
purpose mục đích

EN 1. Purpose and scope of information collection

VI 1. Mục đích phạm vi thu thập thông tin

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
scope phạm vi
information thông tin

EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site

VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use sử dụng
software phần mềm
on trên
purpose mục đích
browsing duyệt
or hoặc
you bạn
site trang

EN The origin and purpose of the information processed when you browse www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

VI Nguồn gốc mục đích của những thông tin được xử lý khi bạn duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
origin nguồn
purpose mục đích
information thông tin
browse duyệt
you bạn
the khi
and của

EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract

VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
transaction giao dịch
smart thông minh
contract hợp đồng
fees phí giao dịch
with với
this này

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients

VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi có vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
complex phức tạp
purpose mục đích
reduce giảm
clients khách hàng
our chúng tôi

EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.

VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
in trong
know biết
we chúng tôi

EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.

VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn hành tinh.

EN In either case, the funds are used for the same purpose.

VI Trong cả hai trường hợp, các khoản tiền được sử dụng cho cùng một mục đích.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
either các
case trường hợp
funds tiền
used sử dụng
purpose mục đích

EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform

VI mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu được truyền tới nền tảng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
data dữ liệu
regulations quy định
federal liên bang
platform nền tảng
tax thuế
accordance theo
office văn phòng
and các
this này

EN VLRA battery is the general purpose battery with 10 years design [...]

VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của AKSA(AKSA [...]

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
the của

EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH?   Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...

VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
to các

EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);

VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
use sử dụng
or hoặc

EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:

VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
including bao gồm
limited giới hạn
may được
use sử dụng
but nhưng
following sau
you bạn

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase

VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
increase tăng
holding giữ
number số lượng
number of lượng

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
shares cổ phiếu
purpose mục đích
holding giữ

EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.

VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
group nhóm
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
use sử dụng
your của bạn
after khi

EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.

VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
your của bạn
will được
you bạn
the của

EN Purpose of using customer information

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
purpose mục đích
using sử dụng
information thông tin
customer khách hàng

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
required yêu cầu
above trên
purpose mục đích

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN The origin and purpose of the information processed when you browse www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

VI Nguồn gốc mục đích của những thông tin được xử lý khi bạn duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
origin nguồn
purpose mục đích
information thông tin
browse duyệt
you bạn
the khi
and của

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ